Trong lịch sử lâu dài của triết học, từ Plato ở Hy Lạp cổ đại cho đến các học giả đương đại, cuộc tranh luận về chủ nghĩa bản chất và phi bản chất vẫn tiếp diễn không ngừng. Chủ nghĩa bản chất cho rằng mọi vật đều có một tập hợp các đặc tính cần thiết tạo nên bản chất của chúng, trong khi chủ nghĩa phi bản chất phủ nhận quan điểm này và lập luận rằng các đặc điểm của một vật thể không nhất thiết đòi hỏi sự tồn tại của một bản chất cố định, không thay đổi. Bài viết này sẽ khám phá cách chủ nghĩa phi bản chất thách thức các ý tưởng bản chất truyền thống và thúc đẩy sự suy ngẫm về cách chúng ta hiểu thế giới.
Sự hấp dẫn của chủ nghĩa bản chất là nó cung cấp một khuôn khổ đơn giản để hiểu được sự phức tạp của thế giới vật chất. Tuy nhiên, những hạn chế của cách suy nghĩ này được chứng minh rõ ràng trong xã hội đương đại.
Chủ nghĩa bản chất bắt nguồn từ những tư tưởng ban đầu của triết học phương Tây. Lý thuyết về hình thức lý tưởng của Plato và bản thể luận của Aristotle đều nhấn mạnh bản chất nội tại của sự vật. Tuy nhiên, những quan điểm này đã bị thách thức rộng rãi trong suốt chiều dài lịch sử. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phi bản chất không chỉ cung cấp sự phản ánh quan trọng về bản chất tĩnh tại mà còn nỗ lực tìm hiểu cách thức thay đổi và đa dạng cấu thành nên trải nghiệm thực tế của chúng ta.
Chủ nghĩa phi bản chất đặc biệt nhấn mạnh vào động lực và sự đa dạng của bản sắc xã hội, đặc biệt là trong nghiên cứu về giới tính, chủng tộc và văn hóa. Chủ nghĩa bản chất giới thường định nghĩa các đặc điểm của nam và nữ là cố định, một quan điểm bị các nhà lý thuyết nữ quyền chỉ trích dữ dội vì cho rằng giới là một cấu trúc xã hội chứ không phải là một đặc điểm sinh học tuyệt đối.
Trong các nghiên cứu về giới, chủ nghĩa bản chất giới đã bị đặt câu hỏi vì các học giả tin rằng quan điểm này xóa bỏ sự đa dạng của phụ nữ trong các bối cảnh văn hóa và lịch sử khác nhau.
Trong sinh học, thuyết bản chất luận từ lâu đã được sử dụng để hỗ trợ phân loại loài cố định, nhưng thuyết tiến hóa của Darwin đã đặt ra thách thức mạnh mẽ đối với quan điểm này. Sinh học hiện đại nhấn mạnh vào tính lưu động và khả năng biến đổi của các loài, thay vì thuyết bản chất luận, cho rằng những thay đổi này phản ánh kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên chứ không phải là bản chất bất biến.
Những người chống chủ nghĩa bản chất luận cho rằng các loài sinh học là những thực thể năng động, trái ngược với các phạm trù tĩnh được mô tả bởi những người theo chủ nghĩa bản chất luận.
Quan điểm phi bản chất luận trong tâm lý học cũng chỉ ra rằng bản chất luận tâm lý có thể thúc đẩy định kiến xã hội. Việc xác định và phân biệt nhóm cực đoan thường xuất phát từ sự hiểu biết quá đơn giản về bản chất vốn có của các nhóm xã hội khác. Điều này không chỉ cản trở sự hiểu biết giữa các cá nhân mà còn gia tăng sự chia rẽ xã hội.
Nghiên cứu thực nghiệm trong tâm lý học cho thấy định kiến có liên quan chặt chẽ đến bản chất luận tâm lý, đặc biệt thể hiện rõ trong các vấn đề về chủng tộc và giới tính trong xã hội ngày nay.
Quan điểm phi bản chất chủ nghĩa ủng hộ quan điểm cởi mở và bao trùm hơn, khuyến khích chúng ta nhận ra sự đa dạng và tính lưu động của thế giới. Quan điểm này không chỉ áp dụng cho các ngành như sinh học, xã hội học và tâm lý học mà còn có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản sắc và vai trò xã hội của chính mình. Trong thời đại thay đổi nhanh chóng này, tư duy thách thức những ý tưởng vốn có của chúng ta đáng được chú ý. Liệu chúng ta có thể thực sự vượt qua được những hạn chế của bản chất và xác định lại bản sắc và giá trị của mình không?