Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, tỷ lệ sinh, với tư cách là một trong những chỉ số chính để đo lường mức tăng trưởng dân số, tiếp tục nhận được sự quan tâm rộng rãi từ giới học thuật và các chính sách của chính phủ. Theo dữ liệu năm 2024, tỷ lệ sinh toàn cầu là khoảng 17 trẻ sơ sinh trên 1.000 người, điều đó có nghĩa là cứ mỗi giây trên thế giới lại có khoảng 4,3 sinh vật mới được sinh ra. Con số này không chỉ gây thú vị mà còn gây ra hàng loạt câu hỏi về gia đình. câu hỏi về tương lai của nền kinh tế và xã hội.
Tỷ lệ sinh là nền tảng cho sự phát triển của một quốc gia và phản ánh hiện trạng cũng như tiềm năng tương lai của một xã hội.
Theo thống kê, tỷ lệ tử vong toàn cầu vào năm 2024 sẽ vào khoảng 7,9 trên 1.000 người. Tính theo cách này, tốc độ tăng trưởng tự nhiên (RNI) là khoảng 0,91%. Khoảng 260 người được sinh ra mỗi giây trong năm nay, đồng thời, mỗi giây có khoảng hai người chết. Những con số như thế này phản ánh một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, khi số lượng sinh tăng lên, áp lực dân số và các vấn đề phân bổ nguồn lực sẽ phát sinh.
Tỷ lệ sinh không chỉ là một con số thống kê mà nó còn là một phong vũ biểu quan trọng đánh giá sự phát triển xã hội. Tỷ lệ sinh cao thường liên quan đến sức khỏe kém, tuổi thọ, mức sống và trình độ học vấn kém. Theo lý thuyết chuyển đổi nhân khẩu học, khi nền kinh tế và xã hội phát triển thì tỷ lệ sinh sẽ giảm. Vì vậy, làm thế nào để cân bằng tỷ lệ sinh nhằm thúc đẩy phát triển xã hội bền vững đã trở thành một thách thức quan trọng đối với chính phủ các nước.
Tỷ lệ sinh cao có thể dẫn đến nghèo đói và căng thẳng, trong khi tỷ lệ sinh thấp có thể dẫn đến các vấn đề trong một xã hội đang già đi.
Trên toàn cầu, các chính phủ trên thế giới có nhiều chính sách khác nhau để điều chỉnh tỷ lệ sinh dựa trên những cân nhắc khác nhau. Một số quốc gia như Ý và Malaysia sử dụng các biện pháp khuyến khích tài chính hoặc cung cấp dịch vụ hỗ trợ để tăng tỷ lệ sinh. Ngược lại, các quốc gia khác đã áp dụng các chính sách kiểm soát sinh sản, chẳng hạn như “chính sách một con” của Trung Quốc. Những biện pháp này phản ánh mối quan ngại sâu sắc của chính phủ về cơ cấu nhân khẩu học trong tương lai và sự ổn định kinh tế.
Với những chính sách khác nhau, một số quốc gia đã đạt được thành công trong khi những quốc gia khác phải đối mặt với thách thức. Ví dụ, Pháp đã áp dụng một loạt chính sách phúc lợi gia đình vào giữa những năm 1990 và đã tăng thành công tỷ lệ sinh. Tuy nhiên, ngược lại, “chính sách một con” của Trung Quốc đã gây ra sự mất cân bằng về tỷ lệ giới tính và tình trạng dân số già đi.
Làm thế nào để tìm ra chiến lược quản lý tỷ lệ sinh phù hợp với điều kiện quốc gia khác nhau sẽ trở thành vấn đề chung mà thế giới phải đối mặt trong tương lai.
Theo World Factbook của CIA, Niger tiếp tục là quốc gia có tỷ lệ sinh cao nhất thế giới, trung bình 6,49 trẻ em/phụ nữ, trong khi tỷ lệ sinh của Đài Loan là 1,13 trẻ em/phụ nữ. Nhật Bản phải đối mặt với những thách thức lớn cả về tỷ lệ tử vong và tỷ lệ sinh, điều này cho thấy chính sách dân số của nước này phải được điều chỉnh bất cứ lúc nào để đáp ứng nhu cầu xã hội đang thay đổi.
Tại Nam Á và một số nước châu Phi, dù gặp khó khăn về kinh tế nhưng tỷ lệ sinh vẫn tương đối cao. Điều này làm sáng tỏ mối quan hệ tinh tế giữa kinh tế và mức sinh, cho thấy đôi khi trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, các gia đình có thể lựa chọn mở rộng quy mô, điều này có thể ảnh hưởng đến cơ cấu và phân bổ nguồn lực trong tương lai của xã hội.
Khi xu hướng tỷ lệ sinh thay đổi, hầu hết các quốc gia sẽ cần xem xét cách cân bằng nhu cầu của dân số trẻ và dân số già. Tỷ lệ sinh cao có thể dẫn đến hạn chế về nguồn lực và gia tăng áp lực lên giáo dục và phúc lợi xã hội, trong khi tỷ lệ sinh thấp sẽ tạo ra tình trạng thiếu lao động trẻ và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Làm thế nào để thực hiện các chính sách hiệu quả nhằm đáp ứng các nhóm tuổi khác nhau và nhu cầu của họ sẽ là một vấn đề chiến lược dài hạn.
Dữ liệu về tỷ lệ sinh toàn cầu tiết lộ rằng những thách thức trong tương lai đòi hỏi những chính sách đổi mới và linh hoạt. Ví dụ, bạn có thể xem xét cách khuyến khích những người trẻ lập gia đình thông qua giáo dục và hỗ trợ xã hội, hoặc thúc đẩy mong muốn có con bằng cách cải thiện địa vị của phụ nữ. Mọi quyết định sẽ có tác động sâu sắc đến tương lai cơ cấu xã hội của các quốc gia.
Theo thời gian, những thay đổi về tỷ lệ sinh chắc chắn sẽ tiếp tục thu hút sự chú ý và thảo luận trên toàn cầu. Nó khiến người ta phải suy nghĩ, trong xã hội tương lai, làm thế nào để tìm ra giải pháp tốt nhất giữa tỷ lệ sinh và phát triển dân số để thúc đẩy sự thịnh vượng và phát triển liên tục của nhân loại?