Hít thở là một quá trình sinh lý mà mọi người đều phải trải qua. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ nghĩ về cơ chế điều chỉnh phức tạp đằng sau hành động có vẻ đơn giản này chưa? Hít thở không chỉ là quá trình không khí đi vào và ra khỏi phổi mà còn là hoạt động sống quan trọng cung cấp oxy cho cơ thể và cân bằng carbon dioxide. Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn các cơ chế sinh lý này và vai trò của não trong đó.
Chức năng quan trọng nhất của hô hấp là cung cấp oxy cho cơ thể và duy trì sự cân bằng carbon dioxide.
Trong hầu hết các trường hợp, tốc độ hô hấp được kiểm soát bởi nồng độ carbon dioxide trong cơ thể. Khi áp suất riêng phần của carbon dioxide (PCO2) tăng lên, cơ thể sẽ tự động tăng nhịp thở để đẩy lượng carbon dioxide dư thừa ra ngoài. Quá trình này chủ yếu được thực hiện bởi các thụ thể hóa học ngoại vi nằm trong động mạch và các thụ thể hóa học trung ương trong não.
Các thụ thể hóa học ngoại vi chủ yếu nằm ở động mạch chủ và động mạch cảnh và phát hiện nồng độ oxy và carbon dioxide. Các thụ thể hóa học trung tâm chủ yếu nhạy cảm với những thay đổi về độ pH của máu và hầu hết chúng nằm ở hành tủy, gần trung tâm điều khiển hô hấp.
Dựa trên những thay đổi trong carbon dioxide, các thụ thể hóa học ngoại vi và trung ương truyền thông tin đến trung tâm hô hấp.
Nhịp thở được tạo nên bởi nhiều dây thần kinh nằm ở hành tủy và cầu não. Có bốn nhóm hô hấp chính của các nhóm thần kinh này, bao gồm nhóm hô hấp lưng, nhóm hô hấp bụng, nhóm hô hấp cầu não và trung tâm hô hấp câm. Các mô này hoạt động cùng nhau để điều chỉnh nhịp điệu và độ sâu của hơi thở, cho phép chúng ta thở đều đặn ngay cả khi bất tỉnh.
Thở khò khè thường là một quá trình vô thức, nhưng trong một số trường hợp có thể kiểm soát được. Ví dụ, các kiểu thở được điều khiển bởi cảm xúc như chơi đùa, cười đùa và ngáp đều là những kết quả mà chúng ta có thể chủ động can thiệp.
Kiểu thở cũng có thể bị thay đổi tạm thời do các phản xạ chuyển động phức tạp, chẳng hạn như hắt hơi hoặc ho.
Tốc độ hô hấp của bạn thường thay đổi tùy thuộc vào mức độ carbon dioxide trong máu. Điều này liên quan chặt chẽ đến tỷ lệ trao đổi chất của chúng ta và khi cường độ tập thể dục tăng lên, nồng độ carbon dioxide sẽ tự nhiên tăng lên, kích thích những thay đổi trong nhịp thở.
Nhiều yếu tố bên ngoài như cảm xúc, thuốc men và trạng thái sinh lý cũng có thể ảnh hưởng đến hơi thở. Ví dụ, phụ nữ mang thai thường có nhịp hô hấp cao hơn để tạo điều kiện trao đổi khí qua nhau thai.
Các loại thuốc như thuốc gây mê và thuốc kích thích có thể có tác động đáng kể đến nhịp thở.
Hệ thống phản hồi đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hô hấp, bao gồm các thụ thể hóa học trung ương, ngoại vi và các thụ thể cơ học. Các thụ thể này có khả năng theo dõi tình trạng hô hấp theo thời gian thực và phản ứng với mọi thay đổi.
Ví dụ, một trong những cơ chế điều chỉnh hơi thở vào là phản xạ Hering-Breuer, đây là cơ chế bảo vệ được thiết kế để ngăn ngừa tình trạng phổi bị căng phồng quá mức. Khi chúng ta hít quá nhiều không khí, những phản xạ này sẽ được kích hoạt, khiến quá trình hô hấp dừng lại.
Phản xạ huyền bí của đầu là một hiện tượng khác gây ra nỗ lực tạm thời hoặc thở hổn hển khi phổi đột nhiên nở ra và rất cần thiết để bảo vệ cơ thể.
Tóm lại, việc kiểm soát hơi thở là kết quả của sự tác động kết hợp của nhiều cơ chế sinh lý, bao gồm sự phối hợp chặt chẽ giữa não, dây thần kinh và các tín hiệu hóa học bên trong. Tất cả những điều này không chỉ cho phép chúng ta thở tự động mà còn thay đổi kiểu thở khi cần thiết. Trải nghiệm sự kỳ diệu của hơi thở khiến chúng ta tự hỏi tại sao một cơ chế điều hòa như vậy lại có thể tinh vi và hiệu quả đến vậy?