Lươn, đặc biệt là lươn châu Âu (Anguilla anguilla), từng chiếm một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái của vùng biển Bắc Đại Tây Dương. Tuy nhiên, theo nghiên cứu gần đây, những sinh vật bí ẩn này đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng sinh tồn chưa từng có. Kể từ những năm 1970, quần thể lươn châu Âu đã giảm mạnh gần 90%, đưa loài này vào danh sách "cực kỳ nguy cấp" và có nguy cơ tuyệt chủng. Đằng sau tình huống này còn ẩn chứa những câu chuyện chưa biết nào?
Sự tồn tại của lươn đang bị đe dọa bởi tình trạng đánh bắt quá mức, suy thoái môi trường sống và ô nhiễm nước.
Khi nhu cầu lươn trên toàn cầu tăng lên, tình trạng đánh bắt quá mức đã trở thành một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến sự suy giảm mạnh về số lượng lươn. Việc xây dựng các đập thủy điện cũng cản trở quá trình di cư của chúng, chặn đường di chuyển của lươn từ đại dương trở về vùng nước ngọt để sinh sản. Ngoài ra, một loại ký sinh trùng có tên Anguillicola crassus đã làm suy yếu thêm khả năng sống sót của chúng. Những yếu tố này kết hợp lại đã đưa loài lươn vốn có khả năng thích nghi cao vào tình trạng khủng hoảng sinh tồn.
Lịch sử sinh sản của lươn châu Âu từ lâu đã là một điều bí ẩn. Năm giai đoạn phát triển của chúng đã bị nhầm lẫn với các loài khác nhau và hành vi giao phối của chúng chưa bao giờ được quan sát thấy trong tự nhiên. Các nghiên cứu ban đầu chỉ ra rằng lươn đẻ trứng ở biển Salgua, cách Hoa Kỳ gần 2.000 km, nhưng ít người có thể tận mắt chứng kiến quá trình sinh sản của chúng.
Những sinh vật bí ẩn này dường như đã thành thạo một chiến lược sinh sản mà con người khó có thể giải thích được.
Những thay đổi về môi trường cũng ảnh hưởng đến sự sống còn của lươn. Những thay đổi tự nhiên ở Bắc Đại Tây Dương, chẳng hạn như dao động Bắc Đại Tây Dương và sự dịch chuyển của Dòng hải lưu Gulf Stream, điều chỉnh chu kỳ sinh sản và khả năng sinh sản của lươn. Cùng với tác động của quá trình công nghiệp hóa như ô nhiễm PCB liên tục, không gian sống và số lượng lươn đã tiếp tục bị thu hẹp. Những yếu tố này đã dẫn đến sự suy giảm đáng kể số lượng lươn con, đe dọa sự cân bằng của toàn bộ hệ sinh thái.
Mặc dù lươn có vị trí trung tâm trong văn hóa ẩm thực, thách thức trong việc sử dụng lươn như một loại thực phẩm bền vững đang ngày càng gia tăng. Năm 2010, Greenpeace đã đưa lươn châu Âu vào "Sách đỏ" với hy vọng bảo vệ loài này bằng cách thúc đẩy việc tiêu thụ lươn bền vững. Phản ánh mức độ phụ thuộc sâu sắc của lươn, có rất ít cam kết chung nhằm khiến người tiêu dùng giảm nhu cầu đối với nguồn tài nguyên quý giá này.
Khi sự chú ý được dành cho quần thể lươn châu Âu, ngày càng có nhiều chương trình nhân giống được triển khai. Ví dụ, Đại học Kỹ thuật Đan Mạch (DTU Aqua) đang nỗ lực tái tạo điều kiện sống của lươn để sinh sản trong phòng thí nghiệm. Mặc dù những nỗ lực này cho đến nay vẫn chưa thể hoàn thành toàn bộ vòng đời của cá, nhưng các nhà nghiên cứu đã đạt được một số tiến bộ, ấp thành công cá bột có thể sống sót tới 140 ngày.
Những kế hoạch này có thể là tia hy vọng cho việc cứu loài lươn, nhưng liệu chúng có thể phục hồi sinh thái thực sự hay không?
Cuộc khủng hoảng sinh tồn của loài lươn châu Âu nhắc nhở chúng ta phải đối mặt với sự lựa chọn giữa lương tâm và lợi ích. Khi tài nguyên thiên nhiên ngày càng khan hiếm, chúng ta có thể chống lại lợi ích thương mại, tôn trọng luật tự nhiên và bảo vệ chúng không? Đối mặt với những thách thức của cuộc khủng hoảng sinh thái hiện nay, chúng ta không thể bỏ qua những hồi chuông báo động do sự suy giảm mạnh về số lượng lươn trên toàn thế giới. Sự bền vững trong tương lai đòi hỏi sự tham gia và đóng góp của tất cả mọi người, nếu không những sinh vật bí ẩn và hấp dẫn này sẽ trở thành những ký ức mà chúng ta không bao giờ có thể quay lại. Đây không phải là một câu hỏi đáng để chúng ta suy nghĩ sâu sắc sao?