Bộ máy Golgi là một bào quan có trong hầu hết các tế bào nhân thực và rất cần thiết cho hoạt động bình thường của tế bào. Chức năng chính của bào quan này là đóng gói và phân phối protein từ lưới nội chất (ER) và gửi chúng đến các đích khác nhau. Giống như một bưu điện bận rộn, ma trận đảm bảo rằng protein được vận chuyển đến các bộ phận khác nhau của tế bào hoặc môi trường bên ngoài vào đúng thời điểm và theo đúng cách. Cơ thể cơ bản đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tế bào. Cấu trúc và chức năng phức tạp của nó khiến nó trở thành chủ đề nóng trong nghiên cứu sinh học tế bào.
Cấu trúc của ma trận được đặc trưng bởi thực tế là nó bao gồm một loạt các túi màng phẳng, gọi là cistenae, có chức năng độc đáo và chuyên biệt, cho phép protein đạt được sự chuyển đổi cần thiết.
Việc phát hiện ra ma trận cao có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ thứ mười tám. Nhà sinh vật học và bệnh học người Ý Camillo Golgi lần đầu tiên quan sát cấu trúc tế bào này vào năm 1898 và đặt tên cho nó là "bộ máy lưới bên trong" (apparato reticolare interno). Sự tồn tại của các vật thể có nền tảng cao đã bị nghi ngờ vào những ngày đầu, nhưng với sự phát triển của kính hiển vi hiện đại, sự tồn tại của nó đã được xác nhận. Cơ quan này được đặt tên chính thức là thể Golgi vào những năm 1910 và lần đầu tiên được gọi là phức hợp Golgi vào năm 1956.
Cấu trúc của phần thân cơ bản thường bao gồm bốn đến tám lớp túi, trong khi ở một số loài nguyên sinh, số lượng túi có thể lên tới sáu mươi lớp. Số lượng và sự sắp xếp của các thể nền cao thay đổi tùy theo loài. Ở động vật có vú, thường chỉ có một thể đáy cao, nằm gần nhân và được kết nối với các vi ống, cho phép thể đáy cao duy trì cấu trúc và vị trí của nó.
Các lớp khác nhau của ma trận (hay "hạt") được chia thành các vùng cis, medial và trans, mỗi vùng có các enzyme cụ thể giúp biến đổi protein dần dần để đảm bảo protein đi đến đúng kênh vận chuyển tiếp theo.
Trong quá trình này, các enzyme có hàm lượng ma trận cao được tập trung ở những vùng cụ thể, đảm bảo quá trình biến đổi protein được thực hiện theo nhu cầu cụ thể của tế bào.
Các thể đáy cao có liên quan chặt chẽ với hệ thống túi nội bào. Các túi mang protein từ bề mặt ER và hòa vào màng đáy khi chúng đến mặt cis của thể đáy, giải phóng chất chứa bên trong vào bên trong. Sau một loạt các biến đổi và phân loại, các protein này được đóng gói từ bề mặt xuyên màng của thể đáy cao vào các túi mới rồi được vận chuyển đến các bộ phận khác của tế bào hoặc tiết ra khỏi tế bào.
Cộng đồng khoa học đã đề xuất nhiều mô hình khác nhau để giải thích quá trình vận chuyển các đại phân tử và protein. Mỗi mô hình này đều có ưu điểm và nhược điểm và được thiết kế riêng cho các loại tế bào và quan sát khác nhau. Mặc dù hiện nay không có mô hình nào có thể giải thích hoàn hảo mọi hiện tượng, nhưng mô hình được chấp nhận phổ biến nhất là "mô hình tiến triển/trưởng thành của túi". Mô hình này nêu rằng cơ thể đồng hợp tử là một cấu trúc ổn định với các tổ hợp enzyme riêng biệt hoạt động như các thiết bị cho các giai đoạn khác nhau.
Chức năng và cấu trúc của macrosome rất quan trọng để hiểu được sinh học cơ bản của tế bào, đặc biệt là trong việc nghiên cứu cách tế bào xử lý và phân phối protein bên trong tế bào, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách tế bào giao tiếp bên trong. Ngoài ra, các thể ma trận cao cũng đóng vai trò quan trọng trong nhiều bệnh, bao gồm ung thư và các bệnh thoái hóa thần kinh. Khám phá cơ chế của các thể ma trận cao sẽ giúp phát triển các chiến lược điều trị mới.
Quan trọng nhất là khi chúng ta đi sâu hơn vào nghiên cứu về macrosome, chúng ta có thể khám phá ra các mạng lưới tương tác phức tạp hơn trong tế bào và nguyên tắc hoạt động của chúng.
Trong quá trình khám phá sinh học tế bào, thể nền cao dường như không chỉ là một trạm vận chuyển mà còn là một bào quan đa chức năng có thể khiến chúng ta suy nghĩ về những cơ chế chưa được khám phá khác trong đời sống hàng ngày của tế bào. Và chức năng này đang diễn ra một cách thầm lặng?