Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, sự khuếch tán khí là một hiện tượng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua. Hãy tưởng tượng rằng trong một căn phòng kín, khi bạn mở nắp lọ nước hoa, hương thơm sẽ nhanh chóng lan tỏa khắp không gian. Đằng sau hiện tượng này là quy luật khuếch tán. Đặc biệt, tốc độ khuếch tán của cacbon dioxit trong khí còn đáng ngạc nhiên hơn, khiến mọi người tự hỏi, điều gì khiến khí này khuếch tán nhanh như vậy?
Hệ số khuếch tán là một tham số chính mô tả tốc độ khuếch tán của một chất. Giá trị này sẽ khác nhau đối với các chất khác nhau. Theo nguyên lý hóa học vật lý, hệ số khuếch tán của cacbon dioxit trong không khí là khoảng 16 mm²/s, trong khi hệ số khuếch tán trong nước chỉ là 0,0016 mm²/s. Điều này cho thấy tốc độ khuếch tán trong khí cao hơn trong nước khoảng 10.000 lần.
Sự khác biệt về hệ số khuếch tán phản ánh trực tiếp khả năng khuếch tán lẫn nhau giữa các chất khác nhau, đặc biệt là trong hệ khí, nơi mà sự khác biệt như vậy đặc biệt rõ ràng.
Hành vi khuếch tán bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất và sự tương tác giữa các phân tử. Khi nhiệt độ tăng, chuyển động của các phân tử trở nên tích cực hơn, làm tăng hệ số khuếch tán và đẩy nhanh quá trình khuếch tán. Điều này đặc biệt rõ ràng trong sự khuếch tán của khí. Theo thuyết Chapman-Enskog, hệ số khuếch tán của khí có liên quan chặt chẽ với nhiệt độ. Cụ thể, hệ số khuếch tán D của khí có thể được biểu thị như sau:
D = A T^(3/2) / (p σ^2 Ω)
Ở đây A là hằng số, T là nhiệt độ tuyệt đối, p là áp suất, σ là đường kính va chạm của phân tử và Ω là tích phân va chạm phụ thuộc vào nhiệt độ. Dự đoán của lý thuyết này thường có độ chính xác khoảng 8%. Lý do tại sao các thông số này ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán là vì trong quá trình khuếch tán, chuyển động của các phân tử phải thắng được lực tương tác giữa chúng.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng mặc dù mô hình chuyển động phân tử của các loại khí khác nhau là tương tự nhau, nhưng tính chất của mỗi loại khí lại khác nhau đáng kể.
Ngoại lệ, trong các hệ thống đa thành phần, hành vi khuếch tán giữa các phân tử khác nhau có thể trở nên phức tạp hơn. Khi có hiện tượng thoát khí, trộn lẫn và khuếch tán hạn chế, đặc điểm khuếch tán có thể thay đổi đáng kể khi môi trường thay đổi. Ví dụ, trong hỗn hợp nhiều loại khí, hệ số khuếch tán của một loại khí nhất định có thể bị ảnh hưởng bởi các thành phần khí khác, khiến tốc độ khuếch tán thực tế của nó lệch khỏi giá trị lý thuyết.
Ngoài ra, áp suất cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán. Khi áp suất tăng, mật độ phân tử khí cũng tăng, ảnh hưởng đến tần suất va chạm giữa các phân tử và cuối cùng là tốc độ khuếch tán. Trong một số điều kiện thử nghiệm, các học giả đã phát hiện ra rằng có một công thức thực nghiệm đơn giản có thể mô tả hành vi tự khuếch tán của khí dưới các áp suất khác nhau:
D_{P1} / D_{P2} = ρ_{P2} / ρ_{P1}
Ở đây D biểu thị hệ số khuếch tán và ρ là mật độ khối lượng của khí. Điều này có nghĩa là khi áp suất thay đổi, tốc độ khuếch tán cũng sẽ điều chỉnh tương ứng, nghĩa là có nhiều biến số hơn cần xem xét trong quá trình khuếch tán.
Hành vi của các loại khí như carbon dioxide trong khí quyển ngày càng trở nên hấp dẫn và phức tạp hơn khi chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tượng khuếch tán. Sự khuếch tán đóng vai trò không thể thiếu trong cả quá trình phản ứng hóa học và sự cân bằng của hệ sinh thái. Điều này khiến chúng ta tự hỏi, làm sao việc hiểu rõ chi tiết về hoạt động bên trong này có thể giúp chúng ta cải thiện môi trường hoặc nâng cao ứng dụng công nghệ?