Trên thị trường tài chính toàn cầu, Ngang giá lãi suất (IRP) là một trong những lý thuyết quan trọng để hiểu giá trị tiền tệ và các quyết định đầu tư. Lý thuyết này không chỉ tiết lộ tâm lý đằng sau sự lựa chọn tài sản của nhà đầu tư ở các quốc gia khác nhau mà còn minh họa các cơ hội kinh doanh chênh lệch giá tiềm ẩn trên thị trường ngoại hối. Tuy nhiên, lý thuyết không phải lúc nào cũng hoạt động hoàn hảo và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu những nguyên tắc cơ bản, cơ chế vận hành và ứng dụng ngang bằng lãi suất trong thực tế, đồng thời hướng dẫn người đọc suy nghĩ về cách vận dụng lý thuyết này để dự đoán một cách hiệu quả giá trị tương lai của tiền tệ trong một thị trường đang thay đổi nhanh chóng.
Sự ngang bằng về lãi suất dựa trên Điều kiện không có chênh lệch giá. Lý thuyết này cho rằng nếu các nhà đầu tư có thể chuyển đổi tài sản giữa hai quốc gia một cách linh hoạt thì họ sẽ có cùng mức lãi suất ở các quốc gia khác nhau. Cốt lõi của lý thuyết này nằm ở hai giả định: một là khả năng di chuyển của vốn, hai là khả năng thay thế hoàn toàn của tài sản trong và ngoài nước.
Chỉ khi vốn lưu thông tự do giữa các quốc gia khác nhau, nhà đầu tư mới có thể thực hiện các giao dịch chênh lệch giá không rủi ro dựa trên sự khác biệt về lãi suất.
Khi không sử dụng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa rủi ro ngoại hối, ngang giá lãi suất được gọi là Ngang giá lãi suất không được bảo hiểm (UIRP). Trong trường hợp này, nhà đầu tư trung lập với rủi ro sẽ coi chênh lệch giữa lãi suất tiền gửi của hai nước là đủ để bù đắp ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái. Điều này có nghĩa là lợi nhuận kỳ vọng của nhà đầu tư sẽ đến từ lãi suất tiền gửi ở hai nước và sự điều chỉnh tỷ giá của họ.
Sự ngang giá lãi suất không được đảm bảo giúp giải thích các yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái giao ngay.
Ngược lại với ngang bằng lãi suất không được bảo hiểm là ngang bằng lãi suất được bảo hiểm (CIRP). Trong trường hợp này, nhà đầu tư sử dụng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá khi chuyển đổi tài sản trong tương lai. Trong trường hợp này, dòng vốn giữa các vùng khác nhau sẽ duy trì ở trạng thái cân bằng, do đó sẽ không có cơ hội kinh doanh chênh lệch giá.
Sự ngang bằng về lãi suất được đảm bảo giúp hiểu được cơ chế xác định tỷ giá hối đoái kỳ hạn.
Nghiên cứu cho thấy rằng ngang bằng lãi suất được đảm bảo nhìn chung có hiệu quả và điều này đã được xác minh trong một môi trường có sự di chuyển vốn tự do. Tuy nhiên, lý thuyết này không phải lúc nào cũng chính xác trên thị trường thực tế do các yếu tố như chi phí giao dịch, rủi ro chính trị và sự khác biệt về tính thanh khoản của tài sản.
Trong cuộc khủng hoảng tài chính 2007–2008, rủi ro thanh khoản thị trường dẫn đến vi phạm ngang giá lãi suất.
Khi ngang giá lãi suất được đảm bảo và không được bảo đảm được thiết lập cùng lúc, trạng thái này thể hiện mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái kỳ hạn và tỷ giá hối đoái giao ngay trong tương lai. Mối quan hệ này có nghĩa là nếu thị trường có thể dự đoán rõ ràng tỷ giá hối đoái trong tương lai thông qua hợp đồng kỳ hạn, điều đó có nghĩa là kỳ vọng của thị trường về việc điều chỉnh tỷ giá trong tương lai là chính xác.
Dự đoán chính xác có thể giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn trên thị trường ngoại hối.
Nhìn chung, ngang bằng lãi suất cung cấp một khuôn khổ đáng tin cậy để phân tích giá trị của tiền, cả về lý thuyết và thực tế. Cho dù đó là ngang giá lãi suất được đảm bảo hay không được đảm bảo, những khái niệm này không chỉ giúp chúng ta hiểu logic vận hành của thị trường ngoại hối mà còn cung cấp cho chúng ta cách đánh giá sự thay đổi tỷ giá hối đoái trong tương lai. Khi thị trường toàn cầu thay đổi, các nhà đầu tư có thể sử dụng những nguyên tắc này như thế nào để nắm bắt cơ hội trên thị trường?