Vào lúc 07:58:53 giờ địa phương ngày 26 tháng 12 năm 2004, một trận động đất mạnh 9,2–9,3 độ richter đã xảy ra ở bờ biển phía tây Sumatra, miền bắc Indonesia. Trận động đất này không chỉ là trận động đất Ấn Độ Dương năm 2004 mà còn là một trong những trận động đất chết chóc nhất trong lịch sử. Sóng thần do trận động đất gây ra đã phá hủy các cộng đồng dọc theo toàn bộ bờ biển Ấn Độ Dương, giết chết hơn 227.898 người và khiến thế giới chứng kiến sức tàn phá khủng khiếp của thảm họa thiên nhiên.
Sự hình thành của sóng thần thường phụ thuộc vào cường độ động đất và đặc điểm của nguồn phát sinh động đất, môi trường địa lý của khu vực bị ảnh hưởng cũng đóng vai trò quan trọng.
Nhiều yếu tố quyết định mức độ nghiêm trọng mà sóng thần sẽ ảnh hưởng đến các khu vực khác nhau. Đầu tiên, tâm chấn của trận động đất và cường độ dâng của đáy biển ảnh hưởng trực tiếp đến sự dịch chuyển của nước biển. Tâm chấn của trận động đất năm 2004 nằm ở vùng biển phía tây bắc Sumatra. Tâm chấn bắt nguồn từ biển sâu và chỉ trong vài phút sau trận động đất, nó đã tạo ra những con sóng cao tới 30 mét, gây thiệt hại nghiêm trọng cho các thành phố ven biển của Indonesia.
Theo phân tích của các nhà khoa học, trận động đất năm 2004 chủ yếu là do đứt gãy tại điểm giao nhau của mảng Ấn Độ và mảng Myanmar. Tâm chấn cách đó khoảng 160 km và sâu khoảng 30 km. Những điều kiện địa chất như vậy cho phép trận động đất gây ra sự dịch chuyển trên diện rộng của đáy biển, gây ra tác động nhanh chóng và lan rộng.
Cơn sóng thần này ập vào đại dương với tốc độ 600 km/giờ hoặc thậm chí cao hơn, tấn công các vùng ven biển với sức tàn phá khủng khiếp.
Sau một trận động đất, sóng thần có diễn biến khác nhau ở các khu vực khác nhau. Các khu vực gần tâm chấn như Indonesia tương đối dễ bị tổn thương. Lực của nước sâu sẽ tăng lên khi tiến gần đến bờ biển do địa hình cản trở, và lực tác động cũng sẽ tăng theo.
Các nhà khoa học chỉ ra rằng các đặc điểm địa lý của các quốc gia ven biển khác nhau, chẳng hạn như hình dạng đường bờ biển và độ cao của địa hình, ảnh hưởng trực tiếp đến tác động tàn phá của sóng thần. Ví dụ, ở các quốc gia như Sri Lanka và Thái Lan, địa hình tương đối bằng phẳng ở bờ biển phía đông khiến nước biển tràn vào đất liền nhanh chóng, gây ra những thảm họa vô cùng tàn khốc.
Ngược lại, ở miền bắc Indonesia, nơi nổi tiếng với các buổi cầu nguyện, một số khu vực bị ảnh hưởng đáng kể hơn bởi sóng thần do địa hình nhấp nhô. Bản thân sóng thần cũng thay đổi đường đi của nó, tùy thuộc vào cấu trúc đáy biển tại địa phương, khiến thiệt hại trở nên nghiêm trọng hơn ở một số khu vực.
Cuộc khảo sát cho thấy biến đổi khí hậu có tác động làm mực nước biển dâng cao, có thể gây ra những thảm họa tương tự trong tương lai với tác động rộng lớn hơn. Mực nước biển dâng cao sẽ làm tăng nguy cơ xảy ra sóng thần ở các vùng bờ biển và các xã hội trong tương lai sẽ phải đối mặt với nhiều thảm họa liên tiếp cùng hậu quả của chúng.
Thảm họa này đã thu hút sự chú ý của toàn cầu. Các tổ chức cứu hộ và các quốc gia trên thế giới đã hành động. Nhiều quốc gia đã quyên góp hơn 14 tỷ đô la Mỹ để giúp đỡ các nạn nhân. Tuy nhiên, thảm họa này là bài học lịch sử khó quên nhất.
Để đối mặt với những thách thức tương tự như sóng thần trong tương lai, các quốc gia cần tăng cường hệ thống cảnh báo thiên tai và nâng cao nhận thức của người dân về phòng chống thiên tai. Sóng thần chỉ là một loại thiên tai, nhưng với biến đổi khí hậu và những thay đổi trong môi trường trái đất, chúng ta cần phải suy nghĩ lại về khả năng chung sống hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Theo bạn, con người có thể áp dụng những chiến lược ứng phó nào để giảm thiểu thiệt hại và tác động khi phải đối mặt với những thảm họa như sóng thần?