Nghiên cứu thiên văn học trong những năm gần đây đã chỉ ra rằng sự hình thành của hệ mặt trời không chỉ tĩnh tại mà còn kèm theo chuyển động mạnh của các hành tinh và tương tác đáng kể. Một trong những mô hình nổi bật nhất của các quá trình động này là mô hình Nice, mô hình này giải thích cách các hành tinh khổng lồ di chuyển từ cấu hình dày đặc ban đầu đến quỹ đạo hiện tại của chúng và có hậu quả sâu sắc đối với cấu trúc và lịch sử tổng thể của Hệ Mặt trời.
Mô hình Nice đề xuất rằng bốn hành tinh khổng lồ ban đầu có quỹ đạo gần như tròn và sau đó trải qua một loạt các thay đổi lớn trong vài trăm triệu năm tiếp theo.
Theo mô hình Nice, khi khí và bụi ban đầu của hệ mặt trời dần tan biến, một loạt các tương tác động đã xảy ra giữa bốn hành tinh khổng lồ là Sao Thổ, Sao Mộc, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương, không chỉ thúc đẩy những thay đổi trong vị trí tương đối, mà còn thay đổi động lực của các thiên thể nhỏ như vành đai tiểu hành tinh, vành đai Kuiper và đám mây Oort. Điều này dẫn đến những thay đổi đáng kể về số lượng và sự phân bố của các vật thể này, đặc biệt là sự giảm gần 90% khối lượng của vành đai tiểu hành tinh.
Sự hấp dẫn lẫn nhau và lực hấp dẫn của các hành tinh khiến cho quỹ đạo của các tiểu hành tinh và các thiên thể khác thay đổi đáng kể, do đó góp phần gây ra các sự kiện như "cuộc bắn phá dữ dội muộn".
Tuy nhiên, lý thuyết "Sự ném bom nặng muộn" (LHB) do mô hình Nice đề xuất ban đầu được sử dụng để giải thích sự gia tăng đột ngột trong quá trình hình thành một số lượng lớn các hố va chạm trên bề mặt mặt trăng và các hành tinh khác. Các nghiên cứu sau đó đã phát hiện ra rằng giả thuyết này có thể chỉ là một sự may rủi của số liệu thống kê. Việc xác định niên đại của các hố va chạm trên bề mặt Mặt Trăng cho thấy số lượng hố va chạm trong giai đoạn này không còn tăng đột biến nữa mà có xu hướng giảm dần.
Một số nhà thiên văn học đặt câu hỏi rằng mô hình Nice không thể giải thích đầy đủ cấu trúc hiện tại của hệ mặt trời và mối quan hệ động giữa các hành tinh, đặc biệt là sự phân bố vật chất trong vành đai tiểu hành tinh và vành đai Kuiper. Trong các điều kiện mô phỏng khác nhau, sự phân bố của nhiều thiên thể nhỏ khác nhau sẽ khác nhau, làm tăng tính không chắc chắn của mô hình và khiến mọi người hoài nghi hơn về tính phổ quát của nó.
Ngay cả khi mô hình dự đoán thành công động lực học của các tiểu hành tinh và sao Diêm Vương ở một số khía cạnh, vẫn còn một khoảng cách lớn so với các quan sát thiên văn.
Trong bối cảnh này, các nhà khoa học bắt đầu khám phá các lý thuyết khả thi khác để giải thích sự tiến hóa của hệ mặt trời. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng hình dạng và chuyển động của các hành tinh khổng lồ không hoàn toàn do các yếu tố bên trong chi phối mà còn chịu ảnh hưởng của môi trường bên ngoài và thậm chí là các thiên hà khác. Ví dụ, sự nhiễu loạn hấp dẫn từ các ngôi sao gần đó có thể ảnh hưởng thêm đến quỹ đạo của các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta, đẩy chúng lại gần hoặc ra xa mặt trời hơn.
Với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, khả năng quan sát thiên văn và mô phỏng tính toán không ngừng được cải thiện và các nhà khoa học hy vọng sẽ thiết lập được các mô hình chính xác hơn, phù hợp với các quan sát. Đồng thời, hiểu biết sâu hơn về động lực học hành tinh cũng sẽ giúp làm sáng tỏ quá trình hình thành hệ mặt trời sơ khai.
Việc khám phá sự tiến hóa của các mô hình này có thể giúp thiết kế lại kiến thức và sự hiểu biết của chúng ta về cấu trúc của các hệ hành tinh trong vũ trụ.
Bất kể kết quả nghiên cứu trong tương lai là gì, mô hình Nice và các phiên bản cải tiến khác nhau của nó chắc chắn cung cấp những tài liệu tham khảo có giá trị giúp chúng ta hiểu biết về sự hình thành và động lực của hệ mặt trời. Tuy nhiên, trước một hệ thống phức tạp như vậy, một số câu hỏi vẫn chưa có lời giải đáp và đáng để chúng ta suy nghĩ sâu sắc: Phản ứng dây chuyền nào thúc đẩy chuyển động của các hành tinh?