Trong thế giới sinh học phân tử, kéo cắt di truyền đóng vai trò không thể thiếu. Những enzyme chuyên biệt này, được gọi là enzyme hạn chế, có khả năng cắt DNA với độ chính xác cao. Nguyên lý hoạt động và bối cảnh lịch sử của enzyme hạn chế là những chủ đề quan trọng đang được cộng đồng khoa học nghiên cứu và khám phá.
Chức năng của các enzym hạn chế liên quan đến cơ chế phòng vệ của vi khuẩn và vi khuẩn cổ nhằm phá hủy DNA virus lạ.
Enzym hạn chế (còn gọi là endonuclease hạn chế hoặc REase) là một nhóm enzyme đặc biệt có thể cắt DNA gần các vị trí nhận biết cụ thể. Các enzyme này chủ yếu được tìm thấy trong vi khuẩn và vi khuẩn cổ, và đóng vai trò phòng thủ chống lại vi-rút lạ. Bên trong tế bào nhân sơ, các enzyme hạn chế cắt chọn lọc DNA lạ trong một quá trình gọi là tiêu hóa hạn chế. DNA của vật chủ được bảo vệ bởi các enzyme gọi là enzyme sửa đổi, chẳng hạn như methyltransferase, có thể sửa đổi DNA của vật chủ và ngăn không cho nó bị cắt bởi các enzyme hạn chế. Hai quá trình này kết hợp lại tạo thành hệ thống điều chỉnh hạn chế. Sau nhiều thập kỷ nghiên cứu, hiện nay đã có hơn 3.600 loại endonuclease hạn chế được biết đến, phần lớn trong số đó đã được nghiên cứu chi tiết và nhiều loại thậm chí còn có sẵn trên thị trường.
Lịch sử của enzyme hạn chế Khái niệm về enzyme hạn chế lần đầu tiên được phát hiện vào những năm 1950 bởi Salvador Luria, Jean Weigle và Giuseppe Bertani, những người đang nghiên cứu về vi khuẩn thực khuẩn lambda lây nhiễm vi khuẩn và nhận thấy rằng một số chủng vi khuẩn nhất định có thể làm giảm khả dụng sinh học của các loại thực khuẩn hoạt động này. Do đó, các chủng vi khuẩn này được gọi là hạn chế vật chủ. Các nghiên cứu sâu hơn cho thấy sự hạn chế này là do một loại enzyme đặc biệt gọi là enzyme hạn chế gây ra. Năm 1970, Hamilton O. Smith và những người khác đã phân lập và xác định được enzyme hạn chế loại II đầu tiên HindII từ Haemophilus influenzae, dẫn đến việc ứng dụng enzyme hạn chế trong phòng thí nghiệm bắt đầu nhận được sự chú ý.Việc phát hiện ra các enzyme hạn chế cho phép thao tác DNA, dẫn đến sự phát triển của công nghệ DNA tái tổ hợp, có nhiều ứng dụng, hỗ trợ sản xuất hàng loạt các protein như insulin ở người.
Enzym hạn chế có khả năng nhận dạng chính xác các trình tự nucleotide cụ thể và tạo ra các vết cắt mạch kép tại trình tự đó. Các trình tự nhận dạng này thường bao gồm 4 đến 8 nucleotide và ảnh hưởng đến tần suất xuất hiện của chúng trong bộ gen. Nhiều enzyme hạn chế nhận dạng các trình tự có tính chất palindromic, nghĩa là trình tự giống hệt nhau khi đọc xuôi và đọc ngược.
Có năm phân loại tự nhiên của endonuclease hạn chế: loại I, II, III, IV và V, dựa trên thành phần, yêu cầu về cofactor và đặc điểm đặc trưng của trình tự mục tiêu của chúng. Bên ngoài phòng thí nghiệm, enzyme hạn chế loại II là loại phổ biến nhất và tương đối dễ kiểm soát trong quá trình nhận dạng trình tự và cắt, cho phép các nhà khoa học dễ dàng thực hiện thao tác di truyền.
Với sự tiến bộ của công nghệ kỹ thuật di truyền, sự xuất hiện của các enzyme hạn chế nhân tạo đã mang lại nhiều khả năng hơn cho việc thao tác gen. Bằng cách kết hợp các miền liên kết DNA tự nhiên hoặc được thiết kế với các miền nuclease, các nhà khoa học có thể thiết kế các enzyme hạn chế nhắm vào các trình tự DNA cụ thể. Các enzyme hạn chế nhân tạo như nuclease kẽm (ZFN) đã được sử dụng rộng rãi trong chỉnh sửa gen và thậm chí hệ thống CRISPR-Cas9 gần đây đã cách mạng hóa cách thức thao tác bộ gen.
Hiện nay, nghiên cứu về enzyme hạn chế vẫn đang được tiến hành và tiềm năng ứng dụng của chúng vẫn còn rất lớn. Từ việc nhân bản gen, sản xuất protein đến điều trị bệnh, sự tồn tại của các enzyme hạn chế mang lại khả năng vô hạn cho tương lai của công nghệ sinh học và kỹ thuật di truyền. Trước những tiến bộ khoa học này, chúng ta không khỏi tự hỏi: Sự phát triển trong tương lai của công nghệ biến đổi gen sẽ thay đổi nền y học và lối sống của con người như thế nào?