Trong quá trình phát triển liên tục của khoa học thần kinh não bộ, nhiều kỹ thuật hình ảnh khác nhau được sử dụng để hiểu sâu hơn về chức năng não. Trong số đó, phương pháp quang phổ cận hồng ngoại chức năng (fNIRS) đang ngày càng được ưa chuộng và trở thành một công cụ quan trọng để chụp ảnh não không xâm lấn. So với phương pháp chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) truyền thống, fNIRS không chỉ tiện lợi hơn mà còn có thể ghi lại hoạt động của não theo thời gian thực một cách linh hoạt hơn. Bài viết này sẽ khám phá các nguyên tắc, lợi thế và ứng dụng lâm sàng và nghiên cứu của fNIRS.
fNIRS sử dụng ánh sáng cận hồng ngoại để đo hoạt động huyết động của não. Khi hoạt động não tăng lên, nhu cầu về oxy và deoxyhemoglobin cũng tăng theo. fNIRS ước tính những thay đổi về nồng độ hemoglobin bằng cách phân tích sự hấp thụ và tán xạ ánh sáng cận hồng ngoại có bước sóng khác nhau trong các mô sinh học. Công nghệ này có thể cung cấp dữ liệu chức năng não theo thời gian thực một cách an toàn và không xâm lấn.
“fNIRS tập trung vào việc đo lường những thay đổi trong lưu lượng máu từ bề mặt vỏ não, mang lại cho nó lợi thế vô song trong việc theo dõi nhanh chóng hoạt động của não.”
Sự tiện lợi của fNIRS chủ yếu đến từ tính di động và hoạt động đơn giản. Ngược lại, công nghệ fMRI đòi hỏi một môi trường nghiêm ngặt hơn. Ví dụ, đối tượng nghiên cứu phải nằm trong một máy chụp cộng hưởng từ lớn và cần có màn hình và không gian đặc biệt để lưu trữ dữ liệu. Thiết bị fNIRS thường nhỏ gọn và có thể đặt thuận tiện trên máy tính để bàn để thử nghiệm và có thể di chuyển đến các môi trường thử nghiệm khác nhau. Ngoài ra, thời gian thiết lập và thử nghiệm fNIRS tương đối ngắn, điều này đặc biệt quan trọng đối với các nghiên cứu đòi hỏi thời gian quan sát dài.
Nhờ tính tiện lợi của mình, fNIRS đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu. Ví dụ, trong khoa học thể thao, các nhà nghiên cứu có thể sử dụng fNIRS trong bối cảnh tập thể dục để nghiên cứu tác động của việc tập thể dục lên hoạt động của não. Về mặt ứng dụng lâm sàng, fNIRS cũng được sử dụng để theo dõi não ở trẻ sinh non nhằm giúp giảm nguy cơ thiếu oxy não.
“Các kịch bản ứng dụng của fNIRS đang ngày càng mở rộng, từ khoa học thần kinh nhận thức đến y học lâm sàng.”
Mặc dù fNIRS có nhiều ưu điểm nhưng cũng có một số hạn chế nhất định. Ví dụ, vì phương pháp này chủ yếu đo các mô não nông nên khả năng quan sát các mô não sâu của phương pháp này thấp hơn. Nói một cách tương đối, fMRI có thể cung cấp thông tin sâu hơn về cấu trúc và chức năng não. Tuy nhiên, khi công nghệ ngày càng phát triển, những thiếu sót của fNIRS ở những khía cạnh này có thể được cải thiện thông qua đổi mới công nghệ.
Với sự phát triển của các công cụ tiên tiến hơn và các kỹ thuật phân tích dữ liệu, fNIRS sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu não bộ. Thiết bị này không chỉ có thể thực hiện các phép đo chính xác trong phòng thí nghiệm mà trong tương lai còn có thể được đưa vào các cơ sở lâm sàng để theo dõi thời gian thực và thậm chí được sử dụng để điều trị phục hồi chức năng tại nhà. Những tiến bộ như vậy không chỉ thu hẹp khoảng cách giữa y học và kỹ thuật mà còn giúp hiểu biết sâu sắc hơn về sức khỏe não bộ.
"Công nghệ fNIRS trong tương lai sẽ thay đổi các phương pháp theo dõi sức khỏe não bộ hiện tại và thúc đẩy ứng dụng và phát triển rộng rãi hơn."
Liệu fNIRS có trở thành công cụ chính thống để nghiên cứu và theo dõi não bộ trong tương lai, qua đó thay đổi hiểu biết của chúng ta về chức năng não hay không?