Trong vật lý nguyên tử, điện tích hạt nhân hiệu dụng là khái niệm mô tả cường độ điện tích hạt nhân mà một electron cảm nhận được trong một nguyên tử hoặc ion nhiều electron. Tầm quan trọng của khái niệm này nằm ở khả năng giúp chúng ta hiểu được nhiều tính chất vật lý và hóa học của các nguyên tố. Khi chúng ta đi sâu hơn vào chủ đề về điện tích hạt nhân hiệu dụng, chúng ta không khỏi thắc mắc: Chính xác thì các electron bên ngoài được bảo vệ như thế nào để không cảm nhận hoàn toàn điện tích hạt nhân?
Điện tích hạt nhân hiệu dụng là điện tích hạt nhân của nguyên tử trừ đi hiệu ứng che chắn do các electron lớp vỏ bên trong khác gây ra.
Trong một nguyên tử nhiều electron, điện tích hạt nhân hiệu dụng mà các electron ngoài cùng cảm nhận được (thường được biểu thị bằng ký hiệu Zeff) giảm so với số proton thực tế trong hạt nhân. Điều này là do có lực đẩy giữa các electron, ảnh hưởng đến tương tác tĩnh điện giữa các electron bên ngoài và hạt nhân. Ví dụ, một electron 1s trong thép (sắt có số hiệu nguyên tử là 26) có thể cảm nhận được lực hút của hầu hết 26 proton, nhưng một electron 4s ở lớp ngoài cùng chỉ có thể cảm nhận được điện tích hạt nhân hiệu dụng khoảng 5,43.
Trong các nguyên tử nhiều electron, sự khác biệt giữa điện tích hạt nhân và điện tích hạt nhân hiệu dụng là do hiệu ứng che chắn của các electron lớp vỏ bên trong.
Công thức tính toán cơ bản nhất cho điện tích hạt nhân hiệu dụng có thể được biểu thị như sau: Zeff = Z - S
, trong đó Z là số proton trong nguyên tử và S là hằng số sàng lọc. Công thức này cho thấy hiệu ứng che chắn của các electron bên trong đối với các electron bên ngoài. Sử dụng khuôn khổ này, chúng ta có thể áp dụng các quy tắc của Slater để đơn giản hóa phép tính hằng số sàng lọc. Quy tắc Slater cung cấp một cách đơn giản để ước tính hiệu ứng sàng lọc của mỗi electron và do đó tính toán điện tích hạt nhân hiệu dụng chính xác hơn.
Ngoài quy tắc của Slater, một phương pháp lý thuyết khác là phương pháp Hartree-Fock, đòi hỏi các phép toán phức tạp hơn nhưng tốt hơn Slater về độ chính xác. Phương pháp này kết hợp việc tính toán hằng số sàng lọc với hàm sóng, làm cho kết quả tính toán đáng tin cậy hơn.
Trong một nguyên tử, các electron bên ngoài không chỉ bị hạt nhân thu hút mà còn bị các electron bên trong đẩy ra, tạo nên hiệu ứng che chắn.
Khái niệm về điện tích hạt nhân hiệu dụng là chìa khóa để hiểu được hành vi hóa học của các nguyên tố. Không chỉ vậy, điện tích hạt nhân hiệu dụng còn giúp chúng ta dự đoán và giải thích những thay đổi về tính chất như năng lượng ion hóa và phản ứng hóa học. Trong bảng tuần hoàn, điện tích hạt nhân hiệu dụng giảm dần từ trên xuống dưới, nhưng tăng dần từ trái sang phải. Điều này là do hiệu ứng che chắn của các electron bên trong đối với các electron bên ngoài thay đổi theo sự thay đổi của bán kính nguyên tử.
Cách suy nghĩ dựa trên cấu trúc nguyên tử này không chỉ giúp các nhà khoa học thiết kế vật liệu mới mà còn hướng dẫn chúng ta hiểu cách các nguyên tử tương tác với nhau trong các phản ứng hóa học. Vậy, liệu khoa học có thể tiến bộ thông qua việc hiểu biết sâu sắc hơn về điện tích hạt nhân hiệu dụng không?