Mối đe dọa tiềm tàng của lượng nhỏ thủy ngân trong nước thường bị bỏ qua, tuy nhiên, kim loại nặng phổ biến này thực sự có thể trở thành mối đe dọa chết người trong các nguồn nước thông qua sự tích tụ trong chuỗi thức ăn. Thủy ngân tồn tại ở nhiều dạng trong tự nhiên, trong đó metyl thủy ngân đặc biệt quan trọng trong hệ sinh thái dưới nước vì nó có thể làm tăng độc tính thông qua hiện tượng khuếch đại sinh học.
Sự phóng đại sinh học xảy ra khi nồng độ của một số chất tăng dần khi chúng tích tụ trong các sinh vật ở mỗi cấp độ của chuỗi thức ăn. Không chỉ đề cập đến kim loại nặng hay thuốc trừ sâu mà còn đề cập đến nhiều chất gây ô nhiễm khác. Khi các chất này được hấp thụ từ nước và đi vào các sinh vật nhỏ ở dưới cùng của chuỗi thức ăn, nồng độ chất độc sẽ tăng lên khi chúng bị các sinh vật săn mồi lớn hơn ăn.
Chìa khóa để bảo vệ sức khỏe và môi trường là nhận thức về quá trình khuếch đại sinh học này và hiểu được sự di chuyển và nồng độ thủy ngân trong hệ sinh thái biển.
Thủy ngân có trong nước biển với nồng độ rất nhỏ nhưng lại xâm nhập vào chuỗi thức ăn dưới nước thông qua trầm tích, chất hữu cơ và các sinh vật sản xuất như tảo. Điều đáng chú ý là thủy ngân được chuyển hóa bởi vi sinh vật thành metyl thủy ngân, một dạng thủy ngân được phát hiện độc hơn nhiều so với các dạng thủy ngân khác.
Những vi khuẩn này bị ăn và metyl thủy ngân sau đó đi qua hệ thống tiêu hóa của sinh vật và đến các loài ăn thịt cấp cao hơn, dẫn đến sự tích tụ cao hơn. Kết quả là, các loài cá săn mồi như cá kiếm và cá thu thường có nồng độ thủy ngân vượt xa mức nền trong môi trường.
Đối với con người, quá trình chuỗi thức ăn này có nghĩa là chúng ta vô tình nạp vào cơ thể nồng độ cao các chất độc hại này khi ăn cá và các sinh vật biển khác. Tác hại của methyl thủy ngân bao gồm tổn thương hệ thần kinh, chậm phát triển và các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.
Ngoài ra, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc lâu dài với cá có chứa thủy ngân có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các bệnh mãn tính khác, đây là mối đe dọa tiềm tàng đối với sức khỏe của người tiêu dùng.
Độc tính của thủy ngân không chỉ giới hạn ở một loài mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe và sự ổn định của toàn bộ hệ sinh thái.
Đối với vấn đề này, việc áp dụng các chính sách bảo vệ môi trường hiệu quả là đặc biệt quan trọng. Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã nhận ra mối đe dọa tiềm tàng của ô nhiễm thủy ngân và đã xây dựng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát tương ứng. Ví dụ, hạn chế phát thải thủy ngân, cải thiện chất lượng nước và tăng cường giám sát đều là những bước quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe con người.
Tuy nhiên, chỉ có chính sách thôi là chưa đủ; giáo dục công chúng và nâng cao nhận thức cũng rất quan trọng. Mọi người đều có thể là tác nhân thay đổi bằng cách lựa chọn hải sản đánh bắt bền vững, ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường hoặc thậm chí tham gia vào hoạt động dọn dẹp cộng đồng để giúp giảm lượng thủy ngân và các chất ô nhiễm khác thải vào đại dương.
Lượng thủy ngân nhỏ trong nước không chỉ là vấn đề về môi trường mà còn là thách thức lớn mà xã hội loài người phải đối mặt. Khi khoa học tiến bộ, sự hiểu biết của chúng ta về vấn đề này cũng ngày càng sâu sắc hơn. Liệu vấn đề ô nhiễm dai dẳng này có thể được giải quyết hoàn toàn trong tương lai hay không vẫn là câu hỏi đáng suy ngẫm.