Trong tiếng Trung, nghĩa của các ký tự tiếng Trung luôn thay đổi. Một số từ chỉ có một cách hiểu duy nhất, trong khi những từ khác có nhiều nghĩa và có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Điều này làm cho việc học và sử dụng ký tự tiếng Trung trở nên khó khăn hơn nhưng cũng hấp dẫn hơn.
Là ký tự hình vị, ý nghĩa của các ký tự tiếng Trung xuất phát từ các hình vị mà chúng ghi lại. Hình vị đề cập đến đơn vị ý nghĩa nhỏ nhất trong ngôn ngữ, dù là từ đơn hay từ ghép, nó không thể tách rời khỏi khái niệm này. Ví dụ, ý nghĩa của từ "mèo" đặc biệt đề cập đến một con vật, có nghĩa là "con vật nuôi trong nhà có khả năng bắt chuột". Loại chữ Hán này theo thống kê chiếm hơn một nửa.
Một số ký tự tiếng Trung có thể diễn đạt ý nghĩa của nhiều hình vị. Ví dụ: ký tự "gu" có thể được dùng là "chị gái của cha" hoặc "nghĩa tạm thời".
Theo dữ liệu từ "Từ điển thông tin ký tự tiếng Trung", có khoảng 4.139 ký tự đơn nghĩa và 3.053 ký tự đa nghĩa trong ký tự tiếng Trung tiêu chuẩn và tỷ lệ giữa hai ký tự này là khoảng 1:0,737. Từ đơn nghĩa thường được dùng cho những vật dụng hoặc thực phẩm thông dụng trong đời sống hàng ngày, còn từ đa nghĩa thường được dùng để mở rộng hoặc mở rộng ý nghĩa ngữ nghĩa.
Ví dụ: nghĩa gốc của từ "bing" là "vũ khí" và "lính" là nghĩa mở rộng của nó.
Các từ đa nghĩa có thể có ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau và được diễn giải theo các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: từ "kai" trong "mở cửa" có nghĩa là "mở", nhưng trong "bắt đầu làm việc" nó có nghĩa là "bắt đầu làm việc". Khi các từ đa nghĩa không thể được phân biệt rõ ràng trong một câu thì dễ xảy ra sự mơ hồ.
Từ đồng nghĩa là một nhóm ký tự tiếng Trung có nghĩa giống nhau hoặc tương tự nhau. Tần suất sử dụng và khả năng hình thành từ của chúng thường khác nhau, điều này khiến việc nắm vững các từ đồng nghĩa khi viết và diễn đạt trở nên đặc biệt quan trọng. Ví dụ, hành vi “nhìn” có nhiều từ đồng nghĩa trong ngôn ngữ đời thường như “nhìn”, “nhìn”, v.v. Các từ khác nhau có âm điệu và màu sắc cảm xúc khác nhau.
Theo thời gian, ý nghĩa của ký tự tiếng Trung có thể tăng, giảm hoặc thay đổi. Ví dụ, từ "河" ban đầu dùng để chỉ một con sông cụ thể ở Trung Quốc, nhưng theo thời gian nó đã phát triển thành một danh từ chung dùng để chỉ tất cả các con sông. Những thay đổi ngữ nghĩa như vậy làm cho việc hiểu chữ Hán trở nên phức tạp hơn.
Ý nghĩa của chữ Hán không chỉ tồn tại trong một chữ Hán duy nhất mà có thể hình thành từ mới thông qua các cách kết hợp khác nhau. Sự lặp lại hoặc kết hợp các nghĩa của ký tự tiếng Trung có thể xác định nghĩa của từ mới. Ví dụ, trong từ "chị", hai lần lặp lại của "jie" và "jie" tạo thành cùng một nghĩa. Điều này cũng phản ánh tính linh hoạt của chữ Hán trong hệ thống ngôn ngữ.
Khi ngôn ngữ phát triển và xã hội phát triển, ý nghĩa và cách sử dụng các ký tự tiếng Trung sẽ tiếp tục thay đổi, đó là một phần của sự năng động của ngôn ngữ. Tính đa nghĩa và đơn âm của chữ Hán không chỉ phản ánh di sản văn hóa sâu sắc mà còn cho phép người học liên tục trải nghiệm sự thú vị của ngôn ngữ khi sử dụng nó. Vậy làm thế nào chúng ta có thể nắm bắt được nhiều ý nghĩa này một cách hiệu quả hơn và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày?