Khi biến đổi khí hậu và các vấn đề về môi trường ngày càng gia tăng, việc nghiên cứu về mây ngày càng trở nên quan trọng đối với cộng đồng khoa học. Là một công cụ quan sát khí tượng công nghệ cao, radar sóng milimet đã trở thành một công cụ quan trọng để nghiên cứu các đặc tính vi mô của mây. Các radar này có thể hoạt động từ vệ tinh, máy bay hoặc trên mặt đất và tần số của chúng dao động từ 24 đến 110 GHz, cung cấp cho các nhà khoa học khối lượng lớn dữ liệu đám mây.
Đặc điểm hoạt động của radar sóng milimet cho phép nó đo chính xác các thông số vi mô của đám mây như kích thước hạt và hàm lượng khối lượng.
Một tính năng chính của radar sóng milimet là độ phân giải thời gian và phạm vi tuyệt vời. Các radar này thường có độ phân giải thời gian có thể điều chỉnh từ 1 đến 10 giây và độ phân giải phạm vi vài mét, cho phép chúng thu được thông tin chi tiết về cấu trúc đám mây. Hơn nữa, các radar này có phạm vi phát hiện tối đa từ 14 đến 20 km.
Khả năng phân cực của các radar này cho phép chúng đo các điểm bất thường trong các hạt mây, cung cấp dữ liệu giúp nghiên cứu cách mây phản xạ, hấp thụ và chuyển đổi năng lượng bức xạ.
Radar sóng milimet được coi là thiết bị chủ động vì chúng truyền sóng điện từ và nhận tín hiệu phản xạ từ đám mây. Các radar này được thiết kế với các thành phần phần cứng khác nhau, mỗi thành phần có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ chính xác của tín hiệu. Các hệ thống radar này có khả năng thu thập lượng lớn dữ liệu với tốc độ cực nhanh, cho phép chúng hiểu được những thay đổi động trong các đám mây.
Tín hiệu thu được từ radar là tín hiệu phản xạ tổng hợp từ các hạt hơi nước trên một diện tích rộng.
Về mặt xử lý tín hiệu, radar sóng milimet sử dụng các thuật toán phức tạp để chuyển đổi dữ liệu nhận được thành thông tin hữu ích, bao gồm thu thập nhiều tín hiệu phản hồi cùng lúc để tính toán phổ Doppler, giúp nghiên cứu phân bố đám mây. Có thể .
Phổ Doppler của radar sóng milimet cung cấp thông tin quan trọng về chuyển động của các giọt nước trong mây. Mỗi giọt nước hoặc tinh thể băng gây ra sự thay đổi tần số tín hiệu do tốc độ của nó, do đó hình thành nên quang phổ Doppler. Từ các quang phổ này, các nhà khoa học có thể tính toán được giá của các đám mây và do đó hiểu được các tính chất vi mô của chúng.
Phân tích phổ Doppler có thể tiết lộ hành vi động của các đám mây và các quá trình vi mô bên trong chúng.
Ví dụ, các thông số của đám mây như độ phản xạ, vận tốc Doppler trung bình và độ rộng Doppler có thể cung cấp thông tin về thành phần và cấu trúc của đám mây. Quan trọng hơn, dữ liệu cho phép các nhà khoa học hiểu được mây ảnh hưởng đến khí hậu như thế nào.
Radar sóng milimet cũng có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo tần số của chúng. Nhìn chung, bước sóng dài hơn làm giảm mưa đá và mưa ít hơn, trong khi bước sóng ngắn nhạy cảm hơn với các hạt nhỏ. Do đó, việc lựa chọn đúng anh hùng trong quan sát của Yun chắc chắn là rất quan trọng.
Ngoài ra, các radar này có thể cung cấp nhiều thông tin bổ sung về cấu trúc đám mây bằng cách phát hiện các góc khác nhau của lớp mây, đây là một đóng góp quan trọng cho sự phát triển của khí tượng học.
Radar sóng milimet không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các đặc điểm vi mô của mây mà còn đóng vai trò to lớn trong các lĩnh vực như biến đổi khí hậu, giám sát môi trường và an toàn hàng không. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, phạm vi ứng dụng của các radar này sẽ tiếp tục mở rộng. Những bí mật ẩn giấu nào chưa được khám phá có thể được tiết lộ trong tương lai?