Bộ dao động van der Pol, một hệ dao động không bảo toàn nổi tiếng thế giới, chắc chắn đã gây chấn động trong cộng đồng vật lý do các tính chất toán học độc đáo và ứng dụng rộng rãi của nó. Sự phát triển của hệ thống này đến từ nhà vật lý người Hà Lan Baltasar van der Pol, người đã khám phá ra hành vi dao động của sự giảm chấn phi tuyến tính này trong quá trình khám phá của ông trong lĩnh vực kỹ thuật điện. Khi khám phá các mạch đèn chân không, ông phát hiện ra rằng chúng có thể tạo ra dao động ổn định khi đạt đến chu kỳ giới hạn, một hiện tượng mà hầu hết các kỹ sư và nhà vật lý chưa từng thấy trước đây.
Cốt lõi của bộ dao động van der Pol nằm ở hành vi dao động thư giãn mà nó thể hiện, khiến cho việc nghiên cứu hệ thống này không chỉ giới hạn trong vật lý mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực như sinh học và địa chất.
Dao động van der Pol được mô tả bằng phương trình sau: d²x/dt² - μ(1 - x²)dx/dt + x = 0
. Tại đây, x biểu thị tọa độ vị trí, là hàm số của thời gian t, và μ là tham số vô hướng biểu thị cường độ phi tuyến tính và giảm chấn. Đặc tính phi tuyến tính và giảm chấn này khiến bộ dao động cuối cùng hội tụ thành một chu kỳ giới hạn duy nhất trong nhiều điều kiện ban đầu khác nhau.
Trong một bài báo xuất bản năm 1927 trên tạp chí Nature cùng với người đồng nghiệp van der Mark, van der Pol đã tiết lộ tiếng ồn ngẫu nhiên xảy ra khi bộ dao động tiếp cận một số tần số truyền động nhất định, một tiếng ồn cuối cùng được công nhận là hỗn loạn xác định. Theo thời gian, các phương trình van der Pol đã được sử dụng rộng rãi trong vật lý và sinh học, đặc biệt là trong việc mô phỏng điện thế hoạt động của tế bào thần kinh và hành vi chuyển động của các đứt gãy địa chất.
Nghiên cứu về dao động van der Pol đã chứng minh tầm quan trọng của trạng thái biên phi tuyến tính và truyền cảm hứng cho các cuộc thảo luận sâu sắc về sự hỗn loạn và ổn định.
Điểm đặc biệt của bộ dao động van der Pol nằm ở hành vi chu kỳ giới hạn của nó. Theo định lý Liénard, hành vi của bộ dao động có thể được hiểu là một chu kỳ giới hạn ổn định. Trong dạng dao động hai chiều, khi μ>0, tất cả các điều kiện ban đầu sẽ hội tụ về chu kỳ giới hạn này, phản ánh tính ổn định nội tại của hệ thống. Một trong những khái niệm cốt lõi là sự phân nhánh Hopf, khi μ chuyển từ giá trị âm sang giá trị dương, cấu trúc của hệ thống sẽ thay đổi, dẫn đến một chu kỳ giới hạn mới.
Bộ dao động van der Pol có nhiều ứng dụng, không chỉ trong vật lý mà còn trong sinh học, địa chất và kiểm soát rung động. Ví dụ, trong sinh học, Fitzhugh và Nagumo đã mở rộng nó thành trường phẳng như một mô hình để mô tả hành vi của tế bào thần kinh. Trong địa chấn học, phương trình này được sử dụng để mô hình hóa sự tương tác giữa hai mảng kiến tạo trong một đứt gãy địa chất, trong khi trong nghiên cứu về ngữ âm, nó được sử dụng để mô hình hóa chuyển động của dây thanh quản.
Ứng dụng liên ngành này chứng minh tiềm năng của bộ dao động van der Pol đối với sự hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên cũng như trong việc thiết kế các sản phẩm công nghệ tốt hơn.