Trong điện tử, khái niệm điện trở thường được đề cập đến, đặc biệt là khi nghiên cứu hành vi của mạch điện. Điện trở dương và điện trở âm đóng vai trò thiết yếu trong mạch điện, từ các thiết bị điện thông dụng đến các thiết bị bán dẫn phức tạp. Nhiều người có thể không biết rằng nguyên lý hoạt động và phạm vi ứng dụng của chúng thực sự rất hấp dẫn.
Một điện trở dương thể hiện mối quan hệ tuyến tính giữa điện áp và dòng điện theo định luật Ohm.
Điện trở dương là loại điện trở được biết đến nhiều nhất. Nói một cách đơn giản, khi điện áp cao hơn, dòng điện chạy qua cũng lớn hơn. Mối quan hệ này có thể được biểu diễn trên đường cong I-V bằng một đường thẳng đi qua gốc tọa độ, và độ dốc là độ lớn của điện trở. Điều này có nghĩa là phản ứng của điện trở dương với dòng điện là không đổi, giúp thiết kế và dự đoán dễ dàng hơn.
Ví dụ điển hình về điện trở dương bao gồm điện trở và động cơ, được gọi là linh kiện thụ động.
Các linh kiện thụ động tiêu thụ năng lượng trong mạch điện, thường chuyển hóa năng lượng thành nhiệt. Do bản chất đơn giản của mình, điện trở dương đóng vai trò quan trọng trong nhiều thiết kế điện tử và ứng dụng thực tế, từ các thiết bị gia dụng hàng ngày đến thiết bị chuyên nghiệp.
Kháng cự tiêu cực là hiện tượng phức tạp và bất thường hơn so với kháng cự tích cực. Sự tồn tại của điện trở âm có nghĩa là trong một số điều kiện nhất định, dòng điện giảm khi điện áp tăng, điều này dường như thách thức sự hiểu biết cơ bản của chúng ta về kỹ thuật điện. Đặc tính này làm cho điện trở âm phát huy tác dụng trong một số ứng dụng đặc biệt.
Ví dụ về điện trở âm bao gồm điốt đường hầm và điốt Gunn, có thể được sử dụng để tạo ra bộ khuếch đại và bộ dao động.
Các thiết bị này mở ra những khả năng ứng dụng mới trong điện tử, ví dụ như trong khuếch đại tín hiệu và mạch dao động tần số cao. Các thành phần điện trở âm có thể cung cấp năng lượng bổ sung trong một phạm vi cụ thể, thay đổi quá trình chuyển đổi năng lượng, giúp chống lại tác động của sự suy giảm và do đó tăng cường độ tín hiệu.
Hiệu ứng phản hồi là một hiện tượng thú vị đi kèm với đặc tính điện trở âm. Hiện tượng này thường xảy ra trong những trường hợp có nhiều hơn một mối quan hệ giữa dòng điện và điện áp, khiến cho phần tử điện trở âm trở nên mơ hồ về mặt chức năng. Trong trường hợp này, thông tin truyền tải không chỉ phụ thuộc vào điện áp hoặc giá trị dòng điện hiện tại mà còn phụ thuộc vào lịch sử quá khứ. Các thiết bị bao gồm cuộn cảm và máy biến áp đều bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này.
Hiện tượng này đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu đặc tính dòng điện-điện áp của màng sinh học.
Trong điện sinh học, đường cong I-V được sử dụng để nghiên cứu cách tương tác giữa điện thế của màng tế bào và dòng hạt tích điện. Dòng điện trong những trường hợp này có thể tăng hoặc giảm, ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý của cơ thể. Ví dụ, dòng ion như natri và kali đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh và có thể được phân tích chi tiết thông qua đường cong I-V cụ thể của chúng.
Tóm lại, điện trở dương và điện trở âm không chỉ là những khái niệm cơ bản trong điện mà ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực khác nhau cũng chứng minh tiềm năng tuyệt vời của các thiết bị điện tử. Khi khoa học tiến bộ, chúng ta có thể khám phá thêm nhiều tính chất khác nhau của các điện trở này và các ứng dụng có thể có trong tương lai của chúng. Bạn nghĩ những tính chất điện trở nào khác chưa được khám phá sẽ ảnh hưởng đến công nghệ và cuộc sống của chúng ta?