Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, sự an toàn của vũ khí hạt nhân đã trở thành trọng tâm toàn cầu. Khi thế giới phải đối mặt với nhiều mối đe dọa phổ biến vũ khí hạt nhân, sự hợp tác giữa Hoa Kỳ và Nga trở nên quan trọng, đặc biệt liên quan đến việc bảo vệ, giám sát và kiểm kê vật liệu hạt nhân (MPC&A). Chương trình bắt đầu vào những năm 1990 với mục tiêu cải thiện an ninh vũ khí hạt nhân và vật liệu hạt nhân ở các nước thuộc Liên Xô cũ. Bài viết này sẽ tìm hiểu mô hình hợp tác Hoa Kỳ-Nga trong quản lý vũ khí hạt nhân và phân tích những thách thức và triển vọng trong tương lai của mô hình này.
Việc bảo vệ vật liệu hạt nhân không chỉ là thách thức về khoa học và công nghệ mà còn phản ánh lòng tin chính trị.
Hệ thống MPC&A là hệ thống được thiết kế để bảo vệ vật liệu hạt nhân khỏi bị trộm cắp hoặc chuyển hướng, đồng thời phát hiện và ứng phó nếu các sự kiện như vậy xảy ra. Các yếu tố của các hệ thống này bao gồm: hệ thống bảo vệ vật lý, hệ thống kiểm soát vật liệu và hệ thống kế toán vật liệu. Trong số đó, hệ thống bảo vệ vật lý có nhiệm vụ phát hiện mọi sự cố xâm nhập trái phép và có khả năng phản ứng ngay lập tức, bao gồm cả việc sử dụng vũ lực khi cần thiết.
Hệ thống kiểm soát vật liệu phải có khả năng ngăn chặn việc di chuyển vật liệu trái phép và phát hiện nhanh chóng hành vi trộm cắp hoặc chuyển hướng vật liệu.
Vào cuối Chiến tranh Lạnh, Bộ Năng lượng Hoa Kỳ ước tính rằng Nga và các quốc gia mới giành được độc lập sở hữu 603 tấn vật liệu hạt nhân có thể sử dụng làm vũ khí, đủ để chế tạo 41.000 quả bom hạt nhân. Do tình hình chính trị và kinh tế bất ổn vào thời điểm đó, hệ thống an ninh cho các vật liệu hạt nhân này trở nên cực kỳ dễ bị tổn thương. Để thay đổi tình hình này, Hoa Kỳ đã khởi động chương trình hợp tác giữa chính phủ với chính phủ vào năm 1992 và chính thức ký kết thỏa thuận hợp tác MPC&A giữa Hoa Kỳ và Nga vào tháng 10 năm 1993.
Kế hoạch ban đầu cho việc phát triển Brainburn đã bị cản trở bởi một số yếu tố. Do tính bí mật cao liên quan đến vũ khí hạt nhân, cả Hoa Kỳ và Nga đều tỏ ra nghi ngờ về việc chia sẻ thông tin. Mối quan tâm chính là hạn chế về ngân sách của dự án và cách lựa chọn đối tác phù hợp. Với nỗ lực của cả hai bên, hợp tác cuối cùng đã được triển khai tại năm địa điểm quan trọng liên quan đến hạt nhân ở Nga vào năm 1995.
Sự tin tưởng lẫn nhau giữa Hoa Kỳ và Nga là nền tảng để thúc đẩy hợp tác an ninh hạt nhân.
Ngay sau khi sự hợp tác giữa chính phủ với chính phủ bắt đầu, vào năm 1994, Bộ Năng lượng Hoa Kỳ đã khởi động Chương trình hợp tác giữa các phòng thí nghiệm nhằm khuyến khích sự hợp tác giữa các phòng thí nghiệm quốc gia Hoa Kỳ và các viện nghiên cứu hạt nhân của Nga. Động thái này có ý nghĩa to lớn trong việc chia sẻ công nghệ, kiến thức, đồng thời tăng cường lòng tin giữa hai nước trong lĩnh vực MPC&A.
Bộ Năng lượng Hoa Kỳ cũng đã thực hiện một số chương trình nhằm ngăn chặn việc rò rỉ kiến thức từ các nhà khoa học hạt nhân Nga. Ví dụ, các chương trình khuyến khích các nhà khoa học nghiên cứu vũ khí hạt nhân theo đuổi các ứng dụng phi quân sự sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ rò rỉ công nghệ. Những biện pháp này không chỉ đóng vai trò bảo vệ an ninh quốc gia mà còn nâng cao tính an toàn của vật liệu hạt nhân.
Mọi sự hợp tác liên quan đến vũ khí hạt nhân đều là cam kết đối với an ninh quốc tế.
Mặc dù Hoa Kỳ và Nga đã đạt được một số tiến bộ trong an ninh vũ khí hạt nhân, họ vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự suy giảm lòng tin chính trị và sự gia tăng các mối đe dọa hạt nhân. Ngoài ra, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc liên tục cập nhật các biện pháp an ninh để ứng phó với các mối đe dọa mới nổi cũng là vấn đề cần được giải quyết cấp bách trong tương lai.
Trong những ngày tới, liệu Hoa Kỳ và Nga có thể duy trì hợp tác trong bảo vệ an toàn hạt nhân, đặc biệt là trong bối cảnh quốc tế đầy bất ổn? Đây vẫn là chủ đề đáng để thảo luận thêm.