Khi quan sát các ngôi sao trên bầu trời đêm, đặc biệt là khi sử dụng kính thiên văn, chúng ta thấy rằng các ngôi sao không phải là những chấm nhỏ, mà xuất hiện dưới dạng đĩa, đôi khi được bao quanh bởi một số dải sáng hình vòng. Hiện tượng này có thể được quy cho sự nhiễu xạ của ánh sáng. Khung lý thuyết này, được gọi là chế độ Airy, mô tả các mẫu giao thoa hình thành khi ánh sáng đi qua một lỗ tròn.
"Những quan sát thiên văn này có thể phần nào giải thích tại sao các ngôi sao của chúng ta không còn là những điểm chính xác nữa."
Điểm sáng thoáng là mẫu tín hiệu được tạo ra khi ánh sáng đi qua một khẩu độ tròn lý tưởng. Hiện tượng này liên quan đến sự nhiễu xạ ánh sáng và ảnh hưởng đến độ phân giải của kính thiên văn, kính hiển vi và máy ảnh. Theo Airy, ngay cả với ống kính hoàn hảo, độ phân giải của hình ảnh cũng bị hạn chế vì nguồn điểm lý tưởng cuối cùng sẽ có hình dạng là một đĩa Airy chứ không phải là một điểm duy nhất.
Mô hình đĩa Airy và vòng sáng liền kề bao quanh điểm sáng trung tâm mang lại góc nhìn hoàn toàn mới về hành vi của ánh sáng. Khi kính thiên văn quan sát các ngôi sao ở xa, hình ảnh của chúng sẽ bị ảnh hưởng bởi những hạn chế kỹ thuật này sau khi đi qua thấu kính, tạo thành một điểm sáng tròn riêng biệt. Nhà khoa học George Biddell Airy đã tiến hành phân tích lý thuyết toàn diện đầu tiên về hiện tượng này và xác nhận thêm sự tồn tại của nó.
"Khi nhìn thấy những ngôi sao rất sáng, các điểm Airy xung quanh những ngôi sao sáng có thể được xác định rõ ràng."
Độ nhạy thị giác và cường độ của nguồn sáng khi quan sát có tác động trực tiếp đến sự xuất hiện của các hoa văn Airy. Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng độ sáng của một ngôi sao càng thấp thì đĩa Airy mà nó thể hiện càng nhỏ. Điều này là do độ sáng của chúng không đủ để làm cho dải sáng hình vòng xung quanh xuất hiện. Ngược lại, những ngôi sao sáng sẽ hiển thị rõ hơn các đĩa và vành đai xung quanh. Hiện tượng này không chỉ tồn tại khi quan sát bằng kính thiên văn mà còn có thể quan sát được khi sử dụng máy ảnh và kính hiển vi.
Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, sự chồng chéo của các điểm sáng giữa hai vật thể sẽ khiến hình ảnh bị mờ. Khi các điểm sáng này chồng chéo đến một mức độ nhất định, độ phân giải của hình ảnh sẽ bị ảnh hưởng. Khi các đĩa Airy của hai vật thể bắt đầu chồng lên nhau, chúng không còn có thể phân biệt rõ ràng với nhau nữa, tình trạng này được gọi là "vừa được giải quyết". Điều này là do các điểm sáng chồng lấn vượt quá khả năng phân giải của mắt người hoặc cảm biến ảnh.
"Trong nhiếp ảnh, việc mở rộng khẩu độ cho phép máy ảnh phân giải chi tiết tốt hơn."
Ngoài tác động đến độ phân giải hình ảnh, mẫu Airy còn được sử dụng trong các thiết bị quang học khác, chẳng hạn như lấy nét bằng laser. Khi chùm tia laser được hội tụ bởi thấu kính, nó cũng tạo thành chế độ Airy. Hiện tượng này cho phép các nhà khoa học và kỹ sư dự đoán và kiểm soát đầu ra quang học mong muốn trong nhiều thiết kế quang học có độ chính xác cao.
Điều kiện để quan sát chế độ Airy thường đòi hỏi một mặt phẳng quan sát ở xa khẩu độ, tức là phải thỏa mãn hiện tượng nhiễu xạ Fraunhofer. Điều này đòi hỏi nguồn sáng phải là sóng phẳng và khoảng cách giữa khẩu độ và màn hình quan sát phải lớn hơn nhiều so với kích thước của khẩu độ. Điều này có nghĩa là các tính năng do chế độ Airy tạo ra chỉ có thể được quan sát rõ ràng khi đáp ứng được một số điều kiện nhất định.
Trong công nghệ laser, các chùm tia laser chất lượng cao cũng thể hiện chế độ Airy. Chế độ này giúp các nhà khoa học và kỹ thuật viên điều chỉnh tiêu điểm của tia laser để có được cường độ và sự phân bổ nguồn sáng tối ưu.
Tóm lại, chế độ Airy rất quan trọng để hiểu được hành vi của ánh sáng và để thiết kế các thiết bị quang học. Từ kính thiên văn và máy ảnh đến các ứng dụng laser, các nguyên lý cơ bản của nó ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn thế giới. Trong thời đại công nghệ không ngừng phát triển này, làm thế nào chúng ta có thể tận dụng tốt hơn những đặc tính quang học này để tối ưu hóa trải nghiệm xem của mình?