Trong tự nhiên, NADPH (nicotinamide adenine dinucleotide phosphate) đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong quá trình quang hợp. Thông qua các quá trình sinh hóa phức tạp, NADPH không chỉ là đồng yếu tố quan trọng trong các phản ứng tổng hợp mà còn là một phần không thể thiếu trong nhiều quá trình sống. Khi chúng ta hiểu sâu hơn về quá trình quang hợp và cơ chế sinh học của nó, tình trạng của NADPH ngày càng trở nên rõ ràng hơn. Chất này ảnh hưởng như thế nào đến chuỗi thức ăn của chúng ta?
NADPH là dạng khử của NADP, trái ngược với NADP+ là dạng bị oxy hóa. Không thể đánh giá thấp vai trò của phân tử này trong cơ thể sống vì nó cung cấp nguồn hydro trong nhiều phản ứng tổng hợp, từ đó thúc đẩy các thay đổi hóa học khác nhau trong tế bào. Ví dụ, NADPH đóng vai trò không thể thay thế trong chu trình Calvin, giúp thực vật chuyển đổi carbon dioxide thành glucose.
Con đường sản xuất chính của NADPH là con đường 5-carbon phosphate Thông qua phản ứng được xúc tác bởi glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PDH), nó cung cấp chất khử cần thiết cho quá trình tổng hợp của các sinh vật không quang hợp.
Quy trình sản xuất NADPH khá phức tạp, thường sử dụng NADP+ làm nguyên liệu ban đầu, sau đó chuyển hóa thành NADPH dưới sự xúc tác của enzyme. Đồng thời, NAD+ cũng có thể được chuyển đổi thành NADP+ thông qua phản ứng khử hydro. Quá trình này không chỉ giới hạn ở thực vật; động vật và các vi sinh vật khác cũng dựa vào những phản ứng này để tạo ra NADPH.
Một trong những nguồn NADPH chính là phản ứng ánh sáng trong quá trình quang hợp. Trong chuỗi vận chuyển điện tử của quang hợp, Ferredoxin-NADP+ reductase chịu trách nhiệm khử NADP+ thành NADPH. Quá trình chuyển đổi này rất cần thiết để thực vật tổng hợp glucose vì nó cung cấp năng lượng khử cần thiết cho chu trình Calvin.
NADPH không chỉ tham gia cố định carbon mà còn đóng vai trò trong chu trình nitơ, như khử nitrat thành amoniac, giúp thực vật hấp thụ nitơ.
Ngoài quá trình quang hợp, NADPH còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình tổng hợp steroid, axit béo và axit ascorbic. Nó còn đóng vai trò chủ chốt trong cơ chế bảo vệ chống oxy hóa của các loại oxy phản ứng, giúp tế bào giảm tổn thương do các chất độc hại gây ra.
Trong phản ứng miễn dịch, NADPH có thể tạo ra các gốc tự do nhờ NADPH oxyase, được sử dụng để tiêu diệt mầm bệnh. Quá trình này được gọi là bùng phát hô hấp.
NADPH cho thấy độ ổn định tốt trong các thí nghiệm sinh hóa, nhưng độ ổn định của nó trong môi trường axit kém, tương ứng với hiệu suất của NADP+. Các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu các phản ứng trong các điều kiện pH khác nhau để hiểu cách tế bào điều chỉnh việc sản xuất và sử dụng NADPH trong môi trường thay đổi.
Khi hiểu rõ vai trò của NADPH trong quá trình quang hợp và các quá trình tổng hợp khác, chúng ta không chỉ có thể hiểu rõ hơn về cách thực vật tạo ra năng lượng mà còn hiểu được quá trình này ảnh hưởng như thế nào đến toàn bộ chuỗi thức ăn. Mặc dù nghiên cứu khoa học hiện nay đã hé lộ nhiều điều bí ẩn về NADPH, nhưng chức năng thực tế và vai trò của nó trong hoạt động của hệ sinh thái vẫn đáng để khám phá thêm và thậm chí phải xem xét lại các chiến lược sản xuất nông nghiệp trong tương lai. Vậy làm cách nào chúng ta có thể sử dụng các đặc tính của NADPH trong các chính sách môi trường trong tương lai để cải thiện hệ thống sản xuất thực phẩm?