Trong hóa học hữu cơ, metyl là nhóm alkyl có nguồn gốc từ metan, chứa một nguyên tử cacbon và ba nguyên tử hydro, có công thức hóa học CH3. Mặc dù metyl ổn định trong hầu hết các phân tử nhưng nó cũng có thể tồn tại đơn độc và xuất hiện ở dạng cation metyl (CH+3), anion metyl (CH−3) hoặc gốc metyl (CH·3). Cả ba dạng này đều rất không ổn định và có tính phản ứng cao, khiến chúng khó quan sát được trong hóa học hàng ngày. Nhưng tại sao những biến thể methyl này lại khó nắm bắt đến vậy?
Cation metyl (CH+3) tồn tại ở pha khí, nhưng đáng ngạc nhiên là hiếm khi gặp ở các môi trường khác. Điều này làm cho nó được coi là một chất trung gian quan trọng trong hóa học hữu cơ. Ví dụ, sự proton hóa metanol tạo ra thuốc thử methyl hóa ái lực điện, sau đó là phản ứng SN2. Điều này cũng dẫn đến nhiều hợp chất được coi là nguồn cation metyl.
Một số hợp chất nhất định như metyl iodua và axit metyltrifluoromethanesulfonic cũng được coi là tương đương với cation metyl vì chúng dễ dàng tham gia vào các phản ứng SN2 thông qua các nucleophile yếu.
So với cation metyl, anion metyl (CH−3) hiếm hơn và chỉ xuất hiện ở pha khí loãng hoặc trong những điều kiện đặc biệt. Anion này được tạo ra bằng cách phóng điện ketone ở áp suất thấp (nhỏ hơn một torr). Là một siêu căn cứ mạnh, nó chỉ đứng thứ hai sau một số căn cứ mạnh khác. Mặc dù methyllithium và thuốc thử Greenard có liên quan thường được coi là muối của CH−3 trong các cuộc thảo luận về cơ chế phản ứng hữu cơ, nhưng đây chỉ là mô hình hỗ trợ cho việc mô tả và phân tích.
Gốc metyl (CH·3) tồn tại trong khí hiếm nhưng khi nồng độ tăng lên sẽ nhanh chóng bị dimer hóa thành etan. Việc tạo ra các gốc tự do methyl thường liên quan đến hoạt động của nhiều enzyme, đặc biệt là các gốc hydroxyl SAM và methylcobalamin.
Khả năng phản ứng của nhóm metyl bị ảnh hưởng bởi các nhóm thế lân cận của nó. Trong nhiều hợp chất hữu cơ, nhóm metyl thường ổn định đến mức ngay cả những axit mạnh nhất cũng không thể tấn công được nó. Sự ổn định này là một minh chứng thú vị về hành vi bất thường của các nhóm metyl trong các phản ứng hóa học.
Phản ứng oxy hóa metyl xảy ra phổ biến trong tự nhiên và công nghiệp. Sản phẩm oxy hóa của nó bao gồm hydroxymethyl (-CH2OH), aldehyd (-CHO) và carboxyl (-COOH). Ví dụ, thuốc tím thường oxy hóa các nhóm metyl thành nhóm cacboxyl, điều này rất quan trọng trong nhiều phản ứng hữu cơ.
Khử methyl, quá trình chuyển một nhóm metyl sang một hợp chất khác, là một loại phản ứng phổ biến trong tổng hợp hữu cơ. Nhiều thuốc thử methyl hóa phổ biến như dimethyl sulfate, methyl iodide và axit methyltrifluoromethanesulfonic đóng vai trò quan trọng trong việc này. Phản ứng metan hóa, một nguồn khí tự nhiên, tiến hành bằng cách loại bỏ các nhóm metyl.
Một số nhóm metyl có thể bị khử proton, ví dụ như trong axeton, nhóm metyl có tính axit cao hơn metan 1020 lần. Các carbanion được tạo ra bởi phản ứng này là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và sinh tổng hợp.
Khi nhóm metyl ở vị trí phenyl hoặc alkenyl, độ bền của liên kết C-H giảm khiến nhóm metyl phản ứng mạnh hơn. Khả năng phản ứng tăng cường này đặc biệt rõ ràng trong quá trình clo hóa quang hóa của benzen.
Các nhóm methyl có thể quay tự do quanh trục R-C của chúng, sự quay tự do chỉ có thể thực hiện được trong những trường hợp đơn giản như metyl clorua dạng khí (CH3Cl). Tuy nhiên, trong hầu hết các phân tử, R còn lại phá vỡ tính đối xứng C∞, hạn chế chuyển động tự do của ba proton.
Cái tên "Methyl" xuất phát từ các nhà hóa học người Pháp Jean-Baptiste Demas và Eugene Perigo. Sau khi xác định cấu trúc hóa học của metanol, họ gọi nó là "Methyl", xuất phát từ tiếng Hy Lạp. được sử dụng để đại diện cho nguồn gốc của nó. Theo thời gian, thuật ngữ "metyl" được sử dụng rộng rãi trong danh pháp hóa học hữu cơ.
Nhìn vào tình hình tổng thể, các dạng nhóm metyl khác nhau đầy bí ẩn, cho thấy vị trí độc tôn của chúng trong hóa học. Liệu những ion methyl bí ẩn này có nắm giữ chìa khóa mở ra sự phát triển của hóa học hữu cơ?