Màu sắc là một yếu tố quan trọng trong sáng tạo nghệ thuật và việc sử dụng các màu bổ sung là chìa khóa để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh hấp dẫn. Màu bổ sung là hai màu đối diện nhau. Khi hai màu này được thêm vào hoặc trộn với nhau, chúng sẽ triệt tiêu lẫn nhau để tạo ra màu xám hoặc đen. Khi đặt chúng cạnh nhau, chúng tạo ra độ tương phản màu sắc mạnh nhất, làm cho bức tranh trở nên sống động.
Các màu bổ sung được gọi là "màu đối diện" vì chúng hoàn thiện ba màu cơ bản là đỏ, xanh lam và vàng.
Theo nhiều lý thuyết màu sắc khác nhau, mối quan hệ bổ sung của màu sắc có nhiều hình thức. Trong lý thuyết màu sắc hiện đại, mô hình màu cộng tính RGB hoặc mô hình màu trừ CMY thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ màu sắc. Trong mô hình RGB, các cặp màu bổ sung bao gồm đỏ-lục lam, xanh lá cây-hồng tím và xanh lam-vàng. Trong mô hình RYB truyền thống, đây là những cặp màu như đỏ-xanh lá cây, vàng-tím và xanh lam-cam. Ngoài ra, lý thuyết quá trình đối lập cho rằng sự tương phản của màu đỏ-xanh lá cây và màu xanh lam-vàng là nổi bật nhất.
Do cách phân loại màu sắc khác nhau giữa các lý thuyết nên định nghĩa về khoa học màu sắc cũng không nhất quán. Do đó, việc hiểu cách những màu sắc này tác động đến quá trình sáng tạo nghệ thuật là rất quan trọng đối với sinh viên và những người đam mê nghệ thuật.
Mô hình bánh xe màu truyền thống có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và vẫn được nhiều nghệ sĩ sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Mô hình này định nghĩa đỏ, vàng và xanh lam là các màu cơ bản và xác định các cặp màu bổ sung: đỏ-lục, xanh lam-cam và vàng-tím. Điều này có nghĩa là màu bổ sung của bất kỳ màu cơ bản nào cũng có thể được tạo ra bằng cách kết hợp hai màu cơ bản khác. Ví dụ, màu đỏ trộn với màu vàng sẽ tạo ra màu cam, và ngược lại, mối quan hệ bổ sung giữa màu vàng và màu tím cũng rất rõ ràng.
Bằng cách sử dụng màu bổ sung, người sáng tạo có thể tăng cường hiệu ứng thị giác của bức tranh một cách tinh tế, khiến bức tranh trở nên sống động và hấp dẫn hơn.
Trong nghệ thuật hiện đại, nhiều họa sĩ sử dụng màu bổ sung để tạo hiệu ứng sáng tối mạnh mẽ hơn. Ví dụ, bậc thầy trường phái Ấn tượng Monet đã tận dụng tối đa hiệu ứng bổ sung của màu cam và xanh lam trong bức "Ấn tượng, bình minh" để thu hút sự chú ý của người xem vào trung tâm bức tranh.
Theo quan điểm tâm lý, khi con người nhìn chằm chằm vào một màu sắc nhất định trong thời gian dài rồi nhìn vào một bề mặt màu trắng, một hình ảnh dư của màu bổ sung của nó sẽ được tạo ra. Ví dụ, nếu bạn nhìn vào màu trắng sau khi nhìn chằm chằm vào màu đỏ trong một thời gian dài, bạn sẽ tạm thời nhìn thấy một hình ảnh màu lục lam. Điều này là do nhận thức của não về màu sắc trở nên thiên vị sau khi các bộ phận cụ thể của hệ thống thị giác bị mệt mỏi. Thí nghiệm thị giác này cho phép các nghệ sĩ khám phá mối liên hệ sâu sắc giữa các màu sắc.
Với sự hiểu biết sâu sắc về các màu đối lập của từng màu, nghệ sĩ có thể sử dụng kỹ thuật này trong tác phẩm của mình để tạo ra những tác phẩm thực sự chuyển động.
Ngoài việc sử dụng trong mỹ thuật, khái niệm màu bổ sung còn có tiềm năng ứng dụng to lớn trong các lĩnh vực khác. Ví dụ, trong lĩnh vực thiết kế, các công ty thường sử dụng màu bổ sung để tăng khả năng hiển thị cho logo và sản phẩm của họ. Khi thiết kế nhiều sản phẩm an toàn, màu cam và xanh lam là màu bổ sung, giúp bè cứu sinh và áo phao màu cam cực kỳ nổi bật trên biển và có thể bảo vệ tính mạng con người tốt hơn.
Chiến lược màu sắc này khiến chúng ta tự hỏi, trong tương lai của nghệ thuật và thiết kế, những sự kết hợp màu sắc nào có thể tạo ra hiệu ứng hình ảnh bắt mắt hơn và thúc đẩy hơn nữa ranh giới của sự sáng tạo?