Trong nghiên cứu khoa học, làm thế nào để khám phá cấu trúc vi mô của mẫu vật luôn là một thách thức quan trọng mà các nhà sinh vật học và nhà khoa học vật liệu phải đối mặt. Kỹ thuật thực nghiệm tán xạ neutron góc nhỏ (SANS) cung cấp góc nhìn mới để hiểu sâu hơn về cấu trúc bên trong của vật chất. Bài viết này sẽ tìm hiểu cách thức hoạt động của công nghệ này và các ứng dụng của nó trong nghiên cứu sinh học, đồng thời khám phá những bí mật khoa học đằng sau nó.
Công nghệ tán xạ neutron góc nhỏ sử dụng tán xạ neutron đàn hồi ở các góc tán xạ nhỏ để thực hiện phân tích cấu trúc trên vật liệu. Phương pháp này đặc biệt phù hợp để nghiên cứu các hệ thống có cấu trúc hỗn loạn và có thể cung cấp thông tin cấu trúc trực tiếp trong phạm vi khoảng từ 1 đến 100 nanomet.
"Đặc điểm chính của công nghệ tán xạ góc nhỏ là khả năng phân tích cấu trúc bên trong của các hệ thống hỗn loạn."
SANS có nhiều điểm tương đồng với tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS), thường được gọi là tán xạ góc nhỏ (SAS), với những điểm khác biệt chính là độ nhạy của nó với các nguyên tố nhẹ, khả năng gắn nhãn đồng vị lớn hơn, và độ nhạy của nó đối với đặc điểm từ trường của sự tán xạ cường độ mômen. Khi tiến hành thí nghiệm SANS, người thực nghiệm sẽ chiếu chùm tia neutron vào mẫu, có thể là dung dịch nước, chất rắn, bột hoặc tinh thể. Nơtron bị phân tán đàn hồi do tương tác hạt nhân với hạt nhân nguyên tử hoặc do tương tác động lượng từ với các electron không ghép đôi.
Không giống như sự tán xạ tia X, sự tán xạ neutron tương tác với hạt nhân nguyên tử theo cách phụ thuộc vào đồng vị. Ví dụ, hydro và deuterium phân tán rất khác nhau. Độ dài tán xạ của hydro có giá trị âm, nghĩa là có sự dịch pha 180 độ trong quá trình tán xạ từ hydro, một tính chất đặc biệt quan trọng đối với các kỹ thuật thay đổi độ tương phản.
"Trong các hệ thống sinh học, hydro có thể được trao đổi với deuterium, có tác động tối thiểu đến mẫu nhưng lại có tác động đáng kể đến sự tán xạ."
Đối với các mẫu sinh học, phương pháp SANS thay đổi độ tương phản khai thác sự phân tán khác biệt của hydro và deuterium. Trong các phân tử sinh học, tỷ lệ hydro so với deuterium ảnh hưởng đến sự tán xạ tổng thể và ở một số tỷ lệ hydro so với deuterium nhất định (gọi là điểm khớp), sự tán xạ của mẫu sẽ bằng với sự tán xạ của dung môi, loại bỏ dung môi khỏi dữ liệu.
Các kỹ thuật tán xạ neutron góc nhỏ đặc biệt phù hợp để nghiên cứu các mô hình nguyên tử của các enzyme lớn, nhiều tiểu đơn vị. Ví dụ, bằng cách kết hợp dữ liệu SAXS, SANS và kính hiển vi điện tử, các nhà khoa học có thể xây dựng các mô hình chính xác hơn. Việc áp dụng phương pháp này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học và mở ra con đường mới cho các ứng dụng công nghệ sinh học trong tương lai.
"Đối với các ứng dụng nghiên cứu vật chất quy mô lớn và động lực học chậm, nên sử dụng các neutron rất lạnh."
Các thiết bị SANS hiện có sẵn tại một số cơ sở nghiên cứu trên thế giới và có thể được sử dụng ở cả nguồn neutron hoặc nguồn xung. Sự tiến bộ của công nghệ này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của khoa học sinh học mà còn có thể ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như khoa học vật liệu và hóa học.
Mặc dù công nghệ SANS có triển vọng ứng dụng rộng rãi và sâu rộng, vẫn còn nhiều ứng dụng chưa được khám phá đầy đủ. Trong tương lai, lĩnh vực này có thể tạo ra một cuộc cách mạng công nghệ mới và mở ra những hướng nghiên cứu mới.
Là một công cụ mạnh mẽ để khám phá thế giới vi mô, sự tán xạ neutron góc nhỏ sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về khoa học sự sống?