Ciprofloxacin là một loại kháng sinh fluoroquinolone được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Những bệnh nhiễm trùng này bao gồm nhiễm trùng xương và khớp, nhiễm trùng trong ổ bụng, một số loại tiêu chảy truyền nhiễm, nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da, sốt thương hàn và nhiễm trùng đường tiết niệu. Ciprofloxacin thường được dùng bằng đường uống, dưới dạng thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ tai hoặc tiêm tĩnh mạch, theo quy định của y tế. Mặc dù các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn và tiêu chảy, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như tăng nguy cơ đứt gân, ảo giác và tổn thương thần kinh, cùng nhiều vấn đề khác.
Ciprofloxacin là kháng sinh fluoroquinolone thế hệ thứ hai có hoạt tính kháng khuẩn rộng và thường có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi trùng.
Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới, Ciprofloxacin được đưa vào danh mục thuốc thiết yếu và được đánh giá là thuốc có tầm quan trọng sống còn trong việc chăm sóc sức khỏe con người. Năm 2022, Ciprofloxacin đứng thứ 181 trong bảng xếp hạng thuốc kê đơn tại Hoa Kỳ, với hơn hai triệu đơn thuốc khẳng định tầm quan trọng của nó trong thực hành lâm sàng.
Ciprofloxacin được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm viêm xương khớp, viêm nội tâm mạc, viêm ruột do vi khuẩn, viêm tai ngoài ác tính, bệnh dịch hạch, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm mô tế bào, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm tuyến tiền liệt, bệnh than và bệnh lậu. Mặc dù Ciprofloxacin có thể điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhưng nó không hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường. Mặc dù Ciprofloxacin không được coi là thuốc được lựa chọn trong một số tình trạng nhất định, cộng đồng y tế vẫn có thái độ tích cực đối với việc sử dụng Ciprofloxacin khi điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.
Ciprofloxacin đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn điều trị các vi khuẩn gram âm như Pseudomonas aeruginosa.
Ví dụ, Ciprofloxacin, được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác, là một trong những lựa chọn đầu tiên để điều trị nhiễm trùng ổ bụng mắc phải trong cộng đồng, theo hướng dẫn của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ. Nó cũng có hiệu quả đáng kể trong viêm bể thận cấp tính, nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp hoặc mắc phải tại bệnh viện, viêm tuyến tiền liệt cấp tính hoặc mãn tính và một số bệnh nhiễm trùng da.
Đối với việc sử dụng Ciprofloxacin trong thời kỳ mang thai, đánh giá của chuyên gia dựa trên dữ liệu sẵn có chỉ ra rằng liều điều trị không có khả năng gây nguy cơ gây quái thai đáng kể trong thai kỳ. Tuy nhiên, dữ liệu vẫn chưa đủ để loại trừ hoàn toàn khả năng xảy ra tác dụng phụ. Ciprofloxacin cũng được coi là an toàn trong thời kỳ cho con bú, tuy nhiên hàm lượng thuốc trong sữa mẹ vẫn cần được xem xét.
Trên lâm sàng, hướng dẫn sử dụng Ciprofloxacin ở trẻ em cực kỳ thận trọng do có khả năng gây tổn thương lâu dài cho hệ cơ xương.
Do đó, Ciprofloxacin chủ yếu chỉ giới hạn trong việc điều trị các chỉ định cụ thể, chẳng hạn như bệnh than qua đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp và viêm bể thận do E. coli gây ra.
Khi Ciprofloxacin được sử dụng rộng rãi hơn để điều trị một số bệnh nhiễm trùng nhỏ, nhiều vi khuẩn trở nên kháng thuốc, làm giảm hiệu quả của thuốc. Đã có báo cáo rằng nhiều mầm bệnh, bao gồm Enterococcus và Streptococcus pneumoniae, đã cho thấy khả năng kháng Ciprofloxacin. Ngoài ra, Ciprofloxacin có thể gây ra tác dụng phụ bao gồm các vấn đề về gân, ảnh hưởng đến người lớn tuổi và bệnh nhân mắc một số bệnh lý có nguy cơ cao do nguy cơ gia tăng.
Dựa trên các nghiên cứu lâm sàng, các tác dụng phụ thường gặp nhất đối với người sử dụng Ciprofloxacin bao gồm buồn nôn, tiêu chảy và phát ban.
Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng nhất là đứt gân, nguy cơ tăng lên đáng kể, đặc biệt ở những bệnh nhân trên 60 tuổi. Ciprofloxacin được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) liệt vào danh sách thuốc có cảnh báo vì có thể gây độc cho tim và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
Khi sử dụng Ciprofloxacin, nên tuân thủ liều lượng cẩn thận và tránh dùng chung với một số loại thực phẩm hoặc thuốc để tránh tương tác thuốc. Trong thời gian dùng thuốc, bệnh nhân nên chú ý đến bất kỳ tác dụng phụ nào và ngừng dùng thuốc ngay lập tức và tìm tư vấn y tế nếu xảy ra dị ứng, phát ban hoặc các triệu chứng tương tự. Cần thận trọng khi sử dụng Ciprofloxacin ở một số nhóm nhất định như phụ nữ mang thai, bà mẹ cho con bú và trẻ em.
Thúc đẩy việc sử dụng Ciprofloxacin an toàn không chỉ điều trị nhiễm trùng mà còn giúp giảm vấn đề kháng thuốc. Khi công nghệ y tế tiến bộ, liệu chúng ta có thể tìm ra những giải pháp thay thế an toàn hơn để hoàn thành những nhiệm vụ tương tự không?