Với sự gia tăng của các mô hình ngôn ngữ lớn, khái niệm giám sát yếu ngày càng nhận được sự chú ý. Trong phương pháp học có giám sát truyền thống, mô hình yêu cầu một lượng lớn dữ liệu được gắn nhãn của con người để đào tạo, làm tăng chi phí và thời gian gắn nhãn. Tuy nhiên, sự xuất hiện của phương pháp học có giám sát yếu khiến mọi việc không còn đơn giản như vậy nữa. Nó có thể sử dụng một lượng nhỏ dữ liệu được gắn nhãn kết hợp với một lượng lớn dữ liệu không được gắn nhãn để đạt được kết quả tốt mà không tốn nhiều chi phí.
Bản chất của việc học có giám sát yếu là sử dụng một lượng nhỏ chú thích chính xác để suy ra một lượng lớn dữ liệu chưa được gắn nhãn, điều này làm cho nó đặc biệt có giá trị trong các ứng dụng thực tế.
Trong nhiều tình huống thực tế, quá trình thu thập dữ liệu được gắn nhãn cực kỳ khó khăn. Ví dụ, việc chép lại một đoạn âm thanh hoặc tiến hành thí nghiệm vật lý để xác định cấu trúc ba chiều của một chất đòi hỏi những kỹ năng chuyên biệt. Ngược lại, chi phí để thu thập dữ liệu không có nhãn thấp hơn nhiều. Do đó, trong nhiều trường hợp, phương pháp học có giám sát yếu cho thấy giá trị thực tiễn to lớn.
Theo nghiên cứu, học tập có giám sát yếu chủ yếu dựa trên một số giả định cơ bản, bao gồm tính bền bỉ, tính phân cụ và các giả định đa dạng. Các giả định này phối hợp với nhau để cho phép mô hình khám phá các cấu trúc và kết nối cơ bản trong dữ liệu chưa được gắn nhãn. Ví dụ, giả định về tính bền vững ngụ ý rằng các điểm dữ liệu tương tự có nhiều khả năng có cùng nhãn, trong khi giả định cụm dựa trên giả định rằng dữ liệu có xu hướng cụm thành các cụm nhất định.
Đằng sau chuỗi giả định này thực chất là nỗ lực nhằm hiểu và mô phỏng quá trình học tập của con người.
Với sự tiến bộ của trí tuệ nhân tạo, học tập có giám sát yếu đã dần trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Nó không chỉ là sự mở rộng của học có giám sát mà còn là sự mở rộng của học không giám sát. Nhiều thuật toán đang bắt đầu kết hợp các phương pháp này, chẳng hạn như tự đào tạo và chính quy hóa đồ thị, giúp thúc đẩy tiềm năng của phương pháp học có giám sát yếu.
Về mặt kỹ thuật, mô hình tạo sinh là một trong những phương pháp phổ biến cho việc học có giám sát yếu. Các phương pháp này cố gắng đạt được kết quả chất lượng cao bằng cách ước tính sự phân bố các điểm dữ liệu thuộc về từng lớp trong quá trình đào tạo. Điều này có nghĩa là mô hình có thể đưa ra những suy luận hợp lý dựa trên các mẫu trong dữ liệu được gắn nhãn khi xử lý dữ liệu chưa được gắn nhãn.
Một trong những điểm mạnh của mô hình sinh sản là khả năng đưa ra dự đoán đáng tin cậy ngay cả khi dữ liệu được gắn nhãn còn khan hiếm.
Trên thực tế, nhiều trường hợp ứng dụng thành công đã chứng minh được tiềm năng của phương pháp học có giám sát yếu. Ví dụ, trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên và thị giác máy tính, các mô hình được đào tạo trên một lượng nhỏ dữ liệu được gắn nhãn có thể phản ánh cách con người hiểu ngôn ngữ hoặc thị giác. Việc áp dụng thành công phương pháp này không chỉ cải thiện hiệu suất mô hình mà còn giúp giảm đáng kể chi phí hoạt động của công ty.
Tuy nhiên, phương pháp học có giám sát yếu cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, chẳng hạn như làm sao để đảm bảo tính chính xác và ổn định của mô hình, đặc biệt là khi dữ liệu được gắn nhãn không cân bằng. Trong một số trường hợp, chất lượng dữ liệu chưa gắn nhãn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của mô hình cuối cùng. Tại thời điểm này, cách tối ưu hóa việc sử dụng dữ liệu chưa gắn nhãn trở nên quan trọng.
Hơn nữa, sự phát triển của các mạng xã hội và nhiều nền tảng trực tuyến đã dẫn đến sự xuất hiện của một lượng lớn dữ liệu không được gắn nhãn, điều này cũng tạo ra môi trường thuận lợi cho việc học có giám sát yếu. Trong bối cảnh này, các công ty không chỉ cần các phương tiện kỹ thuật hiệu quả để xử lý dữ liệu này mà còn phải tìm ra cách khai thác giá trị kinh doanh lớn nhất từ dữ liệu đó.
Sự phát triển trong tương lai của trí tuệ nhân tạo sẽ phụ thuộc vào cách chúng ta sử dụng thông minh lượng lớn dữ liệu chưa được gắn nhãn này.
Nhìn chung, phương pháp học có giám sát yếu mở đường cho tương lai của trí tuệ nhân tạo theo cách riêng độc đáo của nó. Nó cho phép chúng ta thực hiện việc học tập và lý luận hiệu quả ngay cả khi gặp phải hạn chế về nguồn lực. Cách tiếp cận này không chỉ là một cải tiến về công nghệ mà còn là sự thay đổi về tư duy. Tuy nhiên, liệu chúng ta có thể khai thác hoàn toàn tiềm năng này để mở ra nhiều khả năng hơn cho tương lai không?