Quang phổ cận hồng ngoại (NIRS) đang nhanh chóng đi qua các phòng thí nghiệm khoa học và tiến tới tuyến đầu y tế, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị trong các lĩnh vực khác nhau. Cốt lõi của công nghệ này là sử dụng dải ánh sáng cận hồng ngoại có bước sóng từ 780 đến 2500 nanomet để phân tích thành phần và tính chất của các chất. Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, phạm vi ứng dụng của NIRS đã mở rộng từ khoa học nông nghiệp và thực phẩm sang y học lâm sàng, trở thành công cụ hữu hiệu để theo dõi tình trạng sinh lý của bệnh nhân.
Cơ sở của công nghệ này là sự chuyển tiếp phân tử và rung động tổ hợp. Mặc dù dải hấp thụ của ánh sáng cận hồng ngoại thường nhỏ hơn từ 10 đến 100 lần so với dải hấp thụ của ánh sáng hồng ngoại giữa, nhưng điều này cũng cho phép NIRS phát hiện các mẫu mà không cần chuẩn bị mẫu quá nhiều. Nó đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng lâm sàng. Thông qua các kỹ thuật hiệu chuẩn đa biến, chẳng hạn như phân tích thành phần chính và phương pháp bình phương nhỏ nhất từng phần, NIRS có thể trích xuất đầy đủ thông tin hóa học và khắc phục được sự phức tạp của quang phổ cận hồng ngoại.
"Sự phát triển của quang phổ cận hồng ngoại phản ánh sự chuyển đổi đáng chú ý từ khoa học cơ bản sang ứng dụng thực tế."
Lịch sử của quang phổ cận hồng ngoại có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi William Herschel lần đầu tiên phát hiện ra sự tồn tại của ánh sáng cận hồng ngoại, nhưng những ứng dụng thực tế mới bắt đầu vào những năm 1950. Với sự phát triển của công nghệ, công cụ này không chỉ được sử dụng để đánh giá chất lượng thực phẩm và nông sản mà còn dần đi vào các lĩnh vực như hóa học, y học và phân tích môi trường. Đặc biệt vào năm 1994, NIRS lần đầu tiên được sử dụng lâm sàng như một công cụ chức năng, giúp ứng dụng của nó trong lĩnh vực y tế trở nên khả thi, đặc biệt là trong đánh giá oxy hóa não và các mô ngoại biên.
Các thành phần cơ bản của thiết bị NIRS bao gồm nguồn sáng, máy dò và phần tử phân tán, có thể thực hiện các phép đo phổ phản xạ hoặc truyền qua. Các nguồn sáng thường được sử dụng bao gồm đèn halogen thạch anh và điốt phát sáng (đèn LED). Đối với các phép đo có độ chính xác cao, tia laser và lược tần số được sử dụng không chỉ cải thiện độ chính xác của phép đo mà còn thu được đồng thời phổ khả kiến và phổ hồng ngoại gần.
"Ưu điểm thực sự của NIRS là nó có thể cung cấp thông tin không xâm lấn về nồng độ oxy trong máu của mô, cung cấp cho bác sĩ lâm sàng cơ sở chẩn đoán đáng tin cậy."
NIRS có nhiều ứng dụng trong y học, đặc biệt trong đánh giá chức năng não và vi mạch. Công nghệ này có thể phát hiện những thay đổi về lưu lượng máu và oxy cục bộ, cho phép bác sĩ phát hiện kịp thời các tổn thương tiềm ẩn, chẳng hạn như xuất huyết nội sọ và phản ứng nhanh chóng. So với chụp cộng hưởng từ chức năng truyền thống (fMRI), NIRS có thể mang theo được và có tác động tối thiểu đến bệnh nhân, khiến việc sử dụng nó ngày càng phổ biến ở trẻ sơ sinh và những bệnh nhân dễ bị tổn thương khác.
Ngoài ra, NIRS còn hoạt động tốt trong các ứng dụng y tế khác, bao gồm phát hiện khối u vú và theo dõi những thay đổi về lưu lượng máu và lượng oxy trong quá trình luyện tập thể dục. Bằng cách kết hợp công nghệ NIRS với các kỹ thuật hình ảnh khác, chẳng hạn như chụp cắt lớp mạch lạc quang học (OCT), nhân viên y tế có thể hiểu rõ hơn về tình trạng sinh lý của bệnh nhân.
"Sự phát triển của công nghệ này không chỉ là sự tiến bộ của công nghệ y tế mà còn phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghiên cứu khoa học và thực hành lâm sàng."
Nhìn về tương lai, các lĩnh vực ứng dụng tiềm năng của NIRS vẫn còn rộng lớn. NIRS đã chứng minh giá trị không thể thay thế của nó trong việc theo dõi sức khỏe của bệnh nhân cao tuổi, theo dõi thành tích của vận động viên và phát triển các phương pháp điều trị mới. Khả năng của NIRS sẽ tiếp tục mở rộng khi cộng đồng y tế dần dần dễ tiếp thu công nghệ này hơn, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu xét nghiệm không xâm lấn ngày càng tăng.
Vậy, trong làn sóng tích hợp công nghệ và chăm sóc y tế trong tương lai, quang phổ cận hồng ngoại sẽ tiếp tục thay đổi các phương pháp chẩn đoán và điều trị của chúng ta như thế nào?