Với sự đổi mới liên tục của công nghệ y tế, phẫu thuật nội soi đã trở thành một trong những kỹ thuật phổ biến và quan trọng trong phẫu thuật hiện đại. Công nghệ này cung cấp cho bệnh nhân một phương pháp phẫu thuật an toàn hơn, ít đau hơn và phục hồi nhanh hơn thông qua các vết rạch nhỏ và thiết bị chụp ảnh. Tuy nhiên, quay trở lại thời kỳ y học cổ đại, các bác sĩ phẫu thuật thường sử dụng những vết mổ lớn để thực hiện các ca phẫu thuật, và tư duy cũng như công nghệ của những bác sĩ phẫu thuật này đã hạn chế trí tưởng tượng của họ, khiến sự ra đời của phẫu thuật nội soi trở nên đáng kinh ngạc.
Người ta cho rằng lịch sử phẫu thuật nội soi có thể bắt nguồn từ năm 1901, khi bác sĩ phẫu thuật người Đức Georg Kelling thực hiện ca phẫu thuật nội soi đầu tiên. Tuy nhiên, các bác sĩ phẫu thuật thời xưa không thể quan sát những thay đổi tinh tế bên trong cấu trúc cơ thể và kỹ thuật phẫu thuật của họ chỉ giới hạn ở các thao tác trực quan. Điều này có nghĩa là họ dựa nhiều hơn vào kinh nghiệm trực quan và hiểu biết cơ bản về chức năng của con người, và thiếu các công cụ quan sát chính xác cần thiết cho y học hiện đại.
Điểm đặc trưng của phẫu thuật nội soi hiện đại là sử dụng hệ thống cáp quang, cho phép quan sát rõ ràng tình trạng bên trong mà không cần phải rạch nhiều. Ca phẫu thuật này là điều không thể tưởng tượng được trong y học cổ đại.
Vào thời cổ đại, phẫu thuật chủ yếu dựa vào nhận thức vật lý và thao tác trực quan, và các công cụ được sử dụng không gì khác hơn là một loạt các dụng cụ cùn đơn giản hoặc dụng cụ cắt. Do thiếu sự hỗ trợ của công nghệ hình ảnh hiện đại, các bác sĩ phẫu thuật gặp khó khăn trong việc nắm bắt kịp thời tình trạng cụ thể của các tổn thương trong quá trình phẫu thuật, khiến họ không thể thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp như các bác sĩ phẫu thuật hiện đại. Nếu tình huống bất ngờ xảy ra, môi trường phẫu thuật "trực quan" và hoạt động của các dụng cụ phẫu thuật thường dẫn đến nguy cơ chấn thương thêm hoặc thậm chí tử vong.
Chìa khóa cho sự phát triển của công nghệ nội soi là cải tiến công nghệ hình ảnh, cho phép bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật hiệu quả hơn. Các lý thuyết y học ban đầu không tính đến điều này, do đó y học cổ đại không có bước đột phá nào trong phương pháp phẫu thuật. Do đó, chúng ta có thể kết luận rằng cấu trúc cơ thể và cách thức hoạt động của nó có một khía cạnh bí ẩn trong thế giới y học, và bí ẩn này càng trở nên sâu sắc hơn do kiến thức hạn chế của các bác sĩ phẫu thuật thời cổ đại.
"Phẫu thuật nội soi có đặc điểm là ít đau hơn, vết mổ nhỏ hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn. Sự thay đổi về công nghệ này là điều không thể tin được đối với các bác sĩ phẫu thuật vào thời điểm đó."
Ngoài những đột phá về công nghệ, các kỹ thuật phẫu thuật cũng đã phát triển theo thời gian. Những thay đổi trong môi trường phòng phẫu thuật, điện khí hóa thiết bị y tế và cải thiện độ chính xác của phẫu thuật là tất cả những điều mà các bác sĩ thời xưa không thể tưởng tượng được. Những thay đổi trong công nghệ y khoa đã khiến phẫu thuật không còn tàn khốc như "phẫu thuật mở" nữa mà trở nên giống một ca phẫu thuật bằng dụng cụ chính xác hơn.
Mặc dù phẫu thuật nội soi được biết đến rộng rãi ngày nay, nhưng trong y học cổ đại, một kỹ thuật phẫu thuật như vậy thực sự được coi là giấc mơ không tưởng.
Điều đáng chú ý là mặc dù phẫu thuật nội soi đã cho thấy những ưu điểm đáng kể trong y học hiện đại nhưng yêu cầu về kỹ thuật và trình độ chuyên môn của bác sĩ cũng ngày càng cao. Trong bối cảnh này, các bác sĩ phẫu thuật phải liên tục cải thiện bản thân để có thể sử dụng các công nghệ tiên tiến để thực hiện nhiều ca phẫu thuật khác nhau. Với sự ra đời của y học thông minh và phẫu thuật bằng robot, phương pháp điều trị y tế sẽ phát triển như thế nào trong tương lai?