Ở Hoa Kỳ và Canada, thuật ngữ sinh viên-vận động viên được sử dụng để mô tả những sinh viên tham gia các môn thể thao cạnh tranh tại một cơ sở giáo dục đại học. Những vận động viên này phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống, họ không chỉ phải thể hiện tốt trên sân đấu mà còn phải đối mặt với áp lực trong học tập và cuộc sống cá nhân. Ngay cả khi họ nhận được học bổng thể thao, số tiền hỗ trợ thường không đủ để trang trải mọi chi phí, và áp lực từ xã hội và kỳ vọng vào bản thân vẫn luôn hiện hữu.
Bối cảnh lịch sử"Trong bối cảnh thi đấu thể thao cường độ cao, sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta thường bị bỏ bê."
Việc thúc đẩy các môn thể thao cạnh tranh có thể bắt nguồn từ nền giáo dục đại học của Mỹ vào thế kỷ 19. Với sự phát triển của bóng đá và các môn thể thao khác, sự chú trọng vào các vận động viên là học sinh dần tăng lên. Ban đầu, danh tính của những vận động viên này thường bị kẹt trong cuộc chiến giữa giáo dục và thể thao, điều này khiến những thách thức của các vận động viên là sinh viên trở nên quan trọng hơn.
Học bổng thể thao là khoản hỗ trợ tài chính được trao dựa trên khả năng thể thao. Mặc dù những học bổng này rất ít và cách xa nhau, nhưng số lượng sinh viên-vận động viên có thể giành được chúng thậm chí còn ít hơn. Chỉ có khoảng 2% vận động viên trung học nhận được học bổng thể thao của NCAA và số tiền học bổng thường không đủ để trang trải toàn bộ học phí và chi phí sinh hoạt.
"Hầu hết các vận động viên đều phải đối mặt với thực tế là không có đủ học bổng và thường phải dựa vào sự hỗ trợ của gia đình và liên bang để hoàn thành việc học."
Các vận động viên là sinh viên phải đối mặt với nhiều áp lực, bao gồm cả cách cân bằng giữa học tập, luyện tập và thi đấu. Bản sắc của họ thường gắn chặt lòng tự trọng với thành tích thể thao, càng làm tăng thêm gánh nặng tâm lý cho họ. Nhiều vận động viên buộc phải hy sinh việc học để theo đuổi thành tích thể thao, điều này có thể ảnh hưởng đến triển vọng tốt nghiệp của họ.
Tác động của Đạo luật IXViệc thông qua Đạo luật IX năm 1972 đã đưa vấn đề bất bình đẳng về cơ hội dành cho các vận động viên nam và nữ lên hàng đầu. Việc thông qua luật này đã dẫn đến sự gia tăng số lượng phụ nữ tham gia thể thao, mang đến nhiều cơ hội hơn cho các vận động viên nữ ở cả thể thao trường học và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, sự bình đẳng thực sự vẫn cần thời gian để đạt được.
Theo tính toán, tỷ lệ tốt nghiệp của các vận động viên cao hơn so với sinh viên nói chung, nhưng ý nghĩa của điều này đáng để phân tích sâu hơn. Nhiều vận động viên nhận được học bổng toàn phần thường có thành tích học tập thấp hơn những người không phải vận động viên, điều này đã thúc đẩy việc xem xét lại hệ thống học bổng thể thao. Khi thể thao trở thành ưu tiên, việc học có thể bị bỏ bê. Điều này ảnh hưởng đến kế hoạch nghề nghiệp của họ như thế nào?
"Thành công hay thất bại của vận động viên không nên chỉ dựa vào kết quả thi đấu mà cần chú ý nhiều hơn đến thành tích học tập của họ."
Chỉ có khoảng 2% vận động viên đại học có thể chuyển đổi thành công sang thể thao chuyên nghiệp và 98% còn lại sẽ gặp khó khăn trong việc lựa chọn nghề nghiệp sau khi hoàn thành việc học. Những vận động viên này thường không phát triển được các kỹ năng khác trong quá trình học tập, dẫn đến việc thiếu tính cạnh tranh sau khi bước vào xã hội. Liệu giá trị và danh dự của họ có thực sự hỗ trợ được tương lai của họ không?
Cuộc sống của một vận động viên sinh viên giống như một con dao hai lưỡi. Có rất nhiều khó khăn và thử thách ẩn giấu bên dưới hào quang. Làm sao họ có thể tìm thấy giá trị của việc trở thành một vận động viên?