Trong số các thuật toán lọc thích ứng, thuật toán bình phương tối thiểu đệ quy (RLS) thu hút sự chú ý vì tốc độ hội tụ nhanh. So với thuật toán bình phương trung bình nhỏ nhất (LMS), RLS sử dụng hàm chi phí bình phương nhỏ nhất tuyến tính có trọng số để tìm hệ số lọc tốt nhất thông qua việc lặp liên tục. Những đặc điểm như vậy làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong các tác vụ xử lý tín hiệu, cho dù đó là loại bỏ nhiễu hay khôi phục tín hiệu theo yêu cầu của người dùng.
Ưu điểm của RLS là đặc tính hội tụ nhanh, nghĩa là nó có thể nhanh chóng thích ứng với dữ liệu mới ngay cả trong môi trường thay đổi linh hoạt.
Trước tiên, cần hiểu sự khác biệt cơ bản giữa RLS và LMS. Khi thuật toán LMS xử lý các tín hiệu ngẫu nhiên, nó thường giả định rằng tín hiệu đầu vào là ngẫu nhiên, trong khi thuật toán RLS tập trung vào các tín hiệu xác định. Điều này cho phép RLS đặt trọng số cao hơn cho thông tin gần đây và sử dụng các cập nhật này để điều chỉnh hệ số bộ lọc, do đó tốc độ hội tụ của nó nhanh hơn LMS.
Trong quá trình truyền tín hiệu, tín hiệu thu được thường bị ảnh hưởng bởi nhiễu. Mục đích chính của việc sử dụng bộ lọc RLS là tái tạo lại tín hiệu gốc. Thông qua các phép tính lặp liên tục, RLS có thể giảm sai số giữa tín hiệu dự kiến và tín hiệu ước tính một cách hiệu quả. Cùng với tính linh hoạt trong việc sử dụng hệ số trọng số, thuật toán có thể thích ứng ngay lập tức với những thay đổi trong các môi trường hoặc điều kiện khác nhau.
Thuật toán RLS cung cấp một cơ chế mạnh mẽ để phản ứng nhanh chóng với những thay đổi của môi trường, mang lại lợi thế vô song trong các ứng dụng xử lý thời gian thực.
Tuy nhiên, sự hội tụ nhanh của RLS đi kèm với độ phức tạp tính toán cao. Điều này có nghĩa là trong môi trường có tài nguyên phần cứng hạn chế, sức mạnh tính toán cần thiết để chạy RLS có thể không thực tế, đặc biệt là trong các tác vụ nhạy cảm với độ trễ. Do đó, khi chọn sử dụng RLS hoặc LMS, cần cân nhắc dựa trên nhu cầu cụ thể và khả năng của hệ thống. Nếu có yêu cầu cao hơn về tốc độ hội tụ trong các kịch bản ứng dụng thực tế thì RLS chắc chắn là thuật toán được ưu tiên hơn nhưng nếu tài nguyên hệ thống bị hạn chế hoặc có yêu cầu cao hơn về hiệu quả tính toán thì LMS có thể phù hợp hơn.
Khi lượng dữ liệu tăng lên, RLS có thể giảm tác động của dữ liệu cũ thông qua cài đặt "hệ số quên" và cho phép bộ lọc điều chỉnh theo các bản cập nhật mẫu mới. Điều này ngày càng quan trọng trong các tình huống quen thuộc. Khái niệm thiết kế này làm cho đầu ra của RLS không chỉ phụ thuộc vào dữ liệu hiện tại mà còn tính đến dữ liệu lịch sử. Chọn một hệ số quên thích hợp là một trong những chìa khóa để đảm bảo sự ổn định của hệ thống và sự hội tụ chính xác. Tính linh hoạt như vậy chắc chắn là điểm hấp dẫn của RLS.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là gánh nặng tính toán cao của RLS hạn chế ứng dụng thực tế của nó trong các môi trường và quy mô cụ thể. Ngược lại, mặc dù LMS hơi thiếu tốc độ hội tụ nhưng hiệu quả hoạt động và tính đơn giản của nó cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong các tình huống xử lý thời gian thực khác nhau. Sự lựa chọn giữa hai thực sự phụ thuộc vào nhu cầu và môi trường khác nhau.
Vì vậy, việc suy nghĩ làm thế nào để lựa chọn thuật toán phù hợp nhất trong ứng dụng thực tế là rất cần thiết và liệu bạn đã hiểu đầy đủ về sự cân bằng, đánh đổi giữa các phương pháp này chưa?