Corticosterone, một loại hormone steroid có 21 carbon được sản xuất ở vỏ thượng thận, rất cần thiết cho nhiều loài động vật. Nó đóng vai trò là glucocorticoid chính ở động vật lưỡng cư, bò sát, động vật gặm nhấm và chim, điều chỉnh năng lượng, phản ứng miễn dịch và phản ứng căng thẳng. Tuy nhiên, ở người, cortisol thường là glucocorticoid chính và được sản xuất ở vùng tuyến thượng thận.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, tăng sản thượng thận bẩm sinh do thiếu hụt 17α-hydroxylase sẽ ngăn cản việc sản xuất cortisol.
Mặc dù corticosterone có hoạt tính glucocorticoid và Mineralocorticoid yếu trong cơ thể con người, nhưng nó là một sản phẩm trung gian rất quan trọng trong con đường sinh tổng hợp glucocorticoid. Điều này làm cho nó trở thành nhân tố chính trong việc sản xuất aldosterone, chất này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ natri và kali trong cơ thể.
Một ví dụ về con đường giải phóng đến từ một số loài lưỡng cư, chẳng hạn như Taricha hạt, da của chúng bị kích thích bởi UV-B để kích hoạt quá trình sản xuất corticosterone bên trong. Cơ chế độc đáo này chứng tỏ tầm quan trọng của corticosterone trong việc thích ứng với môi trường.
Ở loài chim, các nghiên cứu về corticosterone đã cho thấy những tác dụng đa dạng. Corticosterone có thể ức chế tổng hợp protein và gây thoái hóa protein. Khi nồng độ corticosterone của chim tăng lên, lông thay lông của chúng phát triển chậm hơn và hiệu quả bay của chúng giảm đi.
Điều thú vị là mức độ corticosterone cao hơn có liên quan đến hành vi khám phá nhiều hơn mặc dù sự phát triển của lông bị ức chế.
Ở các loài chim nhỏ, nồng độ corticosterone tăng lên dẫn đến việc tìm kiếm thức ăn nhiều hơn và thể hiện sự hung dữ. Điều này có thể làm tăng khả năng tiếp cận thức ăn trong thời gian ngắn, nhưng về lâu dài, lượng corticosterone cao trong giai đoạn đầu đời có thể làm giảm khả năng nhận thức của chim, chẳng hạn như giải quyết vấn đề và khả năng liên kết các tín hiệu thị giác với thức ăn.
Tác dụng của corticosterone đối với trí nhớ rất đa dạng, chủ yếu liên quan đến trí nhớ cảm xúc và trí nhớ dài hạn (LTM). Về mặt trí nhớ cảm xúc, corticosterone có liên quan đến việc nhận biết ký ức sợ hãi, với mức độ tăng lên khi ký ức sợ hãi được sống lại hoặc củng cố lại. Sự gia tăng này có liên quan đến việc giảm lo âu, nhưng hiệu quả của nó phụ thuộc vào thời điểm sử dụng corticosterone và giai đoạn điều hòa nỗi sợ hãi.
Nghiên cứu cho thấy rằng ở mức corticosterone thấp hơn, những thay đổi về corticosterone có thể làm giảm tác động của căng thẳng lên trí nhớ, cả về khả năng nhận biết trí nhớ và trí nhớ dài hạn.
Đối với việc hình thành trí nhớ dài hạn, một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sự gia tăng corticosterone giúp tăng cường sự hình thành trí nhớ, trong khi việc duy trì trí nhớ liên tục chỉ được hỗ trợ bởi corticosterone trong các giai đoạn sau của quá trình tái củng cố trí nhớ. Hơn nữa, những tình huống căng thẳng thúc đẩy quá trình củng cố ký ức cảm xúc nhưng lại cản trở quá trình củng cố lại.
Bộ nhớ dài hạn liên tục có một khoảng thời gian giới hạn giữa việc thu thập và truy xuất bộ nhớ, điều này ảnh hưởng đến tính bền bỉ.
Những phát hiện này cho thấy rằng corticosterone chắc chắn đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình ghi nhớ, mặc dù quan điểm về sự hình thành và sự tồn tại của ký ức là không nhất quán. Khi đối mặt với những tình huống căng thẳng, phản ứng của động vật với corticosterone và tác động của nó đối với hành vi và nhận thức có thể khiến chúng ta phải suy nghĩ về mối quan hệ giữa phản ứng cảm xúc và sinh lý của chính chúng ta.