Phosphoryl hóa tyrosine là quá trình thêm phosphate (PO43−) vào axit amin tyrosine trong protein, đây là một trong những loại phosphoryl hóa protein chính. Sự chuyển giao này phụ thuộc vào các enzyme gọi là tyrosine kinase và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào và điều hòa hoạt động của enzyme. Từ mùa hè năm 1979, quá trình phosphoryl hóa tyrosine được phát hiện là trung tâm của mọi hoạt động của tế bào, đặc biệt là trong việc điều hòa tín hiệu yếu tố tăng trưởng.
Quá trình phosphoryl hóa tyrosine cung cấp cho tế bào một công tắc kiểm soát vòng đời và số phận của chúng.
Năm 1979, các nghiên cứu về protein T và hoạt động của kinase liên quan đến v-Src trong polyvirus đã tiết lộ tầm quan trọng của quá trình phosphoryl hóa tyrosine như một loại sửa đổi protein mới. Với sự tiến bộ của các kỹ thuật sinh học phân tử, số lượng tyrosine kinase cụ thể đã tăng lên nhanh chóng. Các kinase này có liên quan đến việc điều chỉnh tín hiệu yếu tố tăng trưởng, ảnh hưởng đến sự tăng sinh tế bào và có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ung thư.
Ví dụ, khi liên kết thụ thể tyrosine kinase (RTK) với phối tử của nó, quá trình tự phosphoryl hóa sẽ xảy ra, đây là bước tiên quyết để bắt đầu truyền tín hiệu hạ lưu. Các gốc phosphotyrosine trên các RTK được kích hoạt này được các protein miền SH2 nhận biết và quá trình tuyển dụng các protein miền SH2 có vai trò quan trọng trong việc truyền các tín hiệu hạ lưu.
Các protein miền SH2 có nhiều chức năng trên RTK tự phosphoryl hóa, bao gồm các protein thích ứng và các yếu tố phiên mã.
Ngoài ra, các con đường truyền tín hiệu như Ras-MAPK và STAT phụ thuộc vào quá trình phosphoryl hóa tyrosine để truyền tín hiệu hiệu quả. Sự kích hoạt của các con đường này có liên quan chặt chẽ đến việc thúc đẩy sự tăng sinh tế bào, sự biệt hóa và điều hòa chu kỳ tế bào.
Tyrosine kinase và tyrosine kinase không thụ thể là hai nhóm quan trọng trong quá trình phosphoryl hóa tyrosine. Tyrosine kinase thụ thể là protein xuyên màng loại I có khả năng liên kết với các phối tử hoạt hóa, trong khi tyrosine kinase không phải thụ thể chủ yếu là protein hòa tan bên trong có thể không liên quan đến cấu trúc màng. Do đó, cơ chế hoạt động của chúng có những đặc điểm khác nhau trong quá trình truyền tín hiệu nội bào.
Quá trình phosphoryl hóa tyrosine bởi enzyme là một quá trình nhanh chóng, cho phép tế bào phản ứng gần như ngay lập tức với các tín hiệu bên ngoài. Ví dụ, sự kích hoạt thụ thể insulin dẫn đến quá trình tự phosphoryl hóa thụ thể, từ đó khởi động nhiều con đường truyền tín hiệu, cuối cùng dẫn đến tăng hấp thụ glucose và tăng trưởng tế bào.
Phosphoryl hóa tyrosine: - Kiểm soát sự tăng sinh và di chuyển của tế bào - Gây ra sự phân hóa tế bào và điều hòa chu kỳ - Ảnh hưởng đến hoạt động biểu hiện gen và phiên mã - Có vai trò trong quá trình nội bào và xuất bào
Khi nghiên cứu về tyrosine kinase ngày càng sâu hơn, ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy sự hoạt hóa bất thường của tyrosine kinase có liên quan chặt chẽ đến sự xuất hiện của nhiều bệnh ở người, bao gồm ung thư, tiểu đường và nhiễm trùng gây bệnh. Đối với những người bị nhiễm HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người), sự biến mất của tế bào lympho T CD4+ có liên quan đến hoạt động quá mức của tyrosine kinase, một sự thay đổi có thể gây ra tổn thương không thể phục hồi cho hệ thống miễn dịch.
Trong nghiên cứu ung thư, một số tyrosine kinase không điển hình, chẳng hạn như JAK1, đã thu hút sự chú ý do hoạt động phiên mã không điển hình của chúng trong các con đường phân tử cụ thể. Hiểu được các cơ chế này có thể cung cấp những ý tưởng điều trị mới.
Tóm lại, quá trình phosphoryl hóa tyrosine là chìa khóa để truyền tín hiệu trong tế bào. Nó không chỉ ảnh hưởng đến cách tế bào phản ứng với môi trường xung quanh mà còn đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì nhiều chức năng trong quá trình sống. Tuy nhiên, chúng ta vẫn cần khám phá sâu hơn các chi tiết của quá trình này. Nghiên cứu trong tương lai sẽ tiết lộ những bí ẩn chưa biết về tế bào như thế nào?