Trong nhiều nghiên cứu sinh học, chúng ta thường gặp đơn vị cấu trúc cơ bản là các cặp DNA-base. Sự sắp xếp của các cặp bazơ này tạo thành cơ sở của chuỗi xoắn kép DNA. Theo khảo sát của Dự án Bộ gen Người, DNA có hàm lượng GC cao ổn định hơn DNA có hàm lượng AT cao. Điều này không chỉ quan trọng trong việc lưu giữ gen mà còn tạo cơ sở cho sự tiến hóa của sinh vật.
Sự khác biệt về cấu trúc giữa cặp bazơ GC và cặp bazơ AT chủ yếu đến từ phương pháp liên kết hóa học của chúng. Cặp bazơ GC được nối với nhau bằng hai liên kết hydro, trong khi cặp bazơ AT chỉ có một liên kết hydro. Điều này có nghĩa là năng lượng cần thiết cho các cặp bazơ GC cao hơn, do đó tốc độ lưu giữ của các cặp bazơ GC sẽ cao hơn dưới nhiệt độ cao và các áp lực môi trường khác, đây là một trong những lý do cơ bản cho sự ổn định của nó.
Cấu trúc liên kết hydro của các cặp bazơ làm cho mối quan hệ bền chặt trong DNA trở nên quan trọng.
Tuy nhiên, không chỉ liên kết hydro giữa các bazơ mới ảnh hưởng đến sự ổn định của DNA. Sự tương tác xếp chồng của các axit nucleic cũng là một yếu tố quan trọng khác giúp tăng tính ổn định của cấu trúc chuỗi xoắn kép. Theo nghiên cứu gần đây, ngay cả sự đóng góp ổn định của việc ghép cặp bazơ Watson-Crick vào cấu trúc chung của DNA có hàm lượng GC cao cũng tương đối hạn chế. Tuy nhiên, tính bổ sung của chúng là cốt lõi của các quá trình sinh học như sao chép DNA và phiên mã RNA.
Hàm lượng AT thường cao hơn ở các vùng khởi động của một số gen nhất định vì những vùng này yêu cầu tháo gỡ DNA thường xuyên hơn để phiên mã. Ngược lại, DNA có hàm lượng GC cao hơn thường được tìm thấy ở các sinh vật sống sót trong môi trường khắc nghiệt. Cấu trúc bộ gen như vậy có thể ngăn ngừa hiệu quả tổn thương di truyền do điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao.
Mức hàm lượng GC ảnh hưởng trực tiếp đến sự biểu hiện gen và khả năng thích ứng sinh học.
Trong các ứng dụng thực tế của công nghệ sinh học, chẳng hạn như khuếch đại PCR, ảnh hưởng của hàm lượng GC cũng phải được xem xét khi thiết kế mồi. DNA có hàm lượng GC cao đòi hỏi nhiệt độ cao hơn để liên kết mồi, cần đặc biệt chú ý trong quá trình thí nghiệm, nếu không sẽ ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm cuối cùng. Vì vậy, các nhà khoa học cần xem xét đầy đủ những đặc điểm này khi thiết kế phương án thí nghiệm.
Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ chỉnh sửa gen, việc kiểm soát hàm lượng GC có thể trở thành một chiến lược quan trọng để cải thiện tính ổn định của bộ gen. Các nhà nghiên cứu đang khám phá các phương pháp và phương tiện mới để thay đổi hàm lượng GC của DNA nhằm tăng cường sự biểu hiện và tính ổn định của các gen cụ thể. Điều này không chỉ giúp đào sâu nghiên cứu cơ bản mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của y học và công nghệ sinh học.
Chúng tôi rất mong muốn tìm ra cách kiểm soát hiệu quả tỷ lệ GC và AT trong lĩnh vực kỹ thuật gen trong tương lai.
Các nguyên tắc khoa học liên quan đến nghiên cứu chuyên sâu về tính ổn định của DNA này thật đáng kinh ngạc. Khi nói đến nội dung của GC và AT, có nên nghĩ đến tác động sâu sắc của những yếu tố này đến cuộc sống hay không?