Trong tiết niệu, ống thông Foley là một ống niệu đạo quan trọng và tầm quan trọng của nó là hiển nhiên đối với những bệnh nhân không thể tự đi tiểu. Việc thiết kế ống thông này bắt đầu từ năm 1929, do Frederic Foley, một bác sĩ phẫu thuật ở Boston, Mỹ, sáng tạo ra. Ngày nay, ống thông Foley được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc bệnh nhân, đặc biệt là trong các tình huống chăm sóc cấp cứu và hậu phẫu.
Ống thông Foley là một dụng cụ không thể thiếu trong công việc lâm sàng của tôi, nó giúp chúng tôi loại bỏ nước tiểu của bệnh nhân một cách hiệu quả trong những tình huống cấp cứu.
Ống thông Foley là một ống thông tiểu bên trong có hai lumen. Một lumen dùng để thoát nước tiểu, còn lumen còn lại nối với bóng bên trong được sử dụng để lắp vào bên trong bàng quang và ngăn ngừa trượt ống thông tiểu. ngoài. Các nhà sản xuất thường sử dụng silicone hoặc mủ cao su thiên nhiên phủ để làm ống thông Foley, với các lớp phủ bề mặt khác nhau tùy thuộc vào thời gian sử dụng ống thông, thường có các lựa chọn là 28 ngày hoặc 3 tháng.
Việc sử dụng ống thông Foley trong y tế trải rộng trên nhiều tình trạng và tình huống y tế khác nhau. Ống thông Foley đóng một vai trò quan trọng trong chăm sóc hậu phẫu, theo dõi nước tiểu của bệnh nhân nguy kịch, giảm tình trạng ứ nước tiểu và thậm chí trong việc chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh nan y.
Trong nhiều trường hợp, ống thông Foley mang đến hy vọng cuối cùng, đặc biệt đối với những bệnh nhân không thể tự đi tiểu.
Việc lựa chọn kích thước và kiểu dáng ống thông Foley phù hợp là rất quan trọng. Kích thước ống thông phổ biến dao động từ 10Fr đến 28Fr và nhân viên y tế sẽ đưa ra lựa chọn dựa trên giới tính và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Có nhiều biến thể khác của ống thông tùy theo tình huống, chẳng hạn như ống thông Coudé có thể điều chỉnh chứng tăng sản tuyến tiền liệt và ống thông ba nòng dùng để tưới bàng quang.
Mặc dù ống thông Foley rất cần thiết trong chăm sóc y tế khẩn cấp nhưng việc sử dụng chúng cần phải thận trọng. Việc sử dụng ống thông tiểu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu và các biến chứng tiềm ẩn khác. Vì vậy, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải tuân theo các hướng dẫn dựa trên bằng chứng và thảo luận các vấn đề cũng như các giải pháp thay thế có thể có với bệnh nhân.
Trong một số trường hợp, quy trình vận hành tiêu chuẩn chính xác có thể làm giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu khi sử dụng ống thông.
Trong quá trình đặt ống thông Foley, cố gắng tránh sử dụng khi bệnh nhân đã ổn định và có thể tự đi tiểu. Việc sử dụng ống thông tiểu phải phục vụ nhu cầu thực sự của bệnh nhân và việc thảo luận giữa đội ngũ y tế liên quan, bệnh nhân và người chăm sóc có thể giúp lựa chọn phương án phù hợp nhất.
Hiện nay, ngành công nghiệp đang phát triển ống thông có đặc tính kháng khuẩn nhằm giảm tỷ lệ nhiễm trùng liên quan đến ống thông. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để xác định tiện ích thực tế của những cải tiến này. Khi công nghệ y tế tiến bộ, thiết kế và vật liệu của ống thông Foley tiếp tục phát triển để đảm bảo độ tin cậy và an toàn cao trong các tình huống khẩn cấp.
Cuối cùng, liệu chúng ta có thể tạo ra ống thông Foley an toàn hơn, hiệu quả hơn hay không sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chăm sóc chung mà chúng tôi cung cấp cho bệnh nhân của mình.
Vai trò của ống thông Foley trong chăm sóc y tế khẩn cấp cũng như khoa học và công nghệ đằng sau nó khiến chúng ta phải suy nghĩ lại về công cụ y tế này xung quanh chúng ta cũng như những cải cách và tiến bộ bất ngờ mà nó có thể mang lại trong chăm sóc y tế trong tương lai ?