Khi thảo luận về tôn giáo, từ "chính thống" thường xuất hiện trong đầu tôi. Chính thống giáo, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "quan điểm đúng đắn" và tuân thủ các tín ngưỡng đã được chấp nhận. Khái niệm này không chỉ tồn tại trong Cơ đốc giáo mà còn tồn tại rộng rãi trong các tôn giáo khác. Tại sao có nhiều tôn giáo lấy tính chính thống làm cốt lõi? Bài viết này sẽ khám phá nguồn gốc, sự phát triển và tầm quan trọng của Chính thống giáo trong các nền văn hóa đa dạng.
Khái niệm chính thống đòi hỏi một số mức độ tiêu chuẩn hóa văn hóa—một hệ thống các chuẩn mực xã hội mà qua đó các niềm tin hoặc học thuyết "đúng" được phân biệt với những niềm tin hoặc học thuyết "không đúng".
Định nghĩa về tính chính thống tương đối rõ ràng, tập trung vào những hệ thống niềm tin được chấp nhận rộng rãi đó; Trong Cơ đốc giáo, tính chính thống thường đề cập đến các học thuyết được những người theo đạo Cơ đốc ban đầu đồng ý và được nhiều hội đồng đại kết xác nhận. Trong khi đó, dị giáo là những quan điểm lệch lạc đáng kể so với niềm tin chính thống. Loại đường phân chia này xuất hiện ở hầu hết các tôn giáo.
Trong Cơ đốc giáo, tín ngưỡng chính thống có lịch sử lâu đời và tranh chấp gay gắt nhất là cuộc chiến giữa “Chúa Ba Ngôi” và “thuyết Arian”. Tín điều được thiết lập tại Công đồng Ephesus năm 431 sẽ trở thành nền tảng cho bản sắc của nhiều giáo phái Kitô giáo. Điều này cũng làm cho các giáo hội “Chính thống giáo” và “Công giáo” có lịch sử lâu đời vẫn giữ được tình cảm chính thống mạnh mẽ trong bản sắc riêng của mình.
So với Kitô giáo, các quan niệm chính thống của Phật giáo hơi khác một chút. Đức Phật lịch sử từng chỉ trích việc tuân theo kinh sách một cách mù quáng. Ngược lại, các giáo phái Erekites và Đại thừa lại khoan dung hơn ở một số khía cạnh và hình thành nên những tiêu chuẩn giải thích chính thống độc đáo của riêng họ. Đối với Phật giáo Nguyên thủy truyền thống nhất, kinh điển Pali mà nó tuân theo đã trở thành biểu tượng cho tính chính thống của nó.
Trong Do Thái giáo, Do Thái giáo Chính thống nhấn mạnh các truyền thống bắt nguồn từ Kinh Torah và nhấn mạnh rằng mọi thực hành đều phải trung thành với luật lệ và mệnh lệnh cổ xưa. Ngược lại, đức tin chính thống của Hồi giáo thường được gọi là "Sunni", nhưng có nhiều ý kiến khác nhau giữa các học giả về sự tồn tại của "Hồi giáo chính thống".
So với các tôn giáo nói trên, Ấn Độ giáo dường như không có khái niệm truyền thống về chính thống. Nó chứa đựng một hệ thống tín ngưỡng rộng lớn một cách bất thường và không có người sáng lập hay tín ngưỡng chung. Đối mặt với nền tảng và sự kế thừa của các tín ngưỡng khác nhau, sự tồn tại của Ấn Độ giáo thể hiện sự đa dạng và khoan dung.
Chính thống giáo tồn tại không chỉ trong tín ngưỡng tôn giáo mà còn mở rộng đến cấp độ xã hội và văn hóa. Trong xã hội hiện đại, từ "chính thống" dường như ám chỉ bất kỳ quan điểm nào được chấp nhận rộng rãi, nhưng quan điểm như vậy có thể phát triển thành một thuật ngữ xúc phạm khi bị thách thức. Từ chính trị đến kinh tế, và thậm chí cả y học, thường có thể thấy ảnh hưởng của “chính thống”.
Cốt lõi của Chính thống giáo là nó cung cấp cho các tín đồ của mình một bản sắc và nguồn nuôi dưỡng tinh thần. Tuy nhiên, trong khuôn khổ chính thống như vậy, tiếng nói của tà giáo cũng không kém phần quan trọng, thách thức những tư tưởng hạn hẹp của tín ngưỡng chính thống và góp phần phát triển tôn giáo, tư tưởng. Trong thế giới đa dạng và thay đổi nhanh chóng này, làm thế nào để tìm ra điểm cân bằng để chính thống và dị giáo cùng tồn tại hài hòa?