Trong môi trường xây dựng ngày nay, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt thích hợp là một bước quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng. Trong quá trình này, “giá trị R” đã trở thành một trong những chỉ số chính để đo lường hiệu suất của vật liệu cách nhiệt. Vậy chính xác thì giá trị R là gì? Tầm quan trọng của nó là gì?
Giá trị R là thuật ngữ kỹ thuật dùng để đo khả năng chống lại dòng nhiệt của vật liệu. Giá trị R càng cao thì đặc tính cách nhiệt của vật liệu càng tốt.
Tên đầy đủ của giá trị R là "Giá trị điện trở nhiệt", dùng để đánh giá khả năng ngăn chặn dòng nhiệt của vật liệu ở trạng thái tĩnh. Nói một cách đơn giản, giá trị R càng cao thì năng lượng nhiệt bị mất từ trong ra ngoài càng chậm, đồng nghĩa với việc cách nhiệt tốt hơn. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc chống thất thoát nhiệt vào những ngày lạnh hoặc bảo vệ hiệu quả của điều hòa trong nhà vào những ngày nắng nóng.
Giá trị R của vật liệu chủ yếu bị ảnh hưởng bởi độ dày và độ dẫn nhiệt của vật liệu. Lấy bọt polyurethane làm ví dụ, giá trị R của vật liệu này thường dao động từ R-3,4 đến R-6,7, tùy thuộc vào mật độ và mức độ kín khí của nó. Ngược lại, giá trị R của bông thủy tinh chỉ nằm trong khoảng từ R-3 đến R-4. Điều này có nghĩa là bọt polyurethane có tác dụng cách nhiệt vượt trội.
Là một vật liệu xốp có ô kín, polyurethane tạo bọt có khí dẫn nhiệt thấp bên trong, có thể làm giảm sự dẫn nhiệt năng lượng một cách hiệu quả.
Ngoài polyurethane xốp, trên thị trường còn có các vật liệu cách nhiệt khác như sợi thủy tinh, polystyrene, v.v. Sợi thủy tinh thường cần được lắp đặt ở những nơi khó lấp đầy hoàn toàn bên trong bức tường, điều này có thể dẫn đến rò rỉ năng lượng nhiệt. Mặt khác, bọt polyurethane tự động lấp đầy các khoảng trống để tạo ra một lớp bịt kín, kín khí, ngăn cản luồng không khí lưu thông, từ đó làm giảm sự truyền nhiệt.
Bọt polyurethane trên thị trường chủ yếu được chia thành hai loại: bọt xốp hở và bọt xốp kín. Bọt xốp có khả năng thấm khí và hấp thụ âm thanh tốt hơn, thường được sử dụng để cách âm hoặc cách nhiệt trong nhà, nhưng giá trị R của nó tương đối thấp. Bọt xốp kín có giá trị R cao hơn vì mỗi bong bóng được đóng lại, khiến nó phù hợp hơn để cách nhiệt hiệu quả.
Bọt Polyurethane không chỉ giới hạn ở khả năng cách nhiệt của tòa nhà dân cư hoặc thương mại mà còn được sử dụng trong bao bì để vận chuyển các mặt hàng có giá trị. Nó có thể giãn nở gấp 30 đến 60 lần thể tích ban đầu, tạo thành vật liệu đóng gói đệm tùy chỉnh để bảo vệ các mặt hàng khỏi bị sốc hoặc hư hỏng do va đập.
Đặc tính đàn hồi và thoáng khí vượt trội của bọt polyurethane khiến nó trở thành lựa chọn đóng gói lý tưởng, đặc biệt là trong quá trình vận chuyển.
Tuy nhiên, việc sử dụng bọt polyurethane cũng mang lại những tác động tới môi trường, đặc biệt là trong việc lựa chọn chất thổi. Mặc dù các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi dựa trên fluorocarbon được sử dụng trước đây mang lại đặc tính cách nhiệt tốt nhưng chúng cũng gây ra gánh nặng cho môi trường. Khi các chính sách môi trường toàn cầu thúc đẩy, nhiều nhà sản xuất đã bắt đầu chuyển sang sử dụng vật liệu xanh hơn.
Công nhân xây dựng phải chú ý đến sự an toàn trong quá trình thi công bọt polyurethane. Ở trạng thái chưa được xử lý, các hóa chất này có thể thải ra khói độc hại, vì vậy nên sử dụng thiết bị bảo hộ để giảm nguy cơ hít phải.
Xét đến các yếu tố như giá trị R, bảo vệ môi trường và sức khỏe, khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, bạn có hiểu rõ hơn về loại vật liệu nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình không?