Trong phẫu thuật nhãn khoa ngày nay, phẫu thuật ghép nội mô giác mạc Pre Descemet (PDEK) đang dần trở thành một lựa chọn sáng giá cho phẫu thuật ghép giác mạc. Sự ra đời của công nghệ này không chỉ làm thay đổi phương pháp ghép giác mạc truyền thống mà còn mang lại hy vọng mới cho nhiều bệnh nhân bị tổn thương giác mạc. Vậy, những lợi thế đặc biệt của PDEK so với phương pháp ghép giác mạc truyền thống là gì?
Công nghệ PDEK khắc phục tình trạng mất thị lực do rối loạn chức năng nội mô bằng cách cấy ghép màng Descemet và các tế bào nội mô vào lớp bên trong của giác mạc.
Trong khi ghép giác mạc thông thường chủ yếu bao gồm ghép toàn bộ giác mạc hoặc các lớp của giác mạc thì phẫu thuật PDEK lại khác và bao gồm việc ghép chính xác lớp nội mô. Từ năm 2013, công nghệ này đã được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều vấn đề về thị lực do rối loạn chức năng nội mô.
Nói về lịch sử của PDEK, cần phải nhắc đến rằng vào ngày 4 tháng 9 năm 2013, Giáo sư Amar Agarwal của Ấn Độ và Giáo sư Haminder Dua của Vương quốc Anh đã thực hiện thành công ca phẫu thuật này lần đầu tiên. Nó đánh dấu một bước đột phá lớn trong lĩnh vực giác mạc công nghệ cấy ghép. Khi nghiên cứu về giác mạc từ những người hiến tặng trẻ tuổi vẫn tiếp tục, cộng đồng y khoa sẽ hiểu sâu hơn về dữ liệu và tác động của phẫu thuật này.
Phẫu thuật PDEK chủ yếu phù hợp với nhiều tình trạng bệnh lý giác mạc khác nhau, chẳng hạn như phù giác mạc do giả đục thủy tinh thể, suy giảm nội mô bẩm sinh, v.v. Ngoài ra, độ tuổi của người nhận công nghệ này không khắt khe và về mặt lý thuyết, giác mạc hiến tặng ở mọi lứa tuổi đều có thể được chấp nhận, điều này làm tăng đáng kể tính linh hoạt của phẫu thuật PDEK.
Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ trích xuất lớp bên trong của giác mạc, được gọi là PDL, từ giác mạc của người hiến tặng và tách các lớp ra với độ chính xác cao. Khi đã vào mắt bệnh nhân, thường phải trải qua nhiều bước để đảm bảo ca ghép thành công.
Sau khi phẫu thuật hoàn tất, việc dùng thuốc và theo dõi bệnh nhân, bao gồm cả thuốc steroid tại chỗ và thuốc kháng sinh, sẽ giúp tăng khả năng thành công của ca phẫu thuật và quá trình hồi phục.
So với phương pháp ghép giác mạc toàn phần truyền thống, PDEK có nhiều ưu điểm. Ví dụ, do độ dày của ghép PDEK tương đối mỏng nên khả năng phản ứng đào thải ở bệnh nhân giảm đáng kể. Ngoài ra, phương pháp này có thể phục hồi thị lực nhanh hơn và giảm thiểu các biến chứng liên quan đến phẫu thuật.
Theo các nghiên cứu lâm sàng, những bệnh nhân trải qua phẫu thuật PDEK thường có thị lực phục hồi tốt hơn trong một khoảng thời gian sau phẫu thuật. Theo thời gian, tỷ lệ thành công của phẫu thuật ngày càng được cải thiện nhờ sử dụng giác mạc từ người hiến tặng trẻ tuổi.
Mặc dù phẫu thuật PDEK có nhiều ưu điểm hơn so với ghép giác mạc truyền thống, cộng đồng y khoa vẫn phải đối mặt với một số thách thức về mặt kỹ thuật và chăm sóc hậu phẫu. Các nghiên cứu trong tương lai sẽ tập trung vào việc xác định cách tốt nhất để sử dụng giác mạc từ những người hiến tặng ở các độ tuổi khác nhau và tìm hiểu cách tối đa hóa khả năng tái tạo của chúng.
Khi xem xét tương lai của phẫu thuật ghép giác mạc, phẫu thuật PDEK chắc chắn đã cho thấy tiềm năng vô song của nó. Những tiến bộ như vậy khiến chúng ta phải suy ngẫm: Khi công nghệ ghép giác mạc tiếp tục phát triển, liệu có phương pháp mang tính cách mạng hơn để cải thiện thị lực trong tương lai không?