Nhân học sinh học, còn được gọi là nhân học vật lý, là một khoa học xã hội tập trung vào sinh học và hành vi của con người, tổ tiên người tối cổ đã tuyệt chủng của họ và các loài vượn không phải người có họ hàng, đặc biệt là từ góc độ tiến hóa. Nghiên cứu. Phân ngành nhân chủng học này nghiên cứu con người một cách có hệ thống theo góc độ sinh học.
Là một phân ngành của nhân chủng học, bản thân nhân chủng học sinh học có thể được chia thành nhiều nhánh. Các nhánh này được kết nối với nhau theo một hướng chung hoặc ứng dụng của thuyết tiến hóa để hiểu sinh học và hành vi của con người.
Khảo cổ sinh học là nghiên cứu về các nền văn hóa của con người trong quá khứ thông qua việc kiểm tra hài cốt con người được tìm thấy trong bối cảnh nhân học.
Sinh học tiến hóa nghiên cứu các quá trình tiến hóa tạo nên sự đa dạng của sự sống trên Trái đất, bao gồm chọn lọc tự nhiên, nguồn gốc chung và hình thành loài. Tâm lý học tiến hóa nghiên cứu các cấu trúc tâm lý theo quan điểm tiến hóa hiện đại, nhằm xác định đặc điểm tâm lý nào của con người là sự thích nghi tiến hóa.
Nhân chủng học pháp y là ứng dụng của nhân chủng học hình thể và nghiên cứu xương người trong bối cảnh pháp lý, thường là trong các vụ án hình sự khi hài cốt của nạn nhân đang trong giai đoạn phân hủy nặng.
Sinh thái học hành vi của con người nghiên cứu sự thích nghi hành vi từ góc độ tiến hóa và sinh thái để khám phá phản ứng thích nghi của con người đối với căng thẳng môi trường.
Nguồn gốc lịch sửKhi nghiên cứu về nhân chủng học sinh học ngày càng sâu sắc, ngành này hiện nay trông rất khác so với hai mươi năm trước. Mặc dù tên gọi này khá mới nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại. Plato đặt con người vào thang đo của tự nhiên, coi họ là loài động vật duy nhất đi thẳng đứng và khám phá tác động của các loại khí hậu khác nhau lên đặc điểm của con người.
Khoa học nhân chủng học hình thể bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 17 và 18, tập trung vào nghiên cứu phân loại chủng tộc.
Nghiên cứu của bác sĩ người Đức Brunnerbach đã dẫn đến việc phân chia con người thành năm loại chính và những quan điểm này dần dần phát triển thành nhiều hướng nghiên cứu khác nhau vào thế kỷ 19. Tuy nhiên, chủ nghĩa phân biệt chủng tộc khoa học dựa trên chủng tộc vẫn tồn tại trong nhân chủng học sinh học.
Năm 1951, Sherwood Washburn đã giới thiệu khái niệm "nhân học thể chất mới", chuyển trọng tâm từ các loại chủng tộc sang nghiên cứu về sự tiến hóa của con người, thúc đẩy nhân học mở rộng sang các lĩnh vực như cổ nhân học và linh trưởng học. Vào thế kỷ 20, lĩnh vực sinh học chứng kiến sự ra đời của phương pháp tổng hợp hiện đại, sự thống nhất giữa thuyết tiến hóa của Charles Darwin và các nghiên cứu về di truyền học của Gregor Mendel.
Khi sự hiểu biết của chúng ta về cấu trúc phân tử DNA ngày càng sâu sắc hơn và các phương pháp xác định niên đại ngày càng phát triển, sự hiểu biết của chúng ta về sự biến đổi của con người ngày càng trở nên chính xác và chi tiết hơn.
Nhân chủng học sinh học đương đại không chỉ là một ngành học. Nó tích hợp sinh học, khảo cổ học, tâm lý học và thậm chí là các quan điểm liên ngành để khám phá lối sống của con người và tổ tiên của họ, những thay đổi về môi trường và tác động của họ lên văn hóa. Ảnh hưởng. Các nhà nghiên cứu ngày càng dựa vào sự tương tác và chuyên môn giữa các ngành này trong quá trình khám phá quá trình tiến hóa của con người.
Quá trình này cho phép các nhà khoa học hiểu sâu hơn về những điểm tương đồng về mặt sinh học và hành vi giữa con người và loài vượn không phải người.
Với sự phát triển nhanh chóng của ngành di truyền học và công nghệ sinh học, nhân chủng học sinh học cũng đang phải đối mặt với những thách thức và cơ hội mới. Công nghệ chỉnh sửa gen mới nhất có thể thay đổi hiểu biết của chúng ta về quá trình tiến hóa của con người, cho phép chúng ta quan sát trực quan hơn tốc độ và hướng tiến hóa của con người.
Nhìn về tương lai, nghiên cứu nhân chủng học sinh học sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về bản sắc và nhân tính của chính mình, cũng như thay đổi cách chúng ta nhìn nhận các loài khác?