Trong vật lý nguyên tử và hóa học lượng tử, chuyển động của các electron là duy nhất và cấu trúc cũng như hành vi của chúng là một phần trong đó. Cách phân bố electron trong nguyên tử hoặc phân tử ảnh hưởng rất lớn đến nhiều tính chất vật lý và hóa học. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu cách phân bố và chuyển động của electron ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất hóa học.
Cái gọi là cấu hình electron mô tả sự phân bố các electron trong các orbital nguyên tử khác nhau trong một nguyên tử hoặc phân tử. Ví dụ, cấu hình electron của nguyên tử neon là 1s2 2s2 2p6, điều này có nghĩa là các phân lớp 1s, 2s và 2p lần lượt được chiếm bởi hai, hai và sáu electron. Các cấu hình này cho thấy mỗi electron chuyển động theo một quỹ đạo riêng biệt, chịu ảnh hưởng của trường trung bình do hạt nhân và các electron khác tạo ra.
Theo định luật cơ học lượng tử, mọi cấu hình electron đều liên quan đến một mức năng lượng.
Cấu hình electron lần đầu tiên được đề xuất dựa trên mô hình Bohr. Mặc dù hiểu biết về các tính chất cơ học lượng tử của electron ngày càng sâu rộng, khái niệm về lớp vỏ và phân lớp electron vẫn thường được đề cập đến. Số lượng tử chính n của mỗi lớp xác định các trạng thái được phép. Ví dụ, lớp đầu tiên có thể chứa tới hai electron, trong khi lớp thứ hai có thể chứa tám electron và số lượng electron tăng lên khi số lượng lớp tăng lên. Sự tồn tại của mô hình này liên quan đến spin của electron. Mỗi orbital nguyên tử có thể chứa hai electron có spin ngược nhau.
Electron lấy năng lượng từ quỹ đạo của chúng, vì vậy ở các cấu hình khác nhau, electron có thể truyền năng lượng bằng cách hấp thụ hoặc phát ra nó. Ví dụ, cấu hình trạng thái cơ bản của nguyên tử natri là 1s2 2s2 2p6 3s1, và trạng thái kích thích đầu tiên của nó là đẩy một electron 3s lên orbital 3p, tạo thành cấu hình 1s2 2s2 2p6 3p1.
Bối cảnh lịch sửTrong đèn hơi natri, các nguyên tử natri bị kích thích lên mức 3p bằng cách phóng điện và sau đó phát ra ánh sáng vàng khi chúng trở về trạng thái cơ bản.
Sự phát triển của các lý thuyết về cấu hình electron, được Irving Langmuir đề xuất lần đầu tiên vào năm 1919, đã đặt nền tảng cho việc hiểu biết về cấu trúc nguyên tử. Sau đó, Niels Bohr đã mở rộng thêm khái niệm về cấu hình electron vào năm 1923. Dựa trên mô hình Bohr, ông đề xuất rằng tính tuần hoàn của các tính chất nguyên tử có thể được giải thích bằng cấu trúc của electron.
Một nguyên tắc quan trọng khác là nguyên tắc Aufbau, nêu rằng khi lấp đầy electron, trật tự năng lượng phải được tuân theo từ thấp đến cao. Lý thuyết này cung cấp hướng dẫn về thứ tự các electron cần được lấp đầy ở trạng thái cơ bản của 118 nguyên tố đã biết. Theo quy tắc Madelung, độ đầy của phân lớp phụ thuộc vào kích thước của n+l, trong đó n biểu thị số lượng tử chính và l biểu thị số lượng tử thứ cấp.
Điều này tạo thành một trật tự lấp đầy: 1s, 2s, 2p, 3s, 3p...v.v., khiến cho chu kỳ của các nguyên tố có liên quan chặt chẽ đến cấu hình electron.
Cấu hình electron của các nguyên tố ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất hóa học của chúng. Ví dụ, điểm tương đồng trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học thường liên quan đến cấu hình các electron ngoài cùng của chúng, điều này cũng giải thích cách các nguyên tố hoạt động trong các phản ứng hóa học. Đối với nhiều nguyên tố, các electron hóa trị ngoài cùng quyết định khả năng phản ứng hóa học của chúng, một hiện tượng mà các nhà khoa học đã quan sát qua nhiều thế hệ.
Phần kết luậnBản chất độc đáo về cách các electron di chuyển qua các nguyên tử không chỉ có ý nghĩa đối với trạng thái năng lượng và sự phù hợp của electron mà còn đối với sự hiểu biết của chúng ta về tính chất hóa học của thế giới và cách nó phản ứng. Với sự phát triển của khoa học và công nghệ trong tương lai, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về các quy luật chuyển động của các hạt nhỏ này. Điều này sẽ có tác động gì đến cộng đồng khoa học?