Kinh tế học cung là một lý thuyết kinh tế vĩ mô cho rằng giảm thuế, giảm quy định và thúc đẩy thương mại tự do là những cách hiệu quả nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Theo lý thuyết kinh tế về cung, người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi từ nguồn cung hàng hóa và dịch vụ lớn hơn, giá cả thấp hơn và việc làm tăng lên. Các chính sách như vậy được thiết kế để tăng tổng cung thay vì bù đắp cho tổng cầu, do đó mở rộng sản lượng và việc làm trong khi giảm giá sản phẩm.
"Ngày nay, ít nhà kinh tế tin vào quan điểm của những người theo trường phái Keynes vào những năm 1970, và hầu hết chấp nhận những ý tưởng cơ bản của kinh tế học về phía cung."
Các ví dụ cụ thể về chính sách cung ứng bao gồm đầu tư vào nguồn nhân lực, chẳng hạn như giáo dục và chăm sóc sức khỏe, và khuyến khích chuyển giao công nghệ và quy trình kinh doanh để cải thiện năng suất. Ngoài ra, thương mại tự do toàn cầu còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Thuế suất thấp hơn được coi là động lực để làm việc và tăng ý chí đầu tư và chấp nhận rủi ro. Giảm thuế thu nhập và áp dụng mức thuế quan thấp hơn là những ví dụ về những chính sách này.
Một trong những nền tảng của kinh tế học cung là đường cong Laffer, đây là mối quan hệ lý thuyết giữa thuế suất và doanh thu của chính phủ. Theo đường cong Laffer, khi mức thuế quá cao, việc giảm thuế suất sẽ làm tăng doanh thu của chính phủ thông qua tăng trưởng kinh tế cao hơn, mặc dù cuộc thảo luận về mức thuế suất "quá cao" như thế nào vẫn còn gây tranh cãi.
Nguồn gốc lịch sử"Kinh tế học về phía cung cho rằng thuế suất và doanh thu thuế là độc lập."
Kinh tế học về phía cung bắt nguồn từ thời kỳ đình lạm những năm 1970. Xu hướng tư tưởng này dựa trên ý tưởng của nhiều lý thuyết kinh tế phi Keynes như Trường phái Chicago và trường phái tân cổ điển. Bruce Bartlett, một trong những người ủng hộ lý thuyết này, thậm chí còn truy tìm nguồn gốc triết học của nó từ Ibn Khaldun, David Hume và Adam Smith. Một nhà tư tưởng.
Kinh tế học về cung cho rằng việc điều chỉnh thuế suất biên có tác động đáng kể đến tổng cung. Một số nhà kinh tế tin rằng việc ủng hộ chính sách cung ứng là cơ sở cho chính sách thuế của Reagan và được phản ánh qua việc giảm mạnh thuế suất ở Hoa Kỳ vào những năm 1980. So với các chính sách của Keynes tập trung vào quản lý cầu, kinh tế học cung nhấn mạnh vào sản xuất hơn là tiêu dùng và tin rằng cung là yếu tố chính tạo nên sự thịnh vượng kinh tế.
Cốt lõi của kinh tế học cung là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ thuế biên ảnh hưởng đến quyết định phân phối thu nhập của cá nhân. Tỷ lệ thuế cao hơn sẽ làm giảm mong muốn đầu tư và tiết kiệm, và ngược lại. Ngoài ra, thuế suất biên cũng ảnh hưởng đến việc phân bổ thời gian giữa công việc và giải trí, từ đó ảnh hưởng đến năng suất kinh tế.
Đường cong Laffer tiếp tục hỗ trợ cho lập luận về kinh tế học cung bằng cách chỉ ra mối quan hệ toán học giữa thuế và tỷ lệ thuế, cho rằng thuế được tối đa hóa tại một điểm tỷ lệ thuế chưa biết. Các nhà kinh tế học về cung cho rằng việc hạ mức thuế suất quá cao có thể thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế, do đó tăng tổng doanh thu từ thuế thu nhập và thuế thu nhập từ vốn.
Trong lịch sử Hoa Kỳ, các chính sách kinh tế của chính quyền Reagan thường được coi là tương đương với kinh tế học cung cầu. Reagan đã hứa sẽ cắt giảm thuế thu nhập trên toàn quốc và cam kết trong chiến dịch tranh cử năm 1980 sẽ chống lạm phát thông qua sản xuất thay vì thắt chặt tiền tệ theo cách truyền thống. Trong những năm tiếp theo, việc giảm thuế thu nhập từ vốn và một loạt các biện pháp cắt giảm thuế đã thúc đẩy sự phục hồi trong ngắn hạn. Tuy nhiên, những chính sách này cũng gây tranh cãi về thâm hụt ngân sách.
Ngoài các hoạt động trong thời kỳ Reagan, các sáng kiến của chính quyền Clinton cũng trái ngược với triết lý cung ứng. Clinton đã cải thiện ngân sách bằng cách tăng thuế đối với người giàu và tạo ra một lượng lớn việc làm trong giai đoạn này. Tương tự như vậy, thử nghiệm cắt giảm thuế của Kansas cũng gây ra nhiều tranh cãi rộng rãi và tăng trưởng kinh tế do việc cắt giảm thuế mang lại không đáng kể như mong đợi.
Kinh tế học về phía cung đã trở thành tâm điểm chú ý trong chính quyền Trump, với cải cách thuế và chính sách thuế quan trở thành những chủ đề quan trọng. Mặc dù một số ý tưởng đưa ra bởi kinh tế học cung ứng trùng lặp với kinh tế học chính thống, nhưng chúng thường gây tranh cãi trong quá trình triển khai.
Nhìn chung, khái niệm kinh tế cung cầu đã phát triển và bị thách thức trong nhiều giai đoạn kinh tế và biến động chính trị khác nhau. Vậy, chúng ta nên xem xét tác động của kinh tế cung cầu như thế nào khi giải quyết những khó khăn kinh tế trong tương lai?