Khi các vấn đề môi trường toàn cầu ngày càng trở nên nghiêm trọng, chủ đề chính trị môi trường cũng xuất hiện. Nội dung này không chỉ đề cập đến các vấn đề chính trị liên quan đến môi trường mà còn đề cập đến nghiên cứu học thuật tập trung vào các vấn đề liên quan đến môi trường. Theo cuốn sách Chính trị môi trường của Neil Carter, các thành phần cốt lõi của chính trị môi trường bao gồm nghiên cứu lý thuyết chính trị, xem xét các vị trí môi trường của các đảng phái chính trị lớn và các phong trào xã hội về môi trường, và phân tích các chính sách công ảnh hưởng đến môi trường ở các cấp độ địa chính trị khác nhau. . Chính trị môi trường về cơ bản liên quan đến mối quan hệ giữa xã hội loài người và thế giới tự nhiên, và có hệ tư tưởng và phong trào chính trị riêng.
Chủ nghĩa môi trường hiện đại là một phong trào chính trị và hành động quần chúng đòi hỏi sự chuyển đổi triệt để các giá trị và cấu trúc xã hội.
Khi quá trình công nghiệp hóa tiến triển, các vấn đề môi trường dần trở thành ưu tiên của xã hội, đặc biệt là sau Thế chiến II. Vào thời điểm đó, không khí và nước sạch trở thành vấn đề được thế hệ người Mỹ mới quan tâm. Xu hướng này dần mở rộng ra phạm vi quốc tế với "Dự án tôm" vào những năm 1960 và Hội nghị Liên hợp quốc về Môi trường con người tại Stockholm, Thụy Điển năm 1972.
Hơn nữa, vai trò của nền dân chủ trong việc thúc đẩy chính sách môi trường, đặc biệt là chính sách khí hậu, không phải là tĩnh tại. Mặc dù về mặt lý thuyết, các tiến trình dân chủ có thể thúc đẩy các cải cách có ý nghĩa, nhưng trên thực tế, chúng lại cho thấy tiến trình về môi trường khác nhau ở các chính phủ dân chủ khác nhau. Tùy thuộc vào sự ủng hộ của công chúng, các hệ thống dân chủ có thể cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách nhiều động lực hơn để xem xét lợi ích công cộng nói chung, đặc biệt là khi đối mặt với biến đổi khí hậu.
Phản ứng chính trị trong các chính phủ dân chủ có thể giải quyết hậu quả của biến đổi khí hậu đối với hầu hết hoặc thậm chí là toàn bộ cử tri của họ.
Tuy nhiên, đối với một số quốc gia dân chủ, lợi ích kinh tế và thực tế chính trị thường đặt ra cho họ nhiều trở ngại. Một mặt, sự phản đối cải cách môi trường của các nhóm doanh nghiệp và các nhóm lợi ích kinh tế khác nhau khiến các nhà lập pháp khó có thể hành động hết mình khi đối mặt với các vấn đề về môi trường; mặt khác, ở các nước dân chủ đang phát triển, cải cách môi trường thường được đặt ở mức cấp bách hơn. về các vấn đề xã hội như nghèo đói và phát triển cơ sở hạ tầng.
Ngoài ra, còn có khoảng cách trong quá trình ra quyết định dân chủ liên quan đến các vấn đề công lý môi trường. Trong nhiều trường hợp, các nhóm thiểu số và nhóm thiểu số bị từ chối quyền đại diện chính trị có ý nghĩa và họ thường là nhóm bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi biến đổi khí hậu. Sự bất bình đẳng này đặc biệt rõ ràng ở cấp độ toàn cầu: các quốc gia góp phần nhiều nhất vào biến đổi khí hậu thường là những quốc gia có lượng khí thải carbon nhiều nhất trong lịch sử.
Các phong trào bảo vệ môi trường trên toàn thế giới đang kêu gọi xem xét lại hệ thống chính trị và xem xét mối quan hệ giữa bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế. Điều này cũng làm dấy lên một cuộc thảo luận sâu sắc về việc liệu hệ thống dân chủ có đủ hiệu quả hay không. Khi mọi người coi tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường là trái ngược nhau, liệu nền dân chủ có trở thành rào cản cho việc thúc đẩy các chính sách về môi trường không?
Trong tình thế tiến thoái lưỡng nan này, nhiều học giả đã đề xuất áp dụng một hình thức dân chủ bao trùm hơn, chẳng hạn như dân chủ cơ sở. Một hệ thống chính trị như vậy đặt người dân bình thường vào trung tâm ra quyết định và làm giảm ảnh hưởng của các tổ chức lớn và cá nhân giàu có trong quá trình hoạch định chính sách. Điều này chắc chắn sẽ mang lại nhiều khả năng mới cho các chính sách môi trường trong tương lai.
Ở nhiều quốc gia, luật pháp và những cải thiện về vấn đề môi trường không theo kịp dư luận, đặc biệt là khi sự chú ý hạn chế của cử tri thường tập trung vào các vấn đề kinh tế và chính sách cấp bách hơn.
Liên quan đến các vấn đề môi trường toàn cầu, đặc biệt là các nước công nghiệp hóa nhanh chóng như Brazil, Nga, Ấn Độ và Trung Quốc (các nước BRIC), việc tìm kiếm sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và thiệt hại về môi trường vẫn đang được tiếp tục. Các vấn đề sức khỏe do suy thoái môi trường và thiệt hại về tài nguyên thiên nhiên do ô nhiễm thường thúc đẩy các hành động bảo vệ môi trường ở các quốc gia này trực tiếp hơn.
Tuy nhiên, khi mức thu nhập của các quốc gia này dần tăng lên, xu hướng suy thoái môi trường cũng được cải thiện. Trên thực tế, hiện tượng này đã được chứng thực trong lý thuyết "Đường cong Kuznets về môi trường": khi thu nhập của người dân tăng dần, họ sẽ bắt đầu đòi hỏi chất lượng không khí và nước tốt hơn, qua đó chấm dứt tình trạng phá hủy môi trường trong quá khứ.
Trước tình trạng biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, nhận thức mới về môi trường cũng đang lan rộng trên toàn thế giới. Nhiều quốc gia đang bắt đầu cam kết phát triển và đổi mới công nghệ môi trường. Cho dù từ góc độ chính sách hay kinh tế, tất cả điều này phản ánh mối quan tâm sâu sắc của mọi người đối với tương lai. Khi nhận thức của con người về tác động đến môi trường ngày càng tăng, điều chúng ta cần suy nghĩ khi đối mặt với những thách thức trong tương lai là làm thế nào để tìm được sự cân bằng tốt hơn giữa bảo vệ môi trường và phát triển?