Kênh natri đóng vai trò quan trọng trong chức năng của hệ thần kinh, đặc biệt là trong việc hình thành và truyền điện thế hoạt động. Đặc điểm cấu trúc của các kênh này cho phép chúng phản ứng nhanh chóng với những thay đổi điện áp, trong đó đoạn S4 được coi là phần cốt lõi của cảm biến điện áp. Vậy tại sao clip S4 này lại có khả năng cảm nhận điện áp? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về bí ẩn điện sinh học này.
Các kênh natri bao gồm các tiểu đơn vị alpha lớn tương tác với các protein phụ như tiểu đơn vị beta. Các tiểu đơn vị alpha này tạo thành lõi của kênh ion và có thể hình thành và dẫn truyền kênh này một cách độc lập. Khi tiểu đơn vị alpha được biểu hiện trong tế bào, nó có thể tạo thành một kênh trong màng tế bào để hướng dẫn sự dẫn truyền của các ion natri (Na+) thông qua những thay đổi về điện áp.
Khi điện áp trên màng tế bào thay đổi, các điện tích dương này làm cho đoạn S4 trải qua sự thay đổi về hình dạng, cuối cùng bắt đầu mở kênh natri. Quá trình này được gọi là kích hoạt và là một phần quan trọng của quá trình tiềm năng hành động. Khi điện thế màng đạt đến một giá trị nhất định, cổng kích hoạt của kênh natri sẽ mở ra, cho phép các ion natri đi vào tế bào thần kinh và tiếp tục hình thành điện thế hoạt động.Khả năng cảm nhận điện áp của đoạn S4 xuất phát từ thực tế là nó chứa các axit amin tích điện dương, cứ ba vị trí trong chuỗi thì có một axit amin di chuyển về phía bên ngoài màng tế bào khi điện áp thay đổi.
Hoạt động của kênh natri chủ yếu được chia thành ba trạng thái: đóng (mở), mở (mở) và bất hoạt (bất hoạt). Trong giai đoạn đầu của điện thế hoạt động, các kênh natri đóng lại và khi điện thế màng tăng lên, chúng nhanh chóng chuyển sang trạng thái mở, cho phép Na+ đi vào. Khi có đủ ion natri đi vào, kênh natri sẽ tự động ngừng hoạt động, tạo thành một khoảng thời gian đào thải ngắn, cho phép điện thế hoạt động lan truyền theo một hướng mà không chảy theo hướng ngược lại.
Tính chọn lọc của kênh natri xuất phát từ đặc tính cấu trúc bên trong kênh. Bộ lọc chọn lọc trong kênh bao gồm các gốc axit amin tích điện âm thu hút các ion natri tích điện dương nhưng đẩy lùi các ion tích điện khác. Hơn nữa, các kênh natri này không chỉ bao gồm một tiểu đơn vị alpha mà còn có thể hợp tác với một đến hai tiểu đơn vị beta có chức năng bao gồm điều chỉnh hành vi cổng của kênh.
Các kênh natri có lịch sử tiến hóa lâu dài trước khi xuất hiện các sinh vật đa bào, các sinh vật đơn bào như xúc tu đã có các kênh natri nguyên thủy. Sự tiến hóa của các kênh này có thể liên quan đến các chức năng ban đầu của protein và khi các loài tiến hóa, chúng tiếp tục phát triển các dạng và chức năng phức tạp hơn. Đối với động vật có xương sống, gen di truyền của chúng đã trải qua nhiều lần khuếch đại trên toàn bộ bộ gen, tiếp tục mở rộng họ gen kênh natri.
Chức năng cơ quan điện của một số loài cá phụ thuộc vào hoạt động của kênh natri và những loài cá này sử dụng cơ chế này để giao tiếp, săn mồi hoặc tự vệ trước kẻ săn mồi. Các cơ quan điện này tiến hóa độc lập ở nhiều loài, thể hiện ứng dụng đa dạng và khả năng thích ứng của kênh natri trong các hệ thống sinh học khác nhau.
Đoạn S4 của kênh natri hoạt động như một cảm biến điện áp, cho phép các kênh này phản ứng với những thay đổi về điện áp một cách hiệu quả, là cơ sở để truyền thông tin trong hệ thần kinh. Khi sự hiểu biết của chúng ta về các kênh natri kiểm soát điện áp ngày càng sâu sắc, có thể tiết lộ nhiều hơn về cơ chế gây ra các bệnh thần kinh và sự phát triển của các loại thuốc mới. Vì vậy, nghiên cứu khoa học trong tương lai sẽ khám phá thêm những bí ẩn của những cảm biến điện áp này như thế nào?