Trong những năm gần đây, stent phủ thuốc (DES) đã thống trị lĩnh vực điều trị bệnh tim. Những stent này không chỉ có thể cải thiện hiệu quả kết quả điều trị của bệnh nhân mà còn giảm nguy cơ tái phát bệnh tim ở một mức độ nhất định. Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, thiết kế và vật liệu của DES cũng không ngừng được cải tiến khiến ứng dụng lâm sàng của nó ngày càng rộng rãi.
Stent phủ thuốc kết hợp tác dụng kép của hỗ trợ cơ học và điều trị bằng thuốc để ngăn ngừa tái hẹp mạch máu.
Ngay từ những năm 1990, khi thế hệ stent đầu tiên ra đời, các bác sĩ đã nhận ra rằng stent kim loại đơn giản phải đối mặt với vấn đề tái hẹp. Với sự hiểu biết sâu sắc hơn về cơ chế gây bệnh, cộng đồng y tế bắt đầu khám phá cách tối ưu hóa chức năng của stent, từ đó dẫn đến sự ra đời của stent phủ thuốc. Thiết kế ban đầu của DES là cấy một stent có thể giải phóng thuốc vào lòng một cách bền vững. Mục đích là để ức chế sự tăng sinh cơ trơn và từ đó làm giảm tỷ lệ tái hẹp ở bệnh nhân mắc bệnh tim sau can thiệp.
Hầu hết DES ban đầu đều sử dụng một số loại thuốc chống tăng sinh hiệu quả, chẳng hạn như cimetidine (Sirolimus) và paclitaxel (Paclitaxel). Thuốc được thiết kế để giải phóng từ từ sau khi đặt ống đỡ động mạch, giúp điều trị trong giai đoạn quan trọng sau phẫu thuật. Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng DES có thể làm giảm đáng kể nguy cơ tái hẹp, biến cố tim và tử vong do bệnh tim so với stent kim loại truyền thống.
Với sự phát triển chung của y học và khoa học vật liệu, ngày càng có nhiều ý tưởng thiết kế được áp dụng vào việc nghiên cứu và phát triển DES.
Trong số đó, nhiệm vụ là liên tục cải tiến vật liệu giàn giáo để tăng cường khả năng tương thích sinh học và giảm kích ứng mạch máu. Nhiều thử nghiệm lâm sàng cho thấy DES mới vượt trội hơn so với các thế hệ sản phẩm trước đó trong việc giảm tỷ lệ biến chứng và tái hẹp. Ngoài ra, những cải tiến về kích thước, hình dạng và công nghệ giải phóng thuốc của các DES mới này đã dần hoàn thiện, mang đến cho bệnh nhân những lựa chọn điều trị hiệu quả và thoải mái hơn.
Tuy nhiên, mặc dù DES có hiệu suất tuyệt vời trong các ứng dụng lâm sàng nhưng vẫn tồn tại một số thách thức nhất định, chẳng hạn như nguy cơ huyết khối trong stent. Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ huyết khối cấp và bán cấp trong stent cao hơn so với đặt stent không xác định. Vấn đề này cũng thôi thúc các nhà nghiên cứu tiếp tục tìm kiếm các giải pháp kỹ thuật an toàn hơn.
Các nhà nghiên cứu đang tích cực thử nghiệm khả năng giải phóng thuốc trong thời gian dài hơn và thậm chí chế tạo ống đỡ động mạch thông minh để giảm thiểu nguy cơ đông máu.
Ngoài ra, do công nghệ điều trị bệnh tim tiếp tục được khám phá nên nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc đánh giá bệnh nhân để phát triển các kế hoạch điều trị cá nhân hóa dựa trên nguyên nhân. Các nhà nghiên cứu cũng đang khám phá khả năng của stent phân hủy sinh học, một công nghệ mới có thể cách mạng hóa cách điều trị bệnh tim trong tương lai.
Là một công cụ quan trọng trong điều trị bệnh tim hiện nay, DES không chỉ làm giảm sự xuất hiện của các biến chứng mà còn tăng tốc độ hồi phục của bệnh nhân. Tất cả điều này chắc chắn chứng minh những tiến bộ y tế có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe con người như thế nào.
Nhưng tương lai của việc điều trị bệnh tim sẽ phát triển ở đâu?