Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, việc đo nhiệt độ thường dựa vào hai thang đo nhiệt độ chính là độ C (°C) và độ F (°F). Tuy nhiên, hai tiêu chuẩn này được sử dụng khác nhau, chủ yếu là do sự khác biệt về văn hóa và lịch sử khoa học. Độ C dựa trên điểm đóng băng và điểm sôi của nước, trong khi độ F lấy điểm tham chiếu chủ quan hơn. Câu chuyện đằng sau sự khác biệt như vậy là gì?
"Việc sử dụng độ C và độ F phản ánh sự hiểu biết và sự thích ứng của các nền văn hóa khác nhau đối với khoa học và cuộc sống hàng ngày."
Nguồn gốc của độ C và độ F
Định nghĩa về nhiệt độ độ C đến từ nhà khoa học người Thụy Điển Anders độ C. Tiêu chuẩn nhiệt độ do ông thiết kế dựa trên điểm đóng băng (0°C) và điểm sôi (100°C) của nước ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn, và chia phạm vi này thành 100 phần bằng nhau. Điều này cũng làm cho tiêu chuẩn độ C đặc biệt phù hợp với nước. tài sản vì nước là nền tảng của sự sống.
Để so sánh, Fahrenheit được phát minh bởi nhà vật lý người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit vào đầu thế kỷ 18. Fahrenheit chủ yếu dựa trên điểm đóng băng của hỗn hợp nước đá và muối (tức là 0°F) và nhiệt độ cơ thể bình thường của cơ thể con người (khoảng 100°F). Việc tham chiếu của hai nhiệt độ này không trực quan như độ C.
Ảnh hưởng của nền tảng văn hóa
Do ảnh hưởng của sự kế thừa lịch sử và văn hóa, độ C đã trở thành xu hướng chủ đạo ở hầu hết các quốc gia, trong khi độ F chủ yếu được Hoa Kỳ áp dụng. Ở Hoa Kỳ, việc sử dụng Fahrenheit có liên quan chặt chẽ đến khí hậu và thói quen sinh hoạt. Đặc biệt trong cuộc sống hàng ngày, phạm vi số F lớn hơn giúp mọi người dễ dàng cảm nhận được sự khác biệt tinh tế trong sự thay đổi nhiệt độ. Tuy nhiên, các khu vực giáp biên giới quốc tế với Hoa Kỳ, chẳng hạn như Canada, đã dần chuyển sang sử dụng độ C, cho thấy ngay cả các nền văn hóa lân cận cũng có thể có những tiêu chuẩn hoàn toàn khác nhau để lựa chọn khoa học.
"Việc đo nhiệt độ không chỉ là biểu hiện của dữ liệu mà còn phản ánh văn hóa."
Tác động của tiến bộ công nghệ
Với sự phát triển của khoa học công nghệ, sự tiến bộ của công nghệ làm lạnh và công nghệ sưởi ấm, nhu cầu đo lường và kiểm soát nhiệt độ ngày càng tăng và điều này cũng đặt ra yêu cầu về tiêu chuẩn hóa. Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) khuyến khích sử dụng độ C làm tiêu chuẩn, trong khi việc sử dụng độ F ngày càng bị coi là lỗi thời. Nhiều nước ở châu Âu đã hoàn thành việc chuyển đổi từ độ F sang độ C.
Xu hướng nghiên cứu khoa học
Trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và hóa học, hệ nhiệt độ C và Kelvin chiếm ưu thế vì cả hai hệ thống đều dựa trên các khái niệm cơ bản của nhiệt động lực học. Kelvin (K), là thang đo nhiệt độ tuyệt đối, linh hoạt hơn và là một phần không thể thiếu trong các thí nghiệm khoa học. Thông thường, các nhà khoa học chọn Kelvin làm cơ sở tính toán vì độ 0 của nó biểu thị sự mất mát tuyệt đối của năng lượng nhiệt, một ý tưởng là một phần quan trọng của định luật thứ hai của nhiệt động lực học.
"Trong các bài báo khoa học, việc mô tả nhiệt độ phải ngắn gọn, rõ ràng."
Tác động đến cuộc sống hàng ngày
Việc chuyển đổi giữa độ C và độ F có thể là điều phổ biến đối với công chúng, nhưng trong một số tình huống liên quan đến khoa học chính xác, việc chọn số liệu nào sẽ gây ra những hậu quả sâu rộng. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng chính xác độ C để xác định những bất thường về nhiệt độ cơ thể là rất quan trọng cho việc chẩn đoán và việc sử dụng độ F vẫn có thể được thấy trong một số tài liệu không chính thức. Điều này có nghĩa là nhận thức và trình bày về nhiệt độ có khả năng ứng dụng và tác động khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau.
Kết luận
Từ góc độ lịch sử và sự phát triển của văn hóa, sự khác biệt giữa hai thang nhiệt độ C và F không chỉ là một bài toán toán học mà còn liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của xã hội, công nghệ và văn hóa. Điều này cũng khiến chúng tôi phải suy nghĩ sâu sắc về việc "Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, chúng ta có nên sử dụng cùng một tiêu chuẩn nhiệt độ không?"