Trong công nghiệp hiện đại và nghiên cứu khoa học, có một hiện tượng được nhiều người quan tâm, đó là công nghệ tầng sôi. Công nghệ này làm cho các hạt rắn dường như trở thành chất lỏng trong điều kiện thích hợp, cung cấp các giải pháp khả thi cho nhiều ứng dụng. Mô hình tầng sôi và nguyên lý hoạt động của nó không chỉ ảnh hưởng đến công nghệ xử lý hóa học và chuyển khối mà còn đặc biệt quan trọng trong các công nghệ nuôi trồng thủy sản mới nổi.
Tầng sôi là công nghệ treo các hạt rắn lại với nhau thông qua một chất lỏng. Sự tương tác giữa các hạt lơ lửng này với chất lỏng tạo ra các đặc tính giống như chất lỏng.
Nguyên lý hoạt động của giường tầng sôi rất đơn giản. Khi một lượng chất lỏng thích hợp (có thể là chất lỏng hoặc chất khí) được bơm vào thùng chứa các hạt rắn, các hạt này bị ảnh hưởng bởi dòng chảy của chất lỏng và trở nên lơ lửng, tạo thành tầng sôi. Trong quá trình này, sự tiếp xúc giữa các hạt và chất lỏng được tăng cường đáng kể, dẫn đến truyền nhiệt và khối lượng hiệu quả hơn so với các giường xếp chồng lên nhau truyền thống.
Các đặc tính cốt lõi của tầng sôi khiến chúng trở thành một công cụ cực kỳ có giá trị trong quy trình công nghiệp. Một lớp như vậy có thể được xem như một hỗn hợp không đồng nhất của chất rắn và chất lỏng, và trong một số trường hợp nhất định, mặc dù mật độ của chất rắn cao hơn mật độ của chất lỏng, nhưng trong tầng sôi, hành vi của chúng có thể được phân loại là tính chất của chất lỏng. Điều này có nghĩa là các vật thể có mật độ cao hơn chìm xuống, trong khi các vật thể có mật độ thấp hơn sẽ bay lên.
Trong tầng sôi, sự tiếp xúc giữa các hạt rắn và chất lỏng gần hơn so với tầng sôi truyền thống nên có thể đạt được khả năng dẫn nhiệt tốt.
Tầng sôi được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm: 1. Phản ứng tầng sôi trong lò phản ứng hóa học; 2. Quá trình tách chất rắn; 3. Cracking xúc tác dòng chảy; 4. Trộn khí và rắn; 5. Sản xuất động vật có vỏ trong nuôi trồng thủy sản, v.v.
Nguồn gốc của công nghệ tầng sôi có thể bắt nguồn từ năm 1922, khi Fritz Winkler lần đầu tiên áp dụng hiện tượng tầng sôi vào ngành công nghiệp trong quá trình khí hóa than. Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, việc thiết kế và ứng dụng tầng sôi dần phát triển Vào những năm 1960, VAW-Lippewerk của Đức đã áp dụng thành công công nghệ tầng sôi trong đốt than và thiêu kết hydroxit nhôm.
Các tầng sôi có thể được chia đại khái thành nhiều loại, dựa trên đặc tính dòng chảy khác nhau của chúng, bao gồm: - Tầng sôi tĩnh: chất lỏng đi vào có vận tốc thấp, các hạt rắn tương đối đứng yên; - Tầng sôi sủi bọt: chất lỏng có tốc độ dòng chảy cao tạo thành sự phân tách giữa pha liên tục và pha bong bóng; - Tầng sôi tuần hoàn: Khí lơ lửng các hạt ở tốc độ dòng chảy cao, tạo ra bề mặt tầng sôi không bằng phẳng.
Theo các ứng dụng và đặc điểm khác nhau, tầng sôi có thể được chia thành nhiều loại khác nhau để thích ứng với các nhu cầu công nghiệp khác nhau.
Thiết kế của tầng sôi đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố, bao gồm tốc độ không khí đi vào, chiều cao của tầng sôi và thiết kế của bộ dẫn hướng dòng chảy. Mỗi loại giường tầng sôi đều có những yêu cầu thiết kế riêng. Trong các ứng dụng thực tế, sự cân bằng và hiệu quả của một hệ thống phụ thuộc vào sự tương tác của chất lỏng với chất rắn.
Công nghệ tầng sôi là một quy trình công nghiệp thiết thực và hiệu quả, thông qua các điều kiện vận hành cụ thể, các hạt rắn có thể bôi trơn và chảy như chất lỏng. Sự hiểu biết sâu sắc về nguyên tắc này không chỉ thúc đẩy sự tiến bộ của kỹ thuật hóa học mà còn mở đường cho sự đổi mới công nghệ trong các lĩnh vực khác nhau. Khi chúng ta ngày càng khám phá tầng sôi sâu hơn, tiềm năng của nó trong các lĩnh vực khác trong tương lai sẽ như thế nào?