Cao tính dục, một thuật ngữ gây tranh cãi, đề cập đến ham muốn tình dục không được kiểm soát hoặc quá mãnh liệt, khiến một cá nhân cảm thấy rắc rối hoặc bị gánh nặng bởi ham muốn tình dục. Theo nghiên cứu hiện tại, tình trạng tăng giới tính có thể là rối loạn nguyên phát hoặc là triệu chứng của các bệnh tâm lý hoặc thể chất khác, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, rối loạn lưỡng cực và tác dụng phụ của một số loại thuốc. Mặc dù không có sự đồng thuận lâm sàng về trạng thái này, nhưng nhiều chuyên gia tin rằng nó có thể phản ánh những thành kiến và điều cấm kỵ về văn hóa đối với hành vi tình dục.
Cho đến nay, vẫn còn thiếu sự nhất quán trong cách xác định và đo lường tình trạng siêu tính dục, gây khó khăn cho việc xác định mức độ phổ biến của nó.
Vẫn chưa có sự đồng thuận về nguyên nhân gây ra tình trạng dị tính. Một số nghiên cứu cho thấy những thay đổi về sinh lý hoặc sinh hóa, chẳng hạn như tổn thương não rìa hoặc thùy trán, có thể liên quan đến chứng cuồng dâm. Các yếu tố được trích dẫn phổ biến nhất bao gồm hoạt động quá mức của con đường dopamine trong não, thay đổi hormone giới tính và sử dụng một số loại thuốc. Những yếu tố sinh học này giao thoa với các nhu cầu tâm lý tiềm ẩn, khiến việc hiểu về tình trạng siêu tính trở nên phức tạp hơn.
Cộng tính thường xảy ra như một triệu chứng của một số rối loạn sức khỏe tâm thần. Ví dụ, những người mắc chứng rối loạn nhân cách ranh giới và rối loạn lưỡng cực thường thể hiện ham muốn tình dục cao độ. Đối với những bệnh nhân này, sự thôi thúc tình dục không thể kiểm soát được đan xen với các triệu chứng khác để tạo thành một cụm triệu chứng tương tác.
Nhiều bác sĩ lâm sàng coi chứng cuồng dâm là một hành vi của rối loạn ám ảnh cưỡng chế hoặc là biểu hiện của chứng nghiện.
Quan hệ tình dục quá giới tính có liên quan đến nhiều hậu quả tiêu cực, bao gồm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, hủy hoại các mối quan hệ và khả năng phát triển các hành vi gây nghiện khác. Nghiên cứu cho thấy 23% số người được hỏi đã chia tay bạn tình do vô tính và hơn 27% cá nhân mắc bệnh STD trong một số trường hợp. Những hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của cá nhân mà còn ảnh hưởng đến đời sống xã hội và nghề nghiệp của họ.
Việc đánh giá kỹ lưỡng là rất quan trọng đối với những cá nhân muốn điều trị. Bác sĩ lâm sàng cần phải hiểu rõ về tiền sử tâm lý, tiền sử tình dục và tình trạng bệnh lý của bệnh nhân để đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.
Các phương pháp điều trị chứng cuồng dâm bao gồm liệu pháp hành vi nhận thức, dùng thuốc và các nhóm tự lực.
Mặc dù cộng đồng y tế có nhiều ý kiến trái chiều về tình trạng dị tính nhưng không thể bỏ qua ảnh hưởng của yếu tố văn hóa đối với chủ đề này. Nhiều nhà tâm lý học tin rằng các tiêu chuẩn xã hội về động cơ và biểu hiện ham muốn tình dục có thể góp phần vào việc dán nhãn cho trạng thái này. Khi một số hành vi tình dục nhất định được coi là không phù hợp hoặc quá mức, nó có thể dễ dàng dẫn đến quan điểm cấm kỵ về mặt văn hóa.
Tóm lại, định nghĩa và cách điều trị chứng cuồng dâm còn nhiều tranh cãi và đa dạng, đồng thời việc tìm ra những cách đối phó và hiểu biết thích hợp vẫn là một thách thức lớn mà xã hội loài người phải đối mặt. Trong một thời đại đầy mâu thuẫn và khoan dung như vậy, bạn có nghĩ rằng dị tính nên được coi là một căn bệnh hay là sự phản ánh những điều cấm kỵ trong văn hóa?