Với sự tiến bộ của y học, nhiều phương pháp điều trị từng bị coi là cấm kỵ đã dần được chấp nhận và sử dụng trở lại. Liệu pháp sốc điện (ECT) là một trong số đó. Hiệu quả của nó trong việc điều trị một số bệnh tâm thần đã giúp nó có được một vị trí trong y học tâm thần hiện đại. Tuy nhiên, liệu pháp sốc điện trước đây vẫn còn nhiều tranh cãi và hiểu lầm, đặc biệt là vai trò của nó trong điều trị chứng trầm cảm nặng.
Liệu pháp sốc điện là phương pháp trị liệu tâm lý bằng cách kích thích não bằng dòng điện để gây ra chứng động kinh toàn thân, do đó cải thiện các triệu chứng như trầm cảm nặng.
Nguyên lý cơ bản của liệu pháp sốc điện là truyền dòng điện qua não bệnh nhân để gây ra cơn động kinh ngắn. Quy trình này thường được thực hiện dưới hình thức gây mê toàn thân và bệnh nhân sẽ được gây mê để giảm bớt sự khó chịu khi điều trị. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp này mang lại kết quả tốt, đặc biệt đối với những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị truyền thống. Theo thống kê, tỷ lệ đáp ứng chung của ECT là khoảng từ 50% đến 80%, đây chắc chắn là tia hy vọng cho những bệnh nhân mắc chứng trầm cảm nặng.
Lịch sử của liệu pháp sốc điện có thể bắt nguồn từ những năm 1930. Kỹ thuật này lần đầu tiên được bác sĩ thần kinh người Ý Ugo Cerletti sử dụng trên bệnh nhân vào năm 1938 và nhanh chóng thay thế nhiều phương pháp điều trị y tế vào thời điểm đó. Kể từ đó, phương pháp điều trị này đã được sử dụng trên toàn thế giới.
Sự thành công của liệu pháp sốc điện không chỉ là một thách thức về mặt kỹ thuật mà còn đảo ngược hiểu biết của mọi người về phương pháp điều trị bệnh tâm thần.
Tuy nhiên, theo thời gian, liệu pháp sốc điện đã gặp phải nhiều thách thức. Vào những năm 1950, do phương pháp điều trị bằng điện giật được miêu tả tiêu cực trong bộ phim "Bay trên tổ chim cúc cu", nhiều người trở nên hoài nghi và sợ hãi, khiến phương pháp điều trị này bị lãng quên trong một thời gian. Khi các loại thuốc chống trầm cảm mới ra đời, việc sử dụng ECT đã giảm xuống.
Với sự phát triển của công nghệ mới, ECT đã được cải thiện đáng kể. Nghiên cứu hiện nay cho thấy các thiết bị trị liệu bằng điện giật hiện đại sử dụng các xung điện ngắn, không chỉ làm giảm tác dụng phụ mà còn cải thiện hiệu quả. Các mô hình điều trị cũng đang phát triển và các bác sĩ lâm sàng sẽ lựa chọn vị trí điện cực và tần suất điều trị phù hợp dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bệnh nhân khi thực hiện ECT.
Theo nghiên cứu mới nhất, liệu pháp sốc điện có thể thúc đẩy tính dẻo của thần kinh và tái tổ chức não, do đó cải thiện tâm trạng của bệnh nhân.
Đặc biệt trong điều trị bệnh trầm cảm nặng, các thử nghiệm lâm sàng đã chỉ ra rằng việc sử dụng ECT đặc biệt hiệu quả đối với những bệnh nhân đã thất bại với các phương pháp điều trị khác. Điều này đã khiến nhiều nhà cung cấp dịch vụ y tế đưa nó vào phác đồ điều trị bệnh trầm cảm nặng. Hơn nữa, ECT được coi là lựa chọn tương đối an toàn cho phụ nữ mang thai.
Y học hiện đại đã có thể kiểm soát phần lớn các tác dụng phụ của ECT và sự an toàn của bệnh nhân cũng được đảm bảo hơn nữa.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng ECT không làm tăng đáng kể nguy cơ tổn thương trí nhớ dài hạn như chứng mất trí và dữ liệu trong những năm gần đây cho thấy tỷ lệ tử vong do ECT cực kỳ thấp, chỉ khoảng 2,1 trường hợp trên 100.000 lần điều trị . Điều này đã khiến ECT dần dần nhận được sự chú ý trong lĩnh vực tâm thần học.
Phần kết luậnTrong phương pháp điều trị sức khỏe tâm thần ngày nay, liệu pháp sốc điện không còn được coi là phương sách cuối cùng mà đã trở thành một biện pháp hiệu quả để chống lại chứng trầm cảm nặng. Bệnh nhân và gia đình có thể cân nhắc ECT khi cân nhắc các lựa chọn điều trị. Trên thực tế, khi nghiên cứu về công nghệ này tiếp tục được đào sâu hơn, những phương pháp tiếp cận sáng tạo hơn có thể xuất hiện trong tương lai của ngành tâm thần học. Vậy, chúng ta nên xem xét và đánh giá vai trò của công cụ này trong liệu pháp hiện đại như thế nào?