Hội chứng Kẹp hạt dẻ (NCS) là tình trạng do động mạch chủ bụng và động mạch mạc treo tràng trên chèn ép tĩnh mạch thận trái. Hiện tượng này được đặt tên theo hình dạng của tĩnh mạch thận trái, có thể tưởng tượng giống như một quả hạch được ép trong kẹp hạt. Theo nghiên cứu, những người có thân hình mảnh khảnh dễ mắc phải căn bệnh này hơn, điều này đã gây ra những cuộc thảo luận rộng rãi trong cộng đồng y tế. Cơ chế sinh lý đằng sau hiện tượng này là gì?
Triệu chứng chính của Hội chứng Kẹp Hạt Dẻ là do tắc nghẽn dòng máu ở tĩnh mạch thận trái, có thể dẫn đến tăng huyết áp tĩnh mạch thận, tiểu máu (có thể dẫn đến thiếu máu) và đau bụng, đặc biệt là đau vùng thắt lưng trái hoặc vùng chậu. . Các vị trí khác nhau có thể làm cho cơn đau trở nên tồi tệ hơn hoặc ít đau hơn.
Ngoài đau bụng, người bệnh còn có thể gặp các triệu chứng liên quan khác như đau tinh hoàn trái (nam) hoặc đau bụng dưới bên trái (nữ) do tĩnh mạch sinh dục trái bị chèn ép, đặc biệt khi quan hệ tình dục hoặc kinh nguyệt. Sự đa dạng của các triệu chứng này khiến cho việc chẩn đoán NCS thường khó khăn, do đó thường dẫn đến chẩn đoán sai hoặc chẩn đoán muộn.
Nhiều nghiên cứu y học đã chỉ ra rằng những người có vóc dáng mảnh mai thường có cấu trúc bụng hẹp, có thể khiến khoảng trống giữa động mạch chủ bụng và động mạch mạc treo tràng trên bị thu hẹp, từ đó làm tăng nguy cơ chèn ép tĩnh mạch thận trái. Các học giả đã tiến hành quan sát và nghiên cứu sâu rộng về hiện tượng này và tin rằng sự khác biệt về cấu trúc này có thể là một trong những lý do chính khiến những người có thân hình mảnh mai thường xuyên mắc phải hội chứng kẹp hạt hơn.
Ngoài ra, ở những người cao hơn, về mặt giải phẫu, đường đi của tĩnh mạch thận trái có thể gần với vị trí bị chèn ép hơn, làm tăng nguy cơ xảy ra vấn đề.
Chẩn đoán hội chứng Kẹp hạt dẻ chủ yếu dựa vào kiểm tra hình ảnh, bao gồm siêu âm Doppler màu, chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp tĩnh mạch. Một loạt các xét nghiệm thường bắt đầu bằng các xét nghiệm không xâm lấn và tiến tới các xét nghiệm xâm lấn hơn, đặc biệt khi nghi ngờ có tình trạng nghiêm trọng hơn.
Siêu âm Doppler màu được khuyến khích sử dụng như một công cụ sàng lọc sơ bộ vì nó có độ nhạy và độ đặc hiệu cao và có thể xác định xem có xảy ra chèn ép hay không bằng cách đo sự thay đổi đường kính của tĩnh mạch thận và tốc độ dòng máu.
Phương pháp điều trị hội chứng kẹp hạt dẻ khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và bao gồm các phương pháp điều trị bảo tồn và phẫu thuật. Đối với bệnh nhi, điều trị bảo tồn thường được ưu tiên vì các triệu chứng có thể giảm theo độ tuổi khi bệnh nhân lớn lên và phát triển.
Khi các triệu chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như suy giảm chức năng thận, đau bụng hoặc thiếu máu, có thể cần phải xem xét can thiệp bằng phẫu thuật.
Về các lựa chọn phẫu thuật, bạn có thể chọn chuyển vị trí tĩnh mạch thận trái, chuyển vị tĩnh mạch tuyến sinh dục hoặc phẫu thuật bắc cầu sử dụng tĩnh mạch tự thân. Hầu hết bệnh nhân đều báo cáo sự cải thiện đáng kể các triệu chứng sau những ca phẫu thuật này. Tuy nhiên, tác dụng lâu dài sau phẫu thuật vẫn cần nghiên cứu thêm.
Hội chứng Kẹp hạt dẻ là một căn bệnh tương đối hiếm gặp, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Những người gầy có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của căn bệnh này do cấu trúc giải phẫu đặc biệt của họ. Với sự phát triển của công nghệ y tế, các chiến lược chẩn đoán và điều trị NCS ngày càng trở nên đa dạng hơn. Chúng ta có cần chú ý đến cấu trúc cơ thể để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn không?