Với sự tiến bộ của công nghệ, khái niệm web ngữ nghĩa đã dần trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Web ngữ nghĩa, còn được gọi là Web 3.0, hướng đến mục tiêu làm cho dữ liệu Internet có thể đọc được bằng máy để cho phép chia sẻ và tái sử dụng dữ liệu trên nhiều ứng dụng, doanh nghiệp và cộng đồng. Khái niệm này lần đầu tiên được đề xuất bởi Tim Berners-Lee, nhà phát minh ra Internet, người đã mô tả một mạng dữ liệu có thể được phân tích bằng máy móc và dự đoán rằng với sự xuất hiện của web ngữ nghĩa, các giao dịch, cơ chế quan liêu và cuộc sống hàng ngày của chúng ta sẽ ngày càng trở nên phụ thuộc vào máy móc. Giao tiếp giữa.
"Khái niệm cơ bản nhất của web ngữ nghĩa là làm cho dữ liệu có thể được máy móc xử lý trực tiếp và gián tiếp."
Để đạt được mục tiêu này, Web ngữ nghĩa sử dụng các công nghệ như Resource Description Framework (RDF) và Web Ontology Language (OWL), cho phép chúng ta mô tả dữ liệu theo cách có cấu trúc và chia sẻ dữ liệu đó giữa các hệ thống và ứng dụng khác nhau. Cho dù trong y học, nghiên cứu khoa học hay kinh doanh, ứng dụng của Web ngữ nghĩa đã chứng minh được tiềm năng và tính khả thi của nó. Công nghệ này dường như mang lại trí thông minh cho mạng lưới, cho phép máy móc không chỉ tiếp nhận dữ liệu mà còn hiểu được mối quan hệ giữa các dữ liệu.
Khái niệm Web ngữ nghĩa được đề xuất vào những năm 1990. Với sự gia tăng nhanh chóng về lượng thông tin, Berners-Lee đã dự đoán rằng web chỉ dựa vào định dạng HTML sẽ không thể tiếp tục đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm thông tin. Bất chấp sự hoài nghi về tính khả thi của Web ngữ nghĩa, nhiều ứng dụng thực tế như khoa học thư viện và thông tin, công nghiệp và sinh học đã dần chứng minh được tính hiệu quả của nó.
"Khi web ngữ nghĩa được hiện thực hóa, hoạt động thương mại và thủ tục hành chính trong cuộc sống hàng ngày sẽ được xử lý thông qua các cuộc trò chuyện giữa các máy móc."
Một ví dụ ứng dụng điển hình của Web ngữ nghĩa có thể được thấy trong ứng dụng RDF, kết hợp dữ liệu bằng cách nhúng các thẻ ngữ nghĩa vào HTML. Lấy câu "Paul Schuster sinh ra tại Dresden" làm ví dụ, ngôn ngữ đánh dấu RDFa có thể liên kết một thực thể với dữ liệu có ý nghĩa khác. Hệ thống này cho phép truy xuất dữ liệu và tái sử dụng thông tin linh hoạt hơn, do đó hỗ trợ nhiều ứng dụng và dịch vụ đa dạng.
Internet hiện nay chủ yếu dựa trên các tài liệu HTML, điều này hạn chế khả năng hiểu dữ liệu của máy móc. Thẻ HTML chủ yếu được thiết kế theo định dạng mà con người có thể đọc được và không đủ rõ ràng để mô tả cấu trúc và danh mục dữ liệu. Do đó, Web ngữ nghĩa ra đời để bổ sung và mở rộng chức năng của HTML, cho phép máy tính hiểu và xử lý thông tin trên Web một cách thông minh hơn.
Web ngữ nghĩa hướng tới mục tiêu vượt qua ranh giới của các tài liệu truyền thống và sử dụng các công nghệ như RDF, OWL và XML để cung cấp các mô tả có cấu trúc về nhiều khái niệm khác nhau. Các kỹ thuật này cho phép máy tính suy luận về cấu trúc dữ liệu, tạo điều kiện cho các hệ thống truy xuất thông tin thông minh hơn. Khi người dùng thực hiện truy vấn trên web, các hệ thống này có thể nhanh chóng trích xuất thông tin có liên quan từ nhiều loại dữ liệu và cung cấp câu trả lời có ý nghĩa.
Mặc dù Web ngữ nghĩa có tiềm năng to lớn, nhưng nó cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm tính khổng lồ, mơ hồ và không nhất quán của dữ liệu. Điều này có nghĩa là công việc trong tương lai sẽ cần phải tích hợp nhiều hệ thống suy luận tự động khác nhau để đạt được trình độ thông minh cao hơn. Ngoài ra, khái niệm Web 4.0 đang nổi lên, mở rộng ứng dụng của web ngữ nghĩa trong trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật.
Cuối cùng, khả năng tích hợp dữ liệu và cơ hội chia sẻ thông tin do Web ngữ nghĩa mang lại chắc chắn sẽ thay đổi hoàn toàn cuộc sống hàng ngày và cách chúng ta làm việc. Liệu sự phổ biến của công nghệ này có dẫn tới một cuộc cách mạng trong xử lý thông tin không?