Nhiễu là hiện tượng không thể tránh khỏi trong tất cả các thiết bị điện tử, đặc biệt là nhiễu nhiệt (hay còn gọi là nhiễu Georgeson-Nyquist). Tiếng ồn này do chuyển động nhiệt bên trong dây dẫn gây ra, được tự động tạo ra bất cứ khi nào có điện áp được đặt vào, nghĩa là nó sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị điện tử bất kể môi trường.
Tác động của nhiễu nhiệt là làm cản trở độ rõ của tín hiệu, đặc biệt là trong các thiết bị điện tử nhạy cảm như máy thu sóng vô tuyến.
Khi công nghệ tiến bộ, sự hiểu biết về tiếng ồn nhiệt ngày càng sâu sắc hơn. Theo nghiên cứu, cường độ nhiễu nhiệt tỷ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối nên một số thiết bị điện tử nhạy cảm, chẳng hạn như máy thu kính viễn vọng vô tuyến, được làm lạnh đến nhiệt độ cực thấp dưới 0 để cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu. Quá trình này một lần nữa chứng minh mối quan hệ chặt chẽ giữa nhiễu nhiệt và hiệu suất của thiết bị điện tử.
Lịch sử của nhiễu nhiệt có thể bắt nguồn từ năm 1905, khi Einstein lần đầu tiên đề xuất lý thuyết thăng giáng nhiệt trong bài báo của mình. Sau đó, nghiên cứu về chuyển động nhiệt đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học và góp phần hình thành khái niệm nhiễu nhiệt cũng như tầm quan trọng của nó trong điện tử học.
Ngay từ năm 1928, Nyquist đã sử dụng lý thuyết chuyển động nhiệt để giải thích kết quả thí nghiệm của Georgeson, kết quả này trở thành một cột mốc quan trọng trong nghiên cứu nhiễu nhiệt.
Theo thí nghiệm của Georgeson, bình phương điện áp trung bình của nhiễu nhiệt có liên quan trực tiếp đến điện trở và băng thông của dải tần. Điều này có nghĩa là, trên một điện trở lý tưởng, nhiễu nhiệt được coi là nhiễu trắng, tức là mật độ phổ công suất của nó gần như không đổi trong suốt dải tần. Đặc tính này đặt ra thách thức đối với độ nhạy của các dụng cụ đo điện vì nhiễu nhiệt có thể át đi các tín hiệu yếu.
Tụ điện lý tưởng không tạo ra nhiễu nhiệt, nhưng khi nối điện trở và tụ điện với nhau sẽ xảy ra hiện tượng gọi là nhiễu kTC. Ngoài ra, cuộn cảm cũng tạo ra tiếng ồn tương tự, khẳng định thêm về hiệu suất và tác động của tiếng ồn nhiệt trong các tình huống khác nhau.
Các nguồn nhiễu nhiệt không chỉ giới hạn ở điện trở, chúng còn tồn tại ở tụ điện và cuộn cảm, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống mạch điện.
Nhiễu nhiệt không hoàn toàn là tác động tiêu cực nhưng có thể đóng vai trò quan trọng trong một số ứng dụng. Ví dụ, nhiễu Johnson-Nyquist được sử dụng rộng rãi trong các phép đo có độ chính xác cao, đặc biệt là trong các phép đo nhiệt và các thí nghiệm đo lượng tử cổ điển. Các nhà khoa học sử dụng nhiễu nhiệt để phát hiện những thay đổi nhỏ về nhiệt độ, cho phép đo chính xác hằng số Boltzmann.
Thông qua nghiên cứu tiếng ồn nhiệt, chúng ta không chỉ có thể hiểu rõ hơn về hiệu suất của các thiết bị điện tử mà còn khám phá tầm quan trọng của nó trong các ứng dụng công nghệ khác nhau. Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, tác động của nhiễu nhiệt sẽ ngày càng nhận được nhiều sự quan tâm, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử tần số cao và công nghệ lượng tử. Đối mặt với những thách thức này, chúng ta có nên suy nghĩ lại và thiết kế các thiết bị điện tử của mình để giảm tác động của nhiễu nhiệt không?