Dưới bầu trời đầy sao của sự sống, sinh vật nhân sơ giống như một viên ngọc trai sáng ngời, cho phép kiến thức sinh học của chúng ta nở rộ trở lại. Những sinh vật đơn bào đơn giản này, với cấu trúc và khả năng sinh sản độc đáo, thách thức sự hiểu biết của chúng ta về bản chất của sự sống. Rốt cuộc, tại sao sinh vật nhân sơ lại không có nhân? Câu hỏi này đã khơi dậy sự khám phá và thảo luận sâu sắc giữa các nhà khoa học.
Sinh vật nhân sơ là sinh vật đơn bào không có nhân và các bào quan có màng bao bọc khác.
Sinh vật nhân sơ có thể được chia thành hai loại chính: vi khuẩn và vi khuẩn cổ. Do xuất hiện sớm trên cây tiến hóa, các nhà khoa học tin rằng sinh vật nhân sơ xuất hiện trước sinh vật nhân chuẩn, khiến sinh vật nhân sơ có vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa của sự sống. Cấu trúc đơn giản của sinh vật nhân sơ cho phép chúng tồn tại trong nhiều môi trường khắc nghiệt, bao gồm những khu vực có nhiệt độ cao, nhiều muối và ít oxy.
Cấu trúc tế bào của sinh vật nhân sơ tương đối đơn giản. Không giống như sinh vật nhân chuẩn, các thành phần tế bào bên trong của chúng không được bao quanh bởi màng. Ở sinh vật nhân sơ, DNA tự do trong tế bào chất dưới dạng nhiễm sắc thể tròn. Cấu trúc này được gọi là ribosome và không được bao quanh bởi màng nhân.
Ở sinh vật nhân sơ, bộ gen được bảo vệ bởi phức hợp DNA/protein, tạo thành một cấu trúc gọi là ribosome trong tế bào chất.
Ngoài ra, còn có nhiều cấu trúc khác nhau bên trong sinh vật nhân sơ, mặc dù không được bao quanh bởi màng nhưng vẫn có chức năng cơ bản. Ví dụ, vi khuẩn có thể sở hữu những cấu trúc xương thô sơ nhỏ bé giúp chúng có khả năng di chuyển và thực hiện các phản ứng sinh hóa quan trọng.
Sinh vật nhân sơ thường sinh sản vô tính, phương pháp phổ biến nhất là phân đôi. Tuy nhiên, chuyển gen theo chiều ngang là một trong những cách quan trọng cho sự tồn tại và tiến hóa của nó. Điều này có nghĩa là quá trình chuyển đổi gen có thể được thực hiện giữa các loại vi khuẩn khác nhau thông qua nhiều phương tiện như chuyển gen qua trung gian virus, tiếp hợp và chuyển đổi tự nhiên, do đó thúc đẩy sự đa dạng của bộ gen.
Ở vi khuẩn, quá trình chuyển gen có thể diễn ra theo ba cách: chuyển gen qua trung gian virus, tiếp hợp và chuyển đổi tự nhiên.
Cơ chế chuyển gen của vi khuẩn cổ khá độc đáo. Ví dụ, một số vi khuẩn cổ có thể hình thành cầu nối tế bào chất giữa các tế bào và chuyển trực tiếp DNA, khiến các nhà khoa học phải suy nghĩ lại về cách gen được chuyển giao và tác động của nó đến quá trình tiến hóa di truyền.
Màng sinh học của vi khuẩn thường có khả năng kháng thuốc kháng sinh và khiến chúng khó bị loại bỏ khỏi bề mặt nơi chúng bám vào.
Cấu trúc phức tạp của màng sinh học và sự tương tác giữa các tế bào khiến lối sống của sinh vật nhân sơ gần giống với sinh vật đa bào, do đó hành vi, quá trình truyền tín hiệu và thậm chí cả hiện tượng tự chết của chúng chắc chắn làm tăng tầm quan trọng sinh thái của chúng.
Sinh vật nhân sơ không chỉ giới hạn ở một môi trường cụ thể trên Trái Đất; chúng có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau, từ vùng đất băng giá ở Nam Cực đến các lỗ thông thủy nhiệt dưới biển sâu. Sự đa dạng của sinh vật nhân sơ cho phép chúng thích nghi với nhiều loại môi trường khác nhau, bao gồm cả những điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ rất cao và độ mặn.
Sinh vật nhân sơ có quá trình trao đổi chất đa dạng hơn sinh vật nhân chuẩn, cho phép chúng có những chiến lược sinh tồn riêng biệt.
Tính bền bỉ của những sự thích nghi này làm cho chúng đóng vai trò không thể thiếu trong tự nhiên, đặc biệt là trong việc duy trì sự cân bằng và sản xuất vật chất hữu cơ trong các hệ sinh thái khác nhau, trong đó sinh vật nhân sơ là những người tham gia cơ bản nhất.
Nguồn gốc của sinh vật nhân sơ có thể bắt nguồn từ khoảng 3,5 tỷ năm trước, khi chúng là dạng sống đầu tiên trên Trái Đất. Liên quan đến quá trình tiến hóa của sinh vật nhân sơ, một số nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng chúng có thể tiến hóa từ tế bào nguyên thủy, trong khi sinh vật nhân chuẩn là kết quả của quá trình tiến hóa sau này. Tất cả những điều này đã khơi dậy suy nghĩ sâu sắc trong cộng đồng khoa học về nguồn gốc và sự tiến hóa của sự sống. Bằng chứng hóa thạch lâu đời nhất cho thấy sinh vật nhân sơ tồn tại ngay sau khi Trái Đất hình thành, trong khi sinh vật nhân chuẩn xuất hiện khoảng 1,7 tỷ năm trước.
Từ quá trình tiến hóa của sinh vật nhân sơ, chúng ta đã thấy một loạt các thay đổi và thích nghi thú vị. Vậy, các dạng sống của sinh vật nhân sơ có thể truyền cảm hứng cho chúng ta suy nghĩ về sự sống như thế nào?